ViettelStore
So sánh "OPPO Find N3 16GB 256GB"
Chi tiết so sánh
  • Độ sáng tối đa
    2800 nit
  • Độ phân giải
    Chính: 2K+ (2268 x 2440 Pixels) & Phụ: FHD+ (1116 x 2484 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    Chính 7.82" & Phụ 6.31" - Tần số quét 120 Hz
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Loại màn hình
    Màn hình chính/ngoài: Dynamic AMOLED 2X
  • Kích thước màn hình
    Màn hình chính: 8.0", Màn hình ngoài: 6.5"
  • Độ phân giải
    Màn hình chính: 2184 x 1968; Màn hình ngoài: 2520 x 1080
  • Màn hình
    Màn hình trong: 7,95 inch, Màn hình ngoài: 6,43 inch
  • Đèn Flash
  • Tính năng
    Quay video hiển thị kép, Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Góc siêu rộng (Ultrawide), Zoom kỹ thuật số, Góc rộng (Wide), Quay chậm (Slow Motion), Xóa phông, Chống rung quang học (OIS)
  • Độ phân giải
    Chính 48 MP & Phụ 48 MP, 64 MP
  • Quay phim
    HD 720p@30fps, FullHD 1080p@60fps, FullHD, 1080p@30fps, 4K 2160p@30fps, 4K 2160p@60fps, HD 720p@240fps, FullHD 1080p@240fps, HD 720p@60fps, HD 720p@480fps
  • Tính năng
    Panorama, HDR, Chân dung, Slow motion, Nightography, Góc rộng, Lọc Âm thanh (Audio Eraser), Chọn ảnh chân dung đẹp nhất (Best Face)
  • Đèn Flash
  • Quay phim
    FullHD 1080p@240fps, FullHD 1080p@120fps, 8K 4320p@30fps, 4K 2160p@120fps
  • Độ phân giải
    200MP (Camera góc rộng) + 10 MP (Camera tele) + 12 MP (Camera góc siêu rộng)
  • Camera sau
    Camera góc siêu rộng 50MP (khẩu độ f/2.0) Camera góc rộng 50MP (khẩu độ f/1.6, OIS) Camera tele 64MP (khẩu độ f/2.5, OIS)
  • Độ phân giải
    Trong: 20 MP & Ngoài: 32 MP
  • Tính năng
    Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Chụp đêm, Quay video Full HD, Quay video 4K
  • Độ phân giải
    Camera màn hình lưng: 10MP, Camera màn hình chính: 10MP
  • Tính năng
    Lọc Âm thanh (Audio Eraser), Chọn ảnh chân dung đẹp nhất (Best Face)
  • Camera trước
    Camera góc rộng 20MP (f/2.2) (Màn hình trong) Camera góc rộng 20MP (f/2.2) (Màn hình ngoài)
  • Tốc độ CPU
    tối đa 3.2GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 740
  • CPU
    Qualcomm Snapdragon® 8 Gen 2
  • Hệ điều hành
    Android 16, One UI 8
  • Chipset
    Snapdragon 8 Elite for Galaxy (3nm)
  • Tốc độ CPU
    4.47 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 830
  • CPU
    Bộ vi xử lý Qualcomm Snapdragon 8 Elite
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • RAM
    16 GB
  • Danh bạ
    Cáp Type C, Cây lấy sim, Hộp, Sách hướng dẫn
  • RAM
    12GB
  • Ram/ Rom
    16GB/512GB
  • Kết nối USB
    Type-C
  • Bluetooth
    Bluetooth: 5.3
  • Wifi
    Wifi 2.4G/5G, Wifi 6, 802.11 a/b/g/n/ac/ac wave 2/ax
  • 4G
    4G: Band 1/2/3/4/5/7/8/12/17/18/19/20/25/26/28/30/32/38/39/40/41/46/48/66/71
  • 5G
    5G:n1/2/3/5/7/8/12/20/25/28/30/38/40/41/66/71/75/77/78
  • GPS
  • Kết nối USB
    Type C
  • GPS
    QZSS GPS GLONASS GALILEO BEIDOU
  • Wifi
    Wi-Fi hotspot, Wi-Fi Direct, Dual-band (2.4 GHz/5 GHz)
  • Bluetooth
    v5.4
  • 5G
    Hỗ trợ 5G
  • Sim
    SIM1+SIM2 / SIM1+eSIM / eSIM1+eSIM2
  • NFC
  • Sạc
    Siêu sạc nhanh superVOOC 67W
  • Dung lượng Pin
    4805mAh (Typ)
  • Dung lượng Pin
    4400 mAh
  • Sạc
    Super Fast Charging 25W, Fast Wireless Charging 2.0, Wireless PowerShare
  • Pin
    Pin Lithium polymer 5690 mAh
  • Tính năng đặc biệt
    Cử chỉ thông minh, Công nghệ hình ảnh Dolby Vision, Ứng dụng kép (Nhân bản ứng dụng)
  • Nghe nhạc
    MP3, FLAC, OGG, Midi
  • Xem phim
    MP4, AVI
  • Ghi âm
    Ghi âm mặc định
  • Bảo mật
    Mở khoá vân tay cạnh viền, Mở khoá khuôn mặt
  • Kháng nước, bụi
    IPX4
  • Kháng nước, bụi
    IP48
  • Bảo mật
    Mở khoá vân tay cạnh viền, Mở khoá khuôn mặt
  • Tính năng đặc biệt
    Trọn bộ các tính năng AI Nâng cao: Gemini, Gemini Live, Now Brief, Now Bar, Khoanh Tròn tìm kiếm, Hỗ trợ viết, Hỗ trợ cuộc gọi, Thực hiện liên tác vụ bằng giọng nói.
    • Chất liệu
      Khung hợp kim nhôm & Mặt lưng kính cường lực Gorilla Glass 5
    • Kích thước
      Khi mở: 153.4 x 143.1 x 5.9 (màn hình ngoài)/5.8 (mặt lưng) mm; Khi gập: 153.4 x 73.3 x 11.7 mm
    • Trọng lượng
      245g
    • Chất liệu
      Khung viền: Advanced Armor Aluminum; mặt lưng máy: Corning Gorilla Glass Victus 2
    • Trọng lượng
      215g
    • Kích thước
      Mở: Dài 158.4mm - Ngang 143.2mm - Dày 4.2mm; Gập: Dài 158.4mm - Ngang 72.8mm - Dày 8.9mm