ViettelStore
So sánh "Tecno Spark 20 Pro+ 8GB 256GB"
Chi tiết so sánh
  • Độ phân giải
    1080*2436
  • Loại màn hình
    Amoled
  • Kích thước màn hình
    6.78"
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Kích thước màn hình
    6.67"
  • Màn hình
    AMOLED 6.67" Full HD+ 120Hz
  • Kích thước màn hình
    6.79" - Tần số quét 90 Hz
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2460 Pixels)
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    108MP + 2MP+AI
  • Đèn Flash
  • Tính năng
    Time Lapse, Xóa phông, Chụp hẹn giờ, Bộ lọc màu, HDR
  • Đèn Flash
  • Quay phim
    HD 720p@30fps, FullHD 1080p@30fps
  • Độ phân giải
    Chính 108 MP & Phụ 8 MP, 2 MP
  • Đèn Flash
  • Quay phim
    HD 720p@30fps, FullHD 1080p@30fps
  • Độ phân giải
    Chính 108 MP & Phụ 2 MP
  • Tính năng
    Zoom kỹ thuật số Xóa phông Trôi nhanh thời gian (Time Lapse) Tilt-shift Siêu độ phân giải Siêu cận (Macro) Quét mã QR Làm đẹp Hẹn giờ chụp liên tục HDR Google Lens
  • Độ phân giải
    32MP
  • Độ phân giải
    16 MP F/2.4
  • Tính năng
    Quay video Full HD, Làm đẹp A.I, Bộ lọc màu
  • Độ phân giải
    13 MP
  • Tính năng
    Xóa phông Vẫy tay chụp ảnh Trôi nhanh thời gian (Time Lapse) Quay video HD Quay video Full HD Làm đẹp Hẹn giờ chụp liên tiếp HDR Chụp đêm Chụp một chạm Chụp hẹn giờ
  • Hệ điều hành
    Android 14
  • Chipset
    Helio G99
  • Chipset
    Snapdragon 685 8 nhân
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 610
  • CPU
    Snapdragon 685 8 nhân
  • Hệ điều hành
    Android 13
  • Chipset
    MediaTek Helio G91 Ultra 8 nhân
  • Chip đồ họa (GPU)
    2 GHz
  • Tốc độ CPU
    Mali-G52 MC2
  • Hệ điều hành
    Android 14
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • RAM
    8GB
  • Thẻ nhớ
    Hỗ trợ thẻ nhớ lên tới 1TB
  • RAM
    6 GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • RAM
    6GB
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    MicroSD, hỗ trợ tối đa 1 TB
  • Wifi
    802.11a/b/g/n/ac 2.4/5GHz
  • Bluetooth
    V5.3
  • 4G
    Hỗ trợ 4G
  • Kết nối USB
    Type C
  • Kết nối USB
    Type-C
  • Bluetooth
    v5.1
  • GPS
    BEIDOU, GPS, GLONASS, GALILEO
  • 4G
    LTE TDD: 38/40/41
  • Wifi
    Wi-Fi Direct, Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band (2.4 GHz/5 GHz)
  • 4G
    Hỗ trợ 4G
  • Wifi
    Dual-band (2.4 GHz/5 GHz)
  • GPS
    GPS GLONASS GALILEO BEIDOU
  • Bluetooth
    v5.4
  • Kết nối USB
    Type-C
  • Dung lượng Pin
    5000mAh
  • Sạc
    33W
  • Dung lượng Pin
    5000 mAh
  • Pin
    Li-Po 5000 mAh 33 W
  • Dung lượng Pin
    5030 mAh
  • Sạc
    33 W
  • Tính năng đặc biệt
    Loa Kép Stereo, Màn hình nốt ruồi, IP 53, Đủ phụ kiện, có kèm cường lục trong hộp
  • Xem phim
    3gp,3g2,mp4,m4v,mkv,avi,flv,f4v,webm,ts,mpeg
  • Kháng nước, bụi
    IP 53
  • Nghe nhạc
    mp3,aac,m4a,amr,wav,opus,mid,fla
  • Bảo mật
    Trên màn hình
  • Kháng nước, bụi
    IP54
  • Bảo mật
    Mở khoá vân tay dưới màn hình, Mở khoá khuôn mặt
  • Nghe nhạc
    MP3, AAC, FLAC, AMR, Midi, WAV
  • Xem phim
    MP4, WMV, AVI, 3GP, MKV, WEBM
  • Tính năng đặc biệt
    Mở rộng bộ nhớ RAM, DCI-P3
  • Bảo mật
    Mở khoá vân tay cạnh viền, Mở khoá khuôn mặt
  • Tính năng đặc biệt
    Ứng dụng kép (Nhân bản ứng dụng), Tối ưu game (Game Turbo), Trợ lý ảo Google Assistant, Thu nhỏ màn hình sử dụng một tay, Mở rộng bộ nhớ RAM
  • Xem phim
    WEBM TS MP4 MKV 3GP
  • Kháng nước, bụi
    IP53
  • Nghe nhạc
    XMF WAV RTX OTA OGG OGA MP3 Midi M4A IMY FLAC AWB AMR AAC
  • Kích thước
    164.65x75.04x7.55mm
  • Chất liệu
    Nhựa + Giả da
  • Trọng lượng
    Nặng 188.5 g
  • Kích thước
    Dài 162.24 mm - Ngang 75.55 mm - Dày 7.97 mm
  • Kích thước
    Dài 168.6 mm - Ngang 76.28 mm - Dày 8.3 mm
  • Chất liệu
    Khung nhựa & Mặt lưng kính
  • Trọng lượng
    Nặng 205 g