ViettelStore
So sánh "Honor 90 Lite 5G (8+256GB)"
Chi tiết so sánh
  • RAM
    8GB+256GB
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 2TB
  • RAM
    8GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    1TB
  • RAM
    12GB
  • Tính năng
    Time-lapse, Super Macro
  • Đèn Flash
  • Quay phim
    1920x1080 pixels
  • Độ phân giải
    Camera chính: 100MP, f/1.9; Camera macro: 2 MP, f/2.4; Camera góc rộng: 5MP, f/2.2, Camera đo độ sâu: 5MP, f/2.2
  • Đèn Flash
  • Độ phân giải
    50 MP, ƒ/1.9 (Góc rộng), 2 MP (Chiều sâu)
  • Tính năng
    Ổn định hình ảnh quang học (OIS), PDAF, Dải động cao (HDR), Toàn cảnh, Tự động lấy nét (PDAF)
  • Quay phim
    1440p @ 30 fps, 1080p @ 30/60 fps
  • Đèn Flash
  • Độ phân giải
    16MP (f/2.45)
  • Tính năng
    Quay phim: 1920x1080 pixels
    • Tính năng
      1440p @ 30 fps, 1080p @ 30/60 fps
    • Độ phân giải
      Camera đơn: 50 MP
    • Nghe nhạc
      mp3,mid,amr,awb,3gp,mp4,m4a,aac,wav,ogg,flac,mkv
    • Xem phim
      3gp,mp4,webm,mkv
    • Bảo mật
      Cảm biến vân tay cạnh bên
    • Tính năng đặc biệt
      Cảm biến tiệm cận, Cảm biến ánh sáng, La bàn, Cảm biến trọng lực
    • Kháng nước, bụi
      IP64
    • Bảo mật
      Cảm biến vân tay (dưới màn hình)
    • Xem phim
      3GP, MP4, AVI
    • Nghe nhạc
      MP3, MIDI, AAC, WAV
    • Tính năng đặc biệt
      Micro kép giảm tiếng ồn AI, Cảm biến gia tốc, Cảm biến tiệm cận, La bàn, Con quay hồi chuyển, Loa kép Dolby Atmos
    • Chip đồ họa (GPU)
      Mali-G57 MC2
    • CPU
      MediaTek Dimensity 6020
    • Tốc độ CPU
      2xA76 2.2GHz + 6xA55 2.0Ghz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Mali-G57 MC2
    • Chipset
      Dimensity 6300 5G, tối đa 2.4GHz
    • Tốc độ CPU
      2.4GHz
    • Hệ điều hành
      ColorOS 14, nền tảng Android 14
    • Tốc độ CPU
      2*A76 up to 2.2Ghz; 6*A55 up to 2.0Ghz
    • Hệ điều hành
      Android 14
    • Chipset
      MediaTek MT6789
    • Chip đồ họa (GPU)
      mali-G57
    • Kết nối USB
      Type-C
    • Bluetooth
      BT5.1
    • Wifi
      802.11 a/b/g/n/ac 2.4GHz and 5GHz
    • 4G
      4G LTE-FDD/LTE-TDD
    • 5G
      5G NR
    • GPS
      GPS/AGPS/GLONASS/BeiDou/ Galileo
    • GPS
      GPS, GLONASS, BDS, Galileo, QZSS
    • Kết nối USB
      Cáp USB Type C
    • Bluetooth
      5.3 BLE
    • Wifi
      Wifi 6, Wifi 2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac/ax
    • 5G
      Hỗ trợ 5G
    • Kết nối USB
      Type-C
    • Bluetooth
      V5.3
    • GPS
    • 4G
      4G
    • Wifi
      802.11a/b/g/n/ac
    • Loại màn hình
      LTPS LCD
    • Kích thước màn hình
      6.7 inches 19.9:9
    • Độ phân giải
      2388x1080
    • Kích thước màn hình
      6.7 inch, màn hình đục lỗ
    • Loại màn hình
      AMOLED
    • Độ phân giải
      1080 x 2400 (FHD+)
    • Độ phân giải
      1080*2436
    • Loại màn hình
      AMOLED
    • Kích thước màn hình
      6.78"
    • Sạc
      22.5W
    • Dung lượng Pin
      4500mAh
    • Sạc
      Siêu sạc nhanh superVOOC 45W
    • Dung lượng Pin
      5000mAh (Typ)
    • Dung lượng Pin
      5000mAh
    • Sạc
      Sạc nhanh
    • Kích thước
      162.9mmx74.5mmx7.48mm
    • Trọng lượng
      179g 
    • Trọng lượng
      Khoảng 187g (Bao gồm pin)
    • Kích thước
      163.05 x 75.75 x 7.76 mm
    • Chất liệu
      Nhôm
    • Kích thước
      165.27*75.33*7.7 mm
    • Trọng lượng
      190g