ViettelStore
So sánh "OPPO Find N3 Flip 12GB 256GB"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Độ sáng tối đa
    Chính 1600 nits & Phụ 900 nits
  • Kích thước màn hình
    Chính 6.8" & Phụ 3.26" - Tần số quét Chính: 120 Hz & Phụ: 60 Hz
  • Độ phân giải
    Chính: FHD+ (1080 x 2520 Pixels) & Phụ: SD (382 x 720 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.59 inch, màn hình đục lỗ
  • Loại màn hình
    AMOLED 120Hz
  • Độ phân giải
    1256 x 2760 (1.5K+)
  • Độ phân giải
    Super Retina XDR (1179 x 2556 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.1" - Tần số quét 60 Hz
  • Loại màn hình
    OLED
  • Đèn Flash
  • Tính năng
    Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Góc siêu rộng (Ultrawide), Zoom kỹ thuật số, Quay chậm (Slow Motion), Xóa phông, Chống rung quang học (OIS), Tự động lấy nét (AF)
  • Quay phim
    HD 720p@30fps, FullHD 1080p@60fps, FullHD 1080p@30fps, 4K 2160p@30fps, FullHD 1080p@240fps, HD 720p@60fps,HD 720p@480fps
  • Độ phân giải
    Chính 50 MP & Phụ 48 MP, 32 MP
  • Đèn Flash
  • Quay phim
    4K 2160p@30fps
  • Độ phân giải
    50MP OIS (Chính) + 50MP OIS (Tele) + 50MP (Góc rộng) + 2MP (Mono)
  • Tính năng
    Zoom quang học, Zoom kỹ thuật số, Xóa phông, Toàn cảnh (Panorama), Làm đẹp, HDR
  • Tính năng
    Điều khiển camera (Camera Control), Zoom quang học, Zoom kỹ thuật số, Xóa phông, Toàn cảnh (Panorama), Smart HDR 5, Dolby Vision HDR, Deep Fusion, Chống rung quang học (OIS)
  • Đèn Flash
  • Quay phim
    HD 720p@30fps; FullHD 1080p@60fps; FullHD 1080p@30fps; FullHD 1080p@25fps; FullHD 1080p@240fps; FullHD 1080p@120fps; 4K 2160p@60fps; 4K 2160p@30fps; 4K 2160p@25fps; 4K 2160p@24fps; 2.8K 60fps
  • Độ phân giải
    Chính 48 MP & Phụ 12 MP
  • Tính năng
    Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Chụp đêm, Làm đẹp, HDR, Quay video Full HD, Chống rung, Góc rộng (Wide), Quay video 4K
  • Độ phân giải
    32 MP
  • Độ phân giải
    32 MP
  • Tính năng
    Xóa phông, Quay video 4K, Làm đẹp
  • Độ phân giải
    12 MP
  • Tính năng
    Smart HDR 5; Xóa phông; Trôi nhanh thời gian (Time Lapse); Retina Flash; Quay video Full HD; Quay video 4K; Quay chậm (Slow Motion); Nhãn dán (AR Stickers); Live Photos; Deep Fusion
  • Tốc độ CPU
    1 nhân 3.05 GHz, 3 nhân 2.85 GHz & 4 nhân 1.8 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Immortalis-G715 MC11
  • CPU
    Dimensity 9200 5G
  • Chipset
    Dimensity 9500 5G
  • Chip đồ họa (GPU)
    Arm@Mali Drage MC12
  • Tốc độ CPU
    tối đa 4.21GHz
  • Hệ điều hành
    ColorOS 16, nền tảng Android 16
  • CPU
    Apple A18 Bionic 6 nhân
  • Chip đồ họa (GPU)
    Apple GPU 5 nhân
  • Hệ điều hành
    iOS 18
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • RAM
    12GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    256GB
  • RAM
    12GB
  • RAM
    8 GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • GPS
  • Kết nối USB
    Type-C
  • Bluetooth
    Bluetooth 5.3
  • Wifi
    Wifi 2.4G/5G, Wifi 6, 802.11 a/b/g/n/ac/ax
  • 4G
    4G: Band 1/2/3/4/5/7/8/12/17/18/19/20/26/28/32/38/39/40/41/66
  • 5G
    5G: n1/2/3/5/7/8/12/20/28/38/40/41/66/77/78
  • Wifi
    Wifi 6, Wifi 2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac/ax
  • Bluetooth
    6.0 BLE
  • Kết nối USB
    Type-C
  • GPS
    GPS, GLONASS, BDS, Galileo, QZSS, NavlC
  • 5G
    Hỗ trợ 5G
  • 5G
    5G
  • Bluetooth
    v5.3
  • Kết nối USB
    Type C
  • GPS
    GLONASS; GALILEO; QZSS; BEIDOU
  • Wifi
    Wi‑Fi 7 (802.11be) với 2x2 MIMO7
  • Sạc
    Siêu sạc nhanh superVOOC 44W
  • Dung lượng Pin
    4300mAh (Typ)
  • Dung lượng Pin
    7025mAh (Typ)
  • Sạc
    Siêu sạc nhanh superVOOC 80W Sạc không dây 50W
  • Dung lượng Pin
    22 Giờ
  • Kháng nước, bụi
    IPX4
  • Bảo mật
    Mở khoá vân tay cạnh viền, Mở khoá khuôn mặt
  • Xem phim
    MP4, AVI, 3GP
  • Nghe nhạc
    MP3, FLAC, OGG, Midi
  • Ghi âm
    Ghi âm mặc định, Ghi âm cuộc gọi
  • Tính năng đặc biệt
    Dolby Atmos, Chạm 2 lần tắt/sáng màn hình, Thu nhỏ màn hình sử dụng một tay, Khoá ứng dụng.
  • Tính năng đặc biệt
    Mở rộng bộ nhớ RAM, HDR10+, Công nghệ hình ảnh Dolby Vision
  • Bảo mật
    Mở khoá vân tay dưới màn hình, Mở khoá khuôn mặt
  • Kháng nước, bụi
    IP66, IP68, IP69
  • Tính năng đặc biệt
    Cảm biến tiệm cận, Con quay hồi chuyển độ lệch tương phản cao
  • Bảo mật
    Mở khóa bằng mật mã, Mở khóa khuôn mặt
  • Kháng nước, bụi
    IP68
  • Kích thước
    Khi mở: 166.42 x 75.78 x 7.79 mm; Khi gập: 85.54 x 75.78 x 16.45 mm
  • Chất liệu
    Khung nhôm & Mặt lưng kính cường lực Gorilla Glass 7
  • Trọng lượng
    Khoảng 198g (Bao gồm pin)
  • Trọng lượng
    Khoảng 203g (Bao gồm pin)
  • Chất liệu
    Mặt lưng: kính cường lực Panda Khung viền: hợp kim nhôm
  • Kích thước
    156.98 x 73.93 x 7.99 mm
  • Kích thước
    147.6 x 71.6 x 7.8 mm
  • Trọng lượng
    170 g
  • Chất liệu
    Mặt lưng máy: Kính; Khung máy: Nhôm nguyên khối