ViettelStore
So sánh "Honor 90 5G (12+256GB)"
Chi tiết so sánh
  • Độ phân giải
    2664 × 1200 Pixels
  • Loại màn hình
    OLED 2664 × 1200
  • Kích thước màn hình
    6.7 inches
  • Mặt kính cảm ứng
    Kính cường lực Corning Gorilla Glass 5
  • Công nghệ màn hình
    AMOLED
  • Độ phân giải
    1220 x 2712 Pixels
  • Kích thước màn hình
    6.67" - Tần số quét 144 Hz
  • Độ sáng tối đa
    2600 nits
    • Quay phim
      4K (3840×2160)
    • Tính năng
      Chụp ảnh AI, Góc siêu rộng, Khẩu độ, Chụp ban đêm, Chế độ chân dung, Chế độ chuyên nghiệp, Video Toàn cảnh, HDR, Bộ lọc, Siêu macro.
    • Đèn Flash
    • Độ phân giải
      200MP Ultra-Clear Camera (f/1.9)+12MP Ultra Wide and Macro Camera (f/2.2)+2MP Depth Camera (f/2.4)
    • Tính năng
      Góc siêu rộng (Ultrawide); Zoom kỹ thuật số; Xiaomi ProCut; Quét tài liệu; Quay chậm (Slow Motion); Toàn cảnh (Panorama); Chống rung quang học (OIS); Tự động lấy nét (AF); Ban đêm (Night Mode)
    • Độ phân giải
      Chính 50 MP & Phụ 50 MP, 12 MP
    • Quay phim
      HD 720p@30fps; FullHD 1080p@30fps; 4K 2160p@30fps
    • Đèn Flash
      • Độ phân giải
        50MP Camera(f/2.4)
      • Tính năng
        Chân dung, Bộ lọc, Hẹn giờ, Ban đêm, Điều khiển bằng cử chỉ
      • Tính năng
        Trôi nhanh thời gian (Time Lapse); Chụp đêm; Làm đẹp; HDR; Quay video Full HD; Quay video HD
      • Độ phân giải
        20 MP
        • CPU
          Snapdragon 7 Gen 1
        • Tốc độ CPU
          1 × Cortex-A710 2.5GHz + 3 × Cortex-A710 2.36GHz + 4 × Cortex-A510 1.8GHz
        • Chip đồ họa (GPU)
          Adreno 644
        • Tốc độ CPU
          1 nhân 3.1 GHz, 3 nhân 3 GHz & 4 nhân 2 GHz
        • CPU
          MediaTek Dimensity 8200-Ultra
        • Chip đồ họa (GPU)
          Mali-G610
          • Danh bạ
            Không giới hạn
          • RAM
            12 GB
          • RAM
            12GB
            • Kết nối USB
              USB Type-C
            • Bluetooth
              Bluetooth 5.2
            • GPS
              GPS /AGPS/GLONASS/BeiDou/Galileo
            • 4G
              4G (LTE TDD/LTE FDD)
            • 5G
              5G(NR)
            • Wifi
              802.11 a/b/g/n/ac/ax, 2x2 MIMO, 2.4GHz and 5GHz
            • Sim
              nano SIM + nano SIM hoặc nano SIM + eSIM
            • GPS
              Galileo: E1+E5a | GLONASS: G1 | Beidou | NavIC: L5 | QZSS L1+L5
            • 5G
              n1/3/5/7/8/20/28/38/40/41/66/77/78
            • 4G
              LTE FDD: 1/2/3/4/5/7/8/12/13/17/18/19/20/26/28/32/66; LTE TDD: 38/40/41
            • Wifi
              Wi-Fi 6; Wi-Fi MIMO; Wi-Fi Direct; Dual-band (2.4 GHz/5 GHz)
            • Kết nối USB
              USB Type-C
            • Bluetooth
              5.4
              • Sạc
                Sạc nhanh 66W
              • Dung lượng Pin
                5000 mAh
                  • Xem phim
                    3gp/mp4
                  • Nghe nhạc
                    mp3/mp4/3gp/ogg/amr/aac/flac/wav/midi
                  • Kháng nước, bụi
                    IP68
                  • Bảo mật
                    Mở khoá vân tay dưới màn hình; Mở khoá khuôn mặt
                  • Nghe nhạc
                    MP3, FLAC, AAC, OGG, WAV, AMR, AWB
                  • Xem phim
                    MP4, MKV, WEBM,3GP; Hỗ trợ chế độ hiển thị HDR khi phát nội dung video sử dụng công nghệ HDR10, HDR10+, Dolby Vision
                    • Trọng lượng
                      183 g
                    • Kích thước
                      161.9 x 74.1 x 7.80 mm
                    • Chất liệu
                      Nhựa
                    • Trọng lượng
                      Nặng 197 g
                    • Chất liệu
                      Khung kim loại & Mặt lưng kính hoặc da nhân tạo
                    • Kích thước
                      Dài 162.2 mm - Ngang 75.7 mm - Dày 8.49 mm