ViettelStore
So sánh "OPPO Find N3 Flip 12GB 256GB"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Độ sáng tối đa
    Chính 1600 nits & Phụ 900 nits
  • Kích thước màn hình
    Chính 6.8" & Phụ 3.26" - Tần số quét Chính: 120 Hz & Phụ: 60 Hz
  • Độ phân giải
    Chính: FHD+ (1080 x 2520 Pixels) & Phụ: SD (382 x 720 Pixels)
  • Độ phân giải
    3120 x 1440
  • Kích thước màn hình
    6.7" 120Hz
  • Loại màn hình
    Dynamic AMOLED 2X
  • Độ phân giải
    Độ phân giải 2622x1206 pixel với mật độ điểm ảnh 460 ppi
  • Loại màn hình
    Màn hình Super Retina XDR
  • Kích thước màn hình
    6,3 inch
  • Đèn Flash
  • Tính năng
    Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Góc siêu rộng (Ultrawide), Zoom kỹ thuật số, Quay chậm (Slow Motion), Xóa phông, Chống rung quang học (OIS), Tự động lấy nét (AF)
  • Quay phim
    HD 720p@30fps, FullHD 1080p@60fps, FullHD 1080p@30fps, 4K 2160p@30fps, FullHD 1080p@240fps, HD 720p@60fps,HD 720p@480fps
  • Độ phân giải
    Chính 50 MP & Phụ 48 MP, 32 MP
  • Đèn Flash
  • Tính năng
    Quay Log Video Chụp hình Super HDR Chế độ quay phim 10-bit HDR Chân dung Tự động lấy nét Quay Video đêm
  • Độ phân giải
    siêu rộng 12MP; góc rộng 50MP; Tele 10MP
  • Quay phim
    Đang cập nhật
  • Quay phim
    Quay video 4K Dolby Vision ở tốc độ 24 fps, 25 fps, 30 fps, hoặc 60 fps, Quay video 1080p Dolby Vision ở tốc độ 25 fps, 30 fps, hoặc 60 fps, Quay video 720p Dolby Vision ở tốc độ 30 fps, Chế độ Điện Ảnh lên đến 4K Dolby Vision ở tốc độ 30 fps
  • Độ phân giải
    48MP Fusion Main: 26 mm, khẩu độ ƒ/1.6, chống rung quang học dịch chuyển cảm biến, Focus Pixels 100%, hỗ trợ ảnh có độ phân giải siêu cao (24MP và 48MP), Telephoto 2x chất lượng quang học 12MP: 52mm, khẩu độ ƒ/1.6, chống rung quang học, Focus Pixels 100%, 48MP Fusion Ultra Wide: 13 mm, khẩu độ ƒ/2.2 và trường ảnh 120°, Hybrid Focus Pixels
  • Đèn Flash
  • Tính năng
    Tự động lấy nét theo pha Focus Pixels, Flash Retina, Chạm để thu phóng và xoay, Center Stage cho ảnh, Quay video cực ổn định, Ghi Hình Kép, Center Stage cho cuộc gọi video, Photonic Engine, Deep Fusion, HDR thông minh thế hệ 5, Ảnh chân dung thế hệ mới với tính năng Lấy Nét và Điều Khiển Chiều Sâu
  • Tính năng
    Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Chụp đêm, Làm đẹp, HDR, Quay video Full HD, Chống rung, Góc rộng (Wide), Quay video 4K
  • Độ phân giải
    32 MP
  • Độ phân giải
    12MP
  • Tính năng
    Tự động lấy nét
  • Tính năng
    Tự động lấy nét theo pha Focus Pixels, Flash Retina, Chạm để thu phóng và xoay, Center Stage cho ảnh, Quay video cực ổn định, Ghi Hình Kép, Center Stage cho cuộc gọi video, Photonic Engine, Deep Fusion, HDR thông minh thế hệ 5, Ảnh chân dung thế hệ mới với tính năng Lấy Nét và Điều Khiển Chiều Sâu
  • Độ phân giải
    Camera 18MP Center Stage, Khẩu độ ƒ/1.9
  • Tốc độ CPU
    1 nhân 3.05 GHz, 3 nhân 2.85 GHz & 4 nhân 1.8 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Immortalis-G715 MC11
  • CPU
    Dimensity 9200 5G
  • Chipset
    Snapdragon 8 Elite dành cho Galaxy (3nm)
  • Hệ điều hành
    Android 15, One UI 7
  • Tốc độ CPU
    Đang cập nhật
  • Chip đồ họa (GPU)
    Đang cập nhật
  • Tốc độ CPU
    CPU 6 lõi với 2 lõi hiệu năng và 4 lõi tiết kiệm điện sản xuất trên tiến trình 3nm
  • Hệ điều hành
    iOS 26
  • Chipset
    Chip A19
  • Chip đồ họa (GPU)
    GPU 5 lõi với Neural Accelerator
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • RAM
    12GB
  • RAM
    12GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Đang cập nhật
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Không hỗ trợ Thẻ nhớ
  • RAM
    Đang cập nhật
  • GPS
  • Kết nối USB
    Type-C
  • Bluetooth
    Bluetooth 5.3
  • Wifi
    Wifi 2.4G/5G, Wifi 6, 802.11 a/b/g/n/ac/ax
  • 4G
    4G: Band 1/2/3/4/5/7/8/12/17/18/19/20/26/28/32/38/39/40/41/66
  • 5G
    5G: n1/2/3/5/7/8/12/20/28/38/40/41/66/77/78
  • Kết nối USB
    Type C
  • GPS
  • Wifi
  • 5G
    5G
  • Bluetooth
  • Kết nối USB
    USB-C
  • 5G
    5G (sub‑6 GHz) với 4x4 MIMO
  • GPS
    GPS tần số kép chuẩn xác (GPS, GLONASS, Galileo, QZSS, BeiDou và NavIC), La bàn kỹ thuật số, Định vị vi mô iBeacon
  • Wifi
    Wi‑Fi 7 (802.11be) với 2x2 MIMO
  • Bluetooth
    Bluetooth 6
  • Sạc
    Siêu sạc nhanh superVOOC 44W
  • Dung lượng Pin
    4300mAh (Typ)
  • Sạc
    45W
  • Dung lượng Pin
    4900 mAh
  • Dung lượng Pin
    Đang cập nhật
  • Sạc
    Sạc qua USB-C, Sạc không dây MagSafe lên đến 25W, Sạc không dây Qi2 lên đến 25W, Dãy nam châm, Nam châm căn chỉnh, NFC Nhận Dạng Phụ Kiện, Từ kế
  • Kháng nước, bụi
    IPX4
  • Bảo mật
    Mở khoá vân tay cạnh viền, Mở khoá khuôn mặt
  • Xem phim
    MP4, AVI, 3GP
  • Nghe nhạc
    MP3, FLAC, OGG, Midi
  • Ghi âm
    Ghi âm mặc định, Ghi âm cuộc gọi
  • Tính năng đặc biệt
    Dolby Atmos, Chạm 2 lần tắt/sáng màn hình, Thu nhỏ màn hình sử dụng một tay, Khoá ứng dụng.
  • Nghe nhạc
    Đang cập nhật
  • Xem phim
    Đang cập nhật
  • Tính năng đặc biệt
    Thực hiện tác vụ liên ứng dụng bằng lời nói (Seamless Actions across Apps) Lọc âm thanh (Audio Eraser) Biên tập Video thông minh (Auto trim) Khoanh tròn để tìm kiếm (Circle to Search) Trợ lý cuộc gọi (Call Assist) Trợ lý chỉnh ảnh (Photo Assist)
  • Bảo mật
    Vân tay dưới màn hình
  • Kháng nước, bụi
    IP68
  • Bảo mật
    Mở khoá khuôn mặt Face ID
  • Nghe nhạc
    Các định dạng được hỗ trợ bao gồm AAC, APAC, MP3, Apple Lossless, FLAC, Dolby Digital, Dolby Digital Plus, và Dolby Atmos, Chế độ Âm Thanh Không Gian, Giới hạn âm lượng tối đa do người dùng quyết định,
  • Kháng nước, bụi
    Đạt mức IP68 (chống nước ở độ sâu tối đa 6 mét trong vòng tối đa 30 phút) theo tiêu chuẩn IEC 60529
  • Tính năng đặc biệt
    Đang cập nhật
  • Kích thước
    Khi mở: 166.42 x 75.78 x 7.79 mm; Khi gập: 85.54 x 75.78 x 16.45 mm
  • Chất liệu
    Khung nhôm & Mặt lưng kính cường lực Gorilla Glass 7
  • Trọng lượng
    Khoảng 198g (Bao gồm pin)
  • Trọng lượng
    190g
  • Kích thước
    Dài 158.4mm - Ngang 75.8mm - Dày 7.3mm
  • Chất liệu
    Armor Aluminum
  • Chất liệu
    Thiết kế nhôm, mặt sau bằng kính pha màu
  • Kích thước
    Cao 149,6 mm - Rộng 71,5 mm - Dày 7,95 mm
  • Trọng lượng
    177 gram