ViettelStore
So sánh "realme C53 8GB 256GB"
Chi tiết so sánh
  • Độ sáng tối đa
    560nits
  • Độ phân giải
    HD 720*1600
  • Loại màn hình
    IPS LCD, IPS LCD, 720*1600
  • Kích thước màn hình
    6.74inch
  • Độ sáng tối đa
    1000 nits
  • Độ phân giải
    Super AMOLED 6.5" Full HD+
  • Kích thước màn hình
    6.5" - Tần số quét 120 Hz
  • Loại màn hình
    Super AMOLED
  • Loại màn hình
    TFT LCD
  • Độ phân giải
    1610 x 720
  • Kích thước màn hình
    6.77 inch
  • Tính năng
    Video, Chụp đêm,Toàn cảnh, Chuyên gia, Tua nhanh, Chân dung, HDR, Nhận dạng cảnh AI, Bộ lọc màu, Slow Motion
  • Độ phân giải
    Chính 50MP + 0.08MP
  • Quay phim
    1080p @ 30fps, 720p @ 30fps, 480p @ 30fps,
  • Đèn Flash
  • Đèn Flash
  • Tính năng
    Góc siêu rộng (Ultrawide), Xóa phông, Tự động lấy nét (AF), Ban đêm (Night Mode), Siêu cận (Macro)
  • Độ phân giải
    Chính 50 MP & Phụ 8 MP, 2 MP
  • Độ phân giải
    Camera chính 108MP (f1.75) + Camera cận cảnh 2MP (f2.4)
  • Quay phim
    Hỗ trợ quay video 1080P
  • Tính năng
    Khẩu độ, Chụp Đêm, Ảnh chân dung(bao gồm chế độ làm đẹp), Chuyên nghiệp, Toàn cảnh, Ảnh HDR, Bộ lọc, Hình chìm mờ, Tua nhanh thời gian, Siêu macro, Độ phân giải cao, Chụp nụ cười, Chuyển động chậm, Chế độ xem kép, Câu chuyện, Quét tài liệu
  • Đèn Flash
  • Tính năng
    Video,Chân dung,Làm đẹp, HDR, Nhận dạng khuôn mặt, Bộ lọc màu, Tùy chỉnh hiệu ứng Bokeh
  • Độ phân giải
    Chính 8MP
  • Tính năng
    Làm đẹp, Xóa phông
  • Độ phân giải
    13 MP
  • Tính năng
    Chân dung, Bộ lọc, Quay phim, Tua nhanh thời gian, Hình chìm mờ, Chụp nụ cười, Gương phản chiếu
  • Độ phân giải
    8MP (f/2.0)
  • Tốc độ CPU
    2*A75 1.82G, 6*A55 1.8G
  • Hệ điều hành
    Android 13, realme UI T Edition
  • Chipset
    UNISOC T612
  • Chip đồ họa (GPU)
    ARM Mali-G57
  • Tốc độ CPU
    2 nhân 2.4 GHz & 6 nhân 2 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-G68
  • CPU
    Exynos 1280 8 nhân
  • Tốc độ CPU
    4xA73 2.8GHz + 4xA53 1.9GHz
  • Hệ điều hành
    MagicOS 8.0, dựa trên Android 14
  • Chipset
    Qualcomm Snapdragon 685
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 2T
  • RAM
    8GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Thẻ nhớ
    MicroSD, hỗ trợ tối đa 1 TB
  • RAM
    6GB
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    MicroSD
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • RAM
    8GB
  • Kết nối USB
    Type C
  • Bluetooth
    BT5.0
  • Wifi
    2.4GHz ,5GHz
  • 4G
    Bands 1/3/5/8, Bands 38/40/41
  • GPS
    GPS/AGPS,Galileo,Glonass
  • Kết nối USB
    Type-C
  • Bluetooth
    v5.3
  • Wifi
    Wi-Fi Direct, Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band (2.4 GHz/5 GHz)
  • 5G
    Hỗ trợ 5G
  • GPS
    BEIDOU, QZSS, GPS, GLONASS, GALILEO
  • Kết nối USB
    Type-C,USB 2.0
  • Bluetooth
    BT5.0
  • Wifi
    802.11 a/b/g/n/ac 2.4 GHz và 5 GHz
  • 4G
    4G (LTE TDD/LTE FDD)
  • GPS
    GPS/AGPS/GLONASS/BeiDou/Galileo
  • Dung lượng Pin
    5000 mAh
  • Sạc
    Sạc nhanh SUPERVOOC 33W
  • Sạc
    25 W
  • Dung lượng Pin
    5000 mAh
  • Sạc
    35W - 11V/3.2A
  • Dung lượng Pin
    6000mAh
  • Nghe nhạc
    AAC/APE/FLAC/AMR/MID/MP3/OGG/WAV/WMA/MKA
  • Xem phim
    TS, 3GP, AVI, WMV, MP4, MKV
  • Bảo mật
    Vân tay cạnh viền
  • Ghi âm
    Ghi âm mặc định
  • Nghe nhạc
  • Xem phim
  • Ghi âm
    Ghi âm mặc định, Ghi âm cuộc gọi
  • Tính năng đặc biệt
    Chạm 2 lần sáng màn hình
  • Bảo mật
    Bảo mật Knox, Vân tay cạnh bên
  • Nghe nhạc
    mp3, mid, amr, awb, 3gp, mp4, m4a, aac, wav, ogg, flac, mkv
  • Xem phim
    3gp, mp4, webm, mkv
  • Tính năng đặc biệt
    Cảm biến trọng lực, Cảm biến vân tay, Cảm biến ánh sáng xung quanh
  • Chất liệu
    Nhựa
  • Kích thước
    Dài 167.3 mm - Ngang 76.7 mm - Dày 7.49 mm
  • Trọng lượng
    182 g
  • Trọng lượng
    Nặng 197 g
  • Kích thước
    161 x 76.5 x 8.3mm
  • Chất liệu
    Khung & Mặt lưng nhựa
  • Trọng lượng
    194g
  • Kích thước
    166,9 mm* 76,8 mm* 8,09 mm