ViettelStore
So sánh "Xiaomi Redmi Note 14 6GB 128GB"
  • Xiaomi Redmi Note 14 6GB 128GB

    Xiaomi Redmi Note 14 6GB 128GB

    4.990.000 ₫
  • Tecno Pova 6 8GB 256GB

    Tecno Pova 6 8GB 256GB

    5.690.000 ₫
    5.690.000 ₫
    - Trả góp 0% trên giá bán lẻ Hoặc Lì xì 800.000đ (Đã trừ vào giá)
    - Cơ hội trúng hàng trăm Túi vàng ( Áp dụng đến 14/02/2025)
    - Giảm 50% tối đa 100.000đ cho giá trị giao dịch đầu tiên của khách hàng mới khi thanh toán qua Kredivo hoặc Giảm 5% tối đa 200.000đ trên giá trị giao dịch trả góp kỳ hạn 6 hoặc 12 tháng (Giá trị giao dịch trả góp tối thiểu 700.000đ) qua Kredivo
    - Phụ kiện giảm giá đến 35% khi mua cùng
    - Giảm 500k khi mở thẻ tín dụng VPBANK và chi tiêu 2 triệu, Chi tiết TẠI ĐÂY
    - Giảm 20% tối đa 500k khi mở thẻ tín dụng TPBANK EVO, Chi tiết TẠI ĐÂY
    - Giảm giá 50% Sim số đẹp (không quá 200k) và ưu đãi mua bảo hiểm rơi vỡ thiết bị di động giảm 35% (chỉ từ 165k), gia hạn bảo hành 12 tháng chỉ từ 5.65% giá máy (Điện thoại)
  • Honor X7c 8GB 256GB

    Honor X7c 8GB 256GB

    5.690.000 ₫
    4.990.000 ₫
    - Tết vui khui Túi vàng Cơ hội trúng hàng trăm Túi vàng (Áp dụng tới 14/02/2025)
    - Tặng Honor Band 9 (Nếu có tồn)
    - Trả góp 0% trên giá 5.490.000vnd
    - Bảo hành 13 tháng
    - Ưu đãi 1 đổi 1 trong 100 ngày
    - Giảm 500k khi mở thẻ tín dụng VPBANK và chi tiêu 2 triệu, Chi tiết TẠI ĐÂY
    - Giảm 20% tối đa 500k khi mở thẻ tín dụng TPBANK EVO, Chi tiết TẠI ĐÂY
    - Giảm giá 50% Sim số đẹp (không quá 200k) và ưu đãi mua bảo hiểm rơi vỡ thiết bị di động giảm 35% (chỉ từ 165k), gia hạn bảo hành 12 tháng chỉ từ 5.65% giá máy (Điện thoại)
Chi tiết so sánh
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Thẻ nhớ mở rộng lên đến 1TB
  • RAM
    6GB
  • RAM
    8GB
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ tối đa 1TB
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    MicroSD
  • Bộ nhớ trong
    256GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • RAM
    8GB
  • Độ phân giải
    108MP + 2MP + 2MP
  • Quay phim
    4K@30fps, 1080p@30/60fps
  • Đèn Flash
  • Tính năng
    Xóa vật thể AI, zoom trong cảm biến 3x
    • Độ phân giải
      Camera chính 108MP (f1.75) + Camera cận cảnh 2MP (f2.4)
    • Quay phim
      Hỗ trợ quay video 1080P
    • Đèn Flash
    • Tính năng
      Khẩu độ, Chụp Đêm, Ảnh chân dung(bao gồm chế độ làm đẹp), Chuyên nghiệp, Toàn cảnh, Ảnh HDR, Bộ lọc, Hình chìm mờ, Tua nhanh thời gian, Siêu macro, Độ phân giải cao, Chụp nụ cười, Chuyển động chậm, Chế độ xem kép, Câu chuyện, Quét tài liệu
    • Độ phân giải
      20MP
    • Tính năng
      Quay video HD, Nhận diện khuôn mặt, Chế độ làm đẹp, Quay video Full HD, Tự động lấy nét, Selfie ngược sáng HDR
      • Tính năng
        Chân dung, Bộ lọc, Quay phim, Tua nhanh thời gian, Hình chìm mờ, Chụp nụ cười, Gương phản chiếu
      • Độ phân giải
        8MP (f/2.0)
      • Bảo mật
        Cảm biến vân tay trên màn hình, Mở khóa bằng khuôn mặt AI
      • Kháng nước, bụi
        IP54
      • Nghe nhạc
        MP3, FM Radio
      • Nghe nhạc
        mp3, mid, amr, awb, 3gp, mp4, m4a, aac, wav, ogg, flac, mkv
      • Xem phim
        3gp, mp4, webm, mkv
      • Tính năng đặc biệt
        Cảm biến trọng lực, Cảm biến vân tay, Cảm biến ánh sáng xung quanh
      • Tốc độ CPU
        8 nhân, lên đến 2.2GHz
      • Hệ điều hành
        Xiaomi HyperOS
      • Chipset
        MediaTek Helio G99-Ultra
      • Chip đồ họa (GPU)
        Mali-G57 MC2
      • Hệ điều hành
        Android 14
      • Chipset
        MediaTek MT6789
      • Tốc độ CPU
        2*A76 up to 2.2Ghz 6*A55 up to 2.0Ghz
      • Tốc độ CPU
        4xA73 2.8GHz + 4xA53 1.9GHz
      • Hệ điều hành
        MagicOS 8.0, dựa trên Android 14
      • Chipset
        Qualcomm Snapdragon 685
      • Kết nối USB
        Type-c
      • Bluetooth
        Bluetooth 5.3
      • GPS
        Có, A-GPS
      • 4G
        LTE TDD: 38/40/41, LTE FDD: 1/3/5/7/8/20/28
      • Wifi
        Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
      • Kết nối USB
        Type-C
      • 4G
      • Kết nối USB
        Type-C,USB 2.0
      • Bluetooth
        BT5.0
      • Wifi
        802.11 a/b/g/n/ac 2.4 GHz và 5 GHz
      • 4G
        4G (LTE TDD/LTE FDD)
      • GPS
        GPS/AGPS/GLONASS/BeiDou/Galileo
      • Loại màn hình
        AMOLED
      • Độ phân giải
        2400 x 1080 120Hz
      • Kích thước màn hình
        6.67"
      • Kích thước màn hình
        6.78 inch
      • Độ phân giải
        1080 x 2436 pixels
      • Loại màn hình
        AMOLED
      • Độ phân giải
        1610 x 720
      • Loại màn hình
        TFT LCD
      • Kích thước màn hình
        6.77 inch
      • Phụ kiện trong hộp
        Máy, Sạc 33W
        • Phụ kiện trong hộp
          Điện thoại (bao gồm pin), Sạc HONOR SuperCharge, Cáp USB type-C
        • Sạc
          33W Sạc turbo
        • Dung lượng Pin
          5500mAh (typ)
        • Sạc
          Type-C
        • Dung lượng Pin
          5850/6000mAh(Rated/TYP)
        • Sạc
          35W - 11V/3.2A
        • Dung lượng Pin
          6000mAh
        • Trọng lượng
          196.5g
        • Kích thước
          163.25mm x 76.55mm x 8.16mm
        • Kích thước
          165.5*76.13*7.88mm
        • Trọng lượng
          192.5g
        • Trọng lượng
          194g
        • Kích thước
          166,9 mm* 76,8 mm* 8,09 mm