ViettelStore
So sánh "Xiaomi Redmi A2 Plus 3GB 64GB"
Chi tiết so sánh
  • Độ sáng tối đa
    400 nits
  • Độ phân giải
    HD+ (720 x 1600 Pixels)
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Kích thước màn hình
    6.52" - Tần số quét 60 Hz
  • Kích thước màn hình
    6.74 Inch 90Hz
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    1600*720 (HD+)
  • Độ phân giải
    HD+ (720 x 1612 Pixels)
  • Loại màn hình
    TFT LCD
  • Kích thước màn hình
    6.56" - Tần số quét 90 Hz
  • Tính năng
    Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Xóa phông, HDR
  • Độ phân giải
    Chính 8 MP & Phụ QVGA (248 x 328 Pixels)
  • Quay phim
    HD 720p@30fps, FullHD 1080p@30fps
  • Đèn Flash
  • Tính năng
    Xóa phông, Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Toàn cảnh (Panorama), Quét mã QR, Quay chậm (Slow Motion), Google Lens, Chuyên nghiệp (Pro), Ban đêm (Night Mode)
  • Đèn Flash
  • Độ phân giải
    8MP
  • Quay phim
    SD 480p@30fps, HD 720p@30fps, FullHD 1080p@30fps
  • Độ phân giải
    Chính 50 MP & Ống kính phụ
  • Quay phim
    720/1080P@30fps
  • Tính năng
    Chân dung (bao gồm chế độ làm đẹp và hiệu ứng bokeh), ĐỘ PHÂN GIẢI CAO, Hình mờ
  • Đèn Flash
  • Độ phân giải
    5 MP
  • Tính năng
    Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Xóa phông, HDR, Quay video Full HD
  • Tính năng
    Xóa phông, Quay video SD, Quay video HD, Quay video CIFLàm đẹp
  • Độ phân giải
    5MP
  • Độ phân giải
    5 MP (khẩu độ f/2.2)
  • Tính năng
    Chân dung (bao gồm chế độ làm đẹp và hiệu ứng bokeh)
  • Hệ điều hành
    Android 13 (Go Edition)
  • Tốc độ CPU
    4 nhân 2.2 GHz & 4 nhân 1.7 GHz
  • Chipset
    MediaTek Helio G36 8 nhân
  • Chip đồ họa (GPU)
    IMG PowerVR GE8320
  • Hệ điều hành
    realme UI dựa trên Android 14
  • Chipset
    UNISOC T612
  • Tốc độ CPU
    Chip 8 nhân, 2*A75 @1.8 GHz, 6*A55 @1.8 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-G57
  • Tốc độ CPU
    IMG PowerVR GE8320
  • Hệ điều hành
    Android 14
  • Chipset
    MediaTek Helio G36 8 nhân
  • Chip đồ họa (GPU)
    4 nhân 2.2 GHz & 4 nhân 1.6 GHz
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    MicroSD, hỗ trợ tối đa 1 TB
  • RAM
    3 GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • RAM
    3GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    MicroSD, hỗ trợ tối đa 1 TB
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • RAM
    4 GB
  • Kết nối USB
    Micro USB
  • Bluetooth
    v5.0
  • GPS
    BEIDOU, GPS, GLONASS, GALILEO
  • Wifi
    Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, Wi-Fi Direct, Wi-Fi 2.4 GHz
  • 4G
    Hỗ trợ 4G
  • Kết nối USB
    USB Type-C
  • Bluetooth
    Phiên bản 5.0
  • GPS
    AGPS/GPS, GLONASS. BDS, Galileo
  • 4G
    4G
  • Wifi
    2.4GHz / 5GHz 802.11a/b/g/n/ac (Wi-Fi 5, Wi-Fi 4)
  • Kết nối USB
    Type-C
  • Bluetooth
    v5.1
  • GPS
    GPS/AGPS/GLONASS/BDS/Galileo
  • 4G
    Hỗ trợ 4G
  • Wifi
    2.4 + 5 GHz Wifi a/b/g/n/ac Wifi Hotspot Wifi Direct
  • Sạc
    10 W
  • Dung lượng Pin
    5000 mAh
  • Sạc
    Sạc nhanh 10W
  • Dung lượng Pin
    5000mAh
  • Sạc
    10 W
  • Dung lượng Pin
    5200 mAh
  • Bảo mật
    Mở khóa bằng vân tay
  • Xem phim
    MP4
  • Nghe nhạc
    MP3
  • Kháng nước, bụi
    IP54
  • Bảo mật
    Mở khoá vân tay cạnh viền, Mở khoá khuôn mặt
  • Nghe nhạc
    WAV OGG MP3 Midi M4A FLAC AWB AMR AAC
  • Xem phim
    WEBM MP4 MKV 3GP
  • Bảo mật
    Mở khoá vân tay cạnh viền; Mở khoá khuôn mặt
  • Trọng lượng
    Nặng 192 g
  • Kích thước
    Dài 164.9 mm - Ngang 76.75 mm - Dày 9.09 mm
  • Chất liệu
    Khung & Mặt lưng nhựa
  • Trọng lượng
    Nặng 187 g
  • Kích thước
    Dài 167.26 mm - Ngang 76.67 mm - Dày 7.84 mm
  • Chất liệu
    Khung kim loại & Mặt lưng kính
  • Trọng lượng
    Nặng 194 g
  • Kích thước
    Dài 163.85 mm - Ngang 75.75 mm - Dày 8.7 mm
  • Chất liệu
    Khung & Mặt lưng nhựa