ViettelStore
So sánh "Vivo Y100 8GB 256GB"
  • Vivo Y100 8GB 256GB

    Vivo Y100 8GB 256GB

    6.360.000 ₫
    - Trả góp 0% trên giá 6.360.000đ
    - Giảm 1% tối đa 200.000 khi thanh toán qua VNPAY-QR
    - Giảm 50% tối đa 250.000đ cho lần đầu thanh toán qua Kredivo (đơn từ 0đ)
    - Phụ kiện giảm giá đến 35% khi mua cùng
    - Hoàn tiền 500.000đ khi mở thẻ VPBANK và chi tiêu 2.000.000đ, Chi tiết TẠI ĐÂY
    - Giảm giá 50% Sim số đẹp (không quá 200.000đ)
    - Ưu đãi khi mua Gói gia hạn bảo hành kèm máy chỉ 230,700đ
  • Tecno Camon 30 12GB 256GB

    Tecno Camon 30 12GB 256GB

    5.990.000 ₫
    5.990.000 ₫
    - Khách hàng mua online giảm thêm 200.000đ
    - Giảm 1% tối đa 200.000 khi thanh toán qua VNPAY -QR
    - Giảm 50% tối đa 250.000đ cho lần đầu thanh toán qua Kredivo (đơn từ 0đ)
    - Phụ kiện giảm giá đến 35% khi mua cùng
    - Hoàn tiền 500.000đ khi mở thẻ VPBANK và chi tiêu 2.000.000đ, Chi tiết TẠI ĐÂY
    - Giảm giá 50% Sim số đẹp (không quá 200.000đ)
  • HONOR X8c 8GB 512GB

    HONOR X8c 8GB 512GB

    5.990.000 ₫
    6.560.000 ₫
    - Tặng sim và gói data 4G V150B trị giá 200K
    - Giảm 1% tối đa 200.000₫ khi thanh toán qua VNPAY-QR
    - Trả góp 0% trên giá 6.660.000đ
    - Bảo hành 18 tháng
    - Ưu đãi 1 đổi 1 trong 100 ngày
    - Hoàn tiền 500.000đ khi mở thẻ VPBANK và chi tiêu 2.000.000đ, Chi tiết TẠI ĐÂY
    - Giảm giá 50% Sim số đẹp (không quá 200.000đ)
    - Ưu đãi khi mua Gói gia hạn bảo hành kèm máy chỉ 230,700đ
Chi tiết so sánh
  • Kích thước màn hình
    6.67 inches - Tần số quét 120Hz
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2400 Pixels)
  • Độ phân giải
    1080*2436
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Kích thước màn hình
    6.78"
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2412 Pixels)
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Kích thước màn hình
    6.7" - Tần số quét 120 Hz
  • Đèn Flash
  • Độ phân giải
    50 MP, ƒ/1.9 (Góc rộng), 2 MP (Chiều sâu)
  • Tính năng
    Ổn định hình ảnh quang học (OIS), PDAF, Dải động cao (HDR), Toàn cảnh, Tự động lấy nét (PDAF)
  • Quay phim
    1440p @ 30 fps, 1080p @ 30/60 fps
  • Đèn Flash
  • Độ phân giải
    Chính 108 MP & Phụ 5 MP
  • Tính năng
    Xóa phông Trôi nhanh thời gian (Time Lapse) Toàn cảnh (Panorama) Siêu độ phân giải Quét tài liệu Quay video hiển thị kép Quay chậm (Slow Motion) Làm đẹp Chuyên nghiệp (Pro) Ban đêm (Night Mode)
  • Quay phim
    FullHD 1080p@30fps
  • Đèn Flash
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 610
  • Chipset
    Snapdragon 685 8 nhân
  • Tốc độ CPU
    2.8 GHz
  • Hệ điều hành
    Android 14
  • Tốc độ CPU
    2*A76 up to 2.2Ghz; 6*A55 up to 2.0Ghz
  • Hệ điều hành
    Android 14
  • Chipset
    MediaTek MT6789
  • Chip đồ họa (GPU)
    mali-G57
  • Tốc độ CPU
    4 nhân 2.8 GHz & 4 nhân 1.9 GHz
  • Hệ điều hành
    Android 15
  • Chipset
    Snapdragon 685 8 nhân
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 610
  • RAM
    8GB
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    MicroSD, hỗ trợ tối đa 1 TB
  • Bộ nhớ trong
    256GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    1TB
  • RAM
    12GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • RAM
    8GB
  • Wifi
    2.4GHz / 5GHz
  • 4G
    Hỗ trợ 4G
  • GPS
    Có hỗ trợ GPS
  • Kết nối USB
    Type-C
  • Bluetooth
    Bluetooth 5.0
  • Kết nối USB
    Type-C
  • Bluetooth
    V5.3
  • GPS
  • 4G
    4G
  • Wifi
    802.11a/b/g/n/ac
  • Kết nối USB
    Type-C
  • Bluetooth
    v5.1
  • Wifi
    Wi-Fi hotspot Wi-Fi Direct Wi-Fi 5 Dual-band (2.4 GHz/5 GHz)
  • 4G
    Hỗ trợ 4G
  • GPS
    GPS GLONASS GALILEO BEIDOU
  • Sạc
    Sạc nhanh 80W
  • Dung lượng Pin
    5000mAh
  • Sạc
    Sạc nhanh
  • Sạc
    35 W
  • Dung lượng Pin
    5000 mAh
  • Kháng nước, bụi
    IP54
  • Xem phim
    3GP, MP4, AVI
  • Nghe nhạc
    MP3, MIDI, AAC, WAV
  • Tính năng đặc biệt
    Micro kép giảm tiếng ồn AI, Cảm biến gia tốc, Cảm biến tiệm cận, La bàn, Con quay hồi chuyển, Loa kép Dolby Atmos
  • Nghe nhạc
    WAV OGG MP3 Midi M4A FLAC AWB AMR AAC
  • Xem phim
    WEBM MP4 MKV 3GP
  • Bảo mật
    Mở khoá khuôn mặt
  • Kháng nước, bụi
    IP64
  • Tính năng đặc biệt
    Mở rộng bộ nhớ RAM DCI-P3
  • Trọng lượng
    Nặng 186 g (Đen) | 188 g (Xanh)
  • Kích thước
    Dài 163.17 mm - Ngang 75.81 mm - Dày 7.79 mm (Đen) | 7.95 mm (Xanh)
  • Chất liệu
    Nhôm
  • Kích thước
    165.27*75.33*7.7 mm
  • Trọng lượng
    190g
  • Trọng lượng
    Nặng 174 g
  • Kích thước
    Dài 161.05 mm - Ngang 74.55 mm - Dày 7.12 mm
  • Chất liệu
    Nhựa