ViettelStore
So sánh "Honor 90 5G (12+256GB)"
  • Honor 90 5G (12+256GB)

    Honor 90 5G (12+256GB)

    10.990.000 ₫
  • Xiaomi 13T 12GB 256GB

    Xiaomi 13T 12GB 256GB

    10.690.000 ₫
    10.690.000 ₫
    - Tết vui khui Túi vàng Cơ hội trúng hàng trăm Túi vàng áp dụng đến 14/2/2025

    ƯU ĐÃI TRẢ GÓP
    - Trả góp lãi suất 0% trên giá 11,290,000đ

    ƯU ĐÃI THANH TOÁN
    - Giảm 50% tối đa 100k cho giá trị giao dịch đầu tiên của khách hàng mới khi thanh toán qua Kredivo hoặc Giảm 5% tối đa 200.000 đồng trên giá trị giao dịch trả góp kỳ hạn 6 hoặc 12 tháng (Gía trị giao dịch trả góp tối thiểu 700.000đ) qua Kredivo.

    ƯU ĐÃI KHÁC
    - Bảo hành Premium 24 tháng chính hãng.
    - Phụ kiện giảm giá đến 35% khi mua cùng
    - Giảm 500k khi mở thẻ tín dụng VPBANK và chi tiêu 2 triệu, Chi tiết TẠI ĐÂY
    - Giảm 20% tối đa 500k khi mở thẻ tín dụng TPBANK EVO, Chi tiết TẠI ĐÂY
    - Giảm giá 50% Sim số đẹp (không quá 200k) và ưu đãi mua bảo hiểm rơi vỡ thiết bị di động giảm 35% (chỉ từ 165k), gia hạn bảo hành 12 tháng chỉ từ 5.65% giá máy (Điện thoại)
  • Samsung Galaxy A55 5G 8GB 128GB

    Samsung Galaxy A55 5G 8GB 128GB

    10.690.000 ₫
    9.490.000 ₫
    - Lì xì Tết: Tặng củ sạc Samsung chính hãng 25W trị giá 490.000đ (giới hạn 500 suất)
    - Tặng 9 tháng GIC trị giá 900.000đ
    - Trả góp 0% qua Samsung Finance+/HC
    - Tết vui khui Túi vàng Cơ hội trúng hàng trăm Túi vàng
    - Giảm 500k khi mở thẻ tín dụng VPBANK và chi tiêu 2 triệu, Chi tiết TẠI ĐÂY
    - Giảm 20% tối đa 500k khi mở thẻ tín dụng TPBANK EVO, Chi tiết TẠI ĐÂY
    - Giảm giá 50% Sim số đẹp (không quá 200k) và ưu đãi mua bảo hiểm rơi vỡ thiết bị di động giảm 35% (chỉ từ 165k), gia hạn bảo hành 12 tháng chỉ từ 5.65% giá máy (Điện thoại)
Chi tiết so sánh
  • Độ phân giải
    2664 × 1200 Pixels
  • Loại màn hình
    OLED 2664 × 1200
  • Kích thước màn hình
    6.7 inches
  • Mặt kính cảm ứng
    Kính cường lực Corning Gorilla Glass 5
  • Công nghệ màn hình
    AMOLED
  • Độ phân giải
    1220 x 2712 Pixels
  • Kích thước màn hình
    6.67" - Tần số quét 144 Hz
  • Độ sáng tối đa
    2600 nits
  • Độ sáng tối đa
    1000 nits
  • Độ phân giải
    1080 x 2400 (FHD+)
  • Loại màn hình
    Super AMOLED 120Hz
  • Kích thước màn hình
    6.6''
  • Quay phim
    4K (3840×2160)
  • Tính năng
    Chụp ảnh AI, Góc siêu rộng, Khẩu độ, Chụp ban đêm, Chế độ chân dung, Chế độ chuyên nghiệp, Video Toàn cảnh, HDR, Bộ lọc, Siêu macro.
  • Đèn Flash
  • Độ phân giải
    200MP Ultra-Clear Camera (f/1.9)+12MP Ultra Wide and Macro Camera (f/2.2)+2MP Depth Camera (f/2.4)
  • Tính năng
    Góc siêu rộng (Ultrawide); Zoom kỹ thuật số; Xiaomi ProCut; Quét tài liệu; Quay chậm (Slow Motion); Toàn cảnh (Panorama); Chống rung quang học (OIS); Tự động lấy nét (AF); Ban đêm (Night Mode)
  • Độ phân giải
    Chính 50 MP & Phụ 50 MP, 12 MP
  • Quay phim
    HD 720p@30fps; FullHD 1080p@30fps; 4K 2160p@30fps
  • Đèn Flash
  • Tính năng
    Zoom quang học 10x, Panorama, Macro, Xóa phông, Chế độ ban đêm, Chuyên nghiệp, Hyperlapse, Chuyển động siêu chậm, Tự động lấy nét
  • Độ phân giải
    50+12+5MP
  • Quay phim
    UHD 4K (3840 x 2160)@30fps Quay chậm 240fps @HD
  • Đèn Flash
  • Độ phân giải
    50MP Camera(f/2.4)
  • Tính năng
    Chân dung, Bộ lọc, Hẹn giờ, Ban đêm, Điều khiển bằng cử chỉ
  • Tính năng
    Trôi nhanh thời gian (Time Lapse); Chụp đêm; Làm đẹp; HDR; Quay video Full HD; Quay video HD
  • Độ phân giải
    20 MP
  • Tính năng
    Làm đẹp
  • Độ phân giải
    32 MP
  • CPU
    Snapdragon 7 Gen 1
  • Tốc độ CPU
    1 × Cortex-A710 2.5GHz + 3 × Cortex-A710 2.36GHz + 4 × Cortex-A510 1.8GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 644
  • Tốc độ CPU
    1 nhân 3.1 GHz, 3 nhân 3 GHz & 4 nhân 2 GHz
  • CPU
    MediaTek Dimensity 8200-Ultra
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-G610
  • Tốc độ CPU
    4 nhân 2.7 GHz & 4 nhân 2.0 GHz
  • Hệ điều hành
    Android 14
  • Chipset
    Exynos 1480
  • Chip đồ họa (GPU)
    AMD Titan 1WGP
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • RAM
    12 GB
  • RAM
    12GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    MicroSD 1 TB
  • RAM
    8GB
  • Kết nối USB
    USB Type-C
  • Bluetooth
    Bluetooth 5.2
  • GPS
    GPS /AGPS/GLONASS/BeiDou/Galileo
  • 4G
    4G (LTE TDD/LTE FDD)
  • 5G
    5G(NR)
  • Wifi
    802.11 a/b/g/n/ac/ax, 2x2 MIMO, 2.4GHz and 5GHz
  • Sim
    nano SIM + nano SIM hoặc nano SIM + eSIM
  • GPS
    Galileo: E1+E5a | GLONASS: G1 | Beidou | NavIC: L5 | QZSS L1+L5
  • 5G
    n1/3/5/7/8/20/28/38/40/41/66/77/78
  • 4G
    LTE FDD: 1/2/3/4/5/7/8/12/13/17/18/19/20/26/28/32/66; LTE TDD: 38/40/41
  • Wifi
    Wi-Fi 6; Wi-Fi MIMO; Wi-Fi Direct; Dual-band (2.4 GHz/5 GHz)
  • Kết nối USB
    USB Type-C
  • Bluetooth
    5.4
  • Kết nối USB
    Type C
  • Bluetooth
    BT 5.3
  • Wifi
    802.11 a/b/g/n/ac/ax 2.4GHz+5GHz, WiFi Direct 
  • 5G
    Hỗ trợ 5G
  • GPS
    GPS, Glonass, Beidou, Galileo, QZSS
  • Sạc
    Sạc nhanh 66W
  • Dung lượng Pin
    5000 mAh
    • Dung lượng Pin
      5000 mAh
    • Sạc
      25 W
    • Xem phim
      3gp/mp4
    • Nghe nhạc
      mp3/mp4/3gp/ogg/amr/aac/flac/wav/midi
    • Kháng nước, bụi
      IP68
    • Bảo mật
      Mở khoá vân tay dưới màn hình; Mở khoá khuôn mặt
    • Nghe nhạc
      MP3, FLAC, AAC, OGG, WAV, AMR, AWB
    • Xem phim
      MP4, MKV, WEBM,3GP; Hỗ trợ chế độ hiển thị HDR khi phát nội dung video sử dụng công nghệ HDR10, HDR10+, Dolby Vision
    • Nghe nhạc
      MP3,M4A,3GA,AAC,OGG,OGA,WAV,AMR,AWB,FLAC,MID,MIDI,XMF,MXMF,IMY,RTTTL,RTX,OTA
    • Xem phim
      MP4,M4V,3GP,3G2,AVI,FLV,MKV,WEBM
    • Kháng nước, bụi
      IP67
    • Bảo mật
      Khuôn mặt, Vân tay dưới màn hình
    • Trọng lượng
      183 g
    • Kích thước
      161.9 x 74.1 x 7.80 mm
    • Chất liệu
      Nhựa
    • Trọng lượng
      Nặng 197 g
    • Chất liệu
      Khung kim loại & Mặt lưng kính hoặc da nhân tạo
    • Kích thước
      Dài 162.2 mm - Ngang 75.7 mm - Dày 8.49 mm
    • Chất liệu
      Nhựa
    • Kích thước
      161.1 x 77.4 x 8.2 mm
    • Trọng lượng
      213g