ViettelStore
So sánh "OPPO A58 8GB 128GB"
Chi tiết so sánh
  • RAM
    8GB
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 1TB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 1TB
  • RAM
    6GB
  • Ram/ Rom
    6GB/128GB
  • Đèn Flash
  • Quay phim
    HD 720p@30fps FullHD 1080p@30fps
  • Tính năng
    Xóa phông Trôi nhanh thời gian (Time Lapse) Toàn cảnh (Panorama) Quét tài liệu Quay chậm (Slow Motion) Nhãn dán (AR Stickers) Làm đẹp AI Chuyên nghiệp (Pro) Ban đêm (Night Mode)
  • Độ phân giải
    8 MP & Cảm biến Flicker
  • Đèn Flash
  • Camera sau
    108MP + 2MP + 2MP
  • Nghe nhạc
    MP3, FLAC, OGG, Midi
  • Kháng nước, bụi
    IP54
  • Xem phim
    MP4AVI
  • Bảo mật
    Mở khoá vân tay cạnh viền, Mở khoá khuôn mặt
  • Nghe nhạc
    OGG MP3 Midi FLAC
  • Xem phim
    MP4 AVI
  • Tính năng đặc biệt
    Ứng dụng kép (Nhân bản ứng dụng) Độ bền chuẩn quân đội MIL-STD 810H Mở rộng bộ nhớ RAM Cử chỉ thông minh
  • Bảo mật
    Mở khoá vân tay cạnh viền Mở khoá khuôn mặt
  • Kháng nước, bụi
    IP54
    • Chip đồ họa (GPU)
      Mali G52 MP2
    • Chipset
      MediaTek Helio G85 8 nhân
    • Hệ điều hành
      ColorOS 13.1, nền tảng Android 13
    • Tốc độ CPU
      2.0GHz
    • Tốc độ CPU
      tối đa 2.1GHz
    • Chipset
      Snapdragon 6s 4G Gen1
    • Hệ điều hành
      ColorOS 14, nền tảng Android 14
    • Chip đồ họa (GPU)
      Adreno 610
    • CPU
      MediaTek Helio G99-Ultra
    • GPS
      BEIDOU,QZSS, GPS, GLONASS, GALILEO
    • Kết nối USB
      Type-C
    • Bluetooth
      Bluetooth 5.3
    • Wifi
      Wi-Fi Direct, Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Wi-Fi hotspot, Dual-band (2.4 GHz/5 GHz)
    • 4G
      Hỗ trợ 4G
    • Kết nối USB
      Type-c
    • GPS
      Beidou, GPS, GLONASS, Galileo, QZSS
    • Wifi
      2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
    • 4G
      Hỗ trợ 4G
    • Bluetooth
      5.0, BLE
    • Sim
      SIM 1 + Hybrid (SIM hoặc 1 thẻ microSD)
    • Kích thước màn hình
      6.7 inch
    • Loại màn hình
      IPS LCD, 6.72 inch, Full HD+
    • Độ phân giải
      FHD+ (1080 x 2400 Pixels)
    • Loại màn hình
      IPS LCD
    • Độ phân giải
      720 x 1604 (HD+)
    • Kích thước màn hình
      6.67 inch Tần số quét 90 Hz
    • Màn hình
      6.67" AMOLED 2400 x 1080
    • Phụ kiện trong hộp
      Sạc, Dụng cụ lấy sim, Ốp lưng, Sách hướng dẫn sử dụng
        • Dung lượng Pin
          5000mAh (Typ)
        • Sạc
          Siêu sạc nhanh SUPERVOOC 33W
        • Sạc
          Siêu sạc nhanh SUPERVOOC 45W
        • Dung lượng Pin
          5100mAh (Typ)
        • Pin
          5500mAh (typ)
        • Trọng lượng
          192g
        • Kích thước
          165.65 x 75.98 x 7.99 mm
        • Trọng lượng
          Khoảng 186g (Bao gồm pin)
        • Kích thước
          165.7 x 76 x 7.68 mm
        • Chất liệu
          Khung nhựa & Mặt lưng thuỷ tinh hữu cơ