ViettelStore
So sánh "OPPO A79 5G 8GB 256GB"
Chi tiết so sánh
  • RAM
    8GB
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 1TB
  • RAM
    8GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 2TB
    • Đèn Flash
    • Đèn Flash
    • Tính năng
      Xóa phông Xoá vật thể AI Tách nền AI Trôi nhanh thời gian (Time Lapse) Toàn cảnh (Panorama) Siêu cận (Macro) Quét tài liệu Quay video hiển thị kép Quay chậm (Slow Motion) Nhãn dán (AR Stickers) Làm đẹp AI HDR Góc siêu rộng (Ultrawide) Google Lens Chân dung AI Chuyên nghiệp (Pro) Ban đêm (Night Mode) AI Studio
    • Độ phân giải
      50MP (Chính) + 8MP (Góc rộng) + 2MP (Marco)
    • Quay phim
      HD 720p@30fps HD 720p@120fps FullHD 1080p@30fps
      • Nghe nhạc
        MP3, FLAC, OGG, Midi
      • Kháng nước, bụi
        IPX4
      • Xem phim
        MP4AVI
      • Bảo mật
        Mở khoá vân tay cạnh viền, Mở khoá khuôn mặt
      • Nghe nhạc
        OGG MP3 Midi FLAC
      • Xem phim
        MP4 AVI
      • Tính năng đặc biệt
        Ứng dụng kép (Nhân bản ứng dụng) DCI-P3 Cử chỉ thông minh
      • Bảo mật
        Mở khoá vân tay dưới màn hình ;Mở khoá khuôn mặt
      • Kháng nước, bụi
        IP64
        • Chip đồ họa (GPU)
          Mali-G57 MC2
        • Chipset
          Dimensity 6020 5G
        • Hệ điều hành
          ColorOS 13.1, nền tảng Android 13
        • Tốc độ CPU
          2.2GHz
        • Chipset
          Snapdragon 685
        • Hệ điều hành
          ColorOS 14, nền tảng Android 14
        • Tốc độ CPU
          tối đa 2.8GHz
        • Chip đồ họa (GPU)
          Adreno 610
          • GPS
          • Kết nối USB
            Type-C
          • Bluetooth
            Bluetooth 5.3
          • Wifi
            2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac/ ac wave 1
          • 4G
          • Kết nối USB
            Type-C
          • GPS
            GPS, GLONASS, BDS, Galileo, QZSS
          • Wifi
            Wifi 2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
          • 4G
            4G: Band 1/3/5/7/8/20/28/38/40/41
          • Bluetooth
            5.0 BLE
            • Kích thước màn hình
              6.72 inch, màn hình đục lỗ
            • Loại màn hình
              90Hz, LCD LTPS
            • Độ phân giải
              1080 x 2400 (FHD+)
            • Độ phân giải
              1080 x 2400 (FHD+)
            • Kích thước màn hình
              6.7 inch, màn hình đục lỗ
            • Loại màn hình
              AMOLED
              • Phụ kiện trong hộp
                Sạc, Dụng cụ lấy sim, Ốp lưng, Sách hướng dẫn sử dụng
                  • Dung lượng Pin
                    5000mAh (Typ)
                  • Sạc
                    Siêu sạc nhanh SUPERVOOC 33W
                  • Sạc
                    Siêu sạc nhanh superVOOC 45W
                  • Dung lượng Pin
                    5000mAh (Typ)
                    • Trọng lượng
                      193g
                    • Kích thước
                      165.6 x 76 x 8 mm
                    • Trọng lượng
                      Khoảng 187g (Bao gồm pin)
                    • Kích thước
                      163.05 x 75.75 x 7.69 mm
                    • Chất liệu
                      Khung nhựa & Mặt lưng thuỷ tinh hữu cơ