ViettelStore
So sánh "Vivo Y28 8GB 256GB"
Chi tiết so sánh
  • RAM
    8GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    MicroSD, hỗ trợ tối đa 1 TB
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    MicroSD
  • Bộ nhớ trong
    256GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • RAM
    8GB
    • Đèn Flash
      Đèn Flash camera sau
    • Tính năng
      Chụp ảnh, Chụp đêm, Chân dung, Quay video, Độ phân giải cao 50MP, Toàn cảnh, Live Photo, Chuyển động chậm, Tua nhanh thời gian, Chế độ chuyên nghiệp, Tài liệu
    • Độ phân giải
      50MP + 2MP
    • Quay phim
      HD 720p@30fps FullHD 1080p@30fps
    • Độ phân giải
      Camera chính 108MP (f1.75) + Camera cận cảnh 2MP (f2.4)
    • Quay phim
      Hỗ trợ quay video 1080P
    • Đèn Flash
    • Tính năng
      Khẩu độ, Chụp Đêm, Ảnh chân dung(bao gồm chế độ làm đẹp), Chuyên nghiệp, Toàn cảnh, Ảnh HDR, Bộ lọc, Hình chìm mờ, Tua nhanh thời gian, Siêu macro, Độ phân giải cao, Chụp nụ cười, Chuyển động chậm, Chế độ xem kép, Câu chuyện, Quét tài liệu
      • Độ phân giải
        8MP
      • Tính năng
        Chụp ảnh, Chụp đêm, Chân dung, Quay video, Live Photo
      • Tính năng
        Chân dung, Bộ lọc, Quay phim, Tua nhanh thời gian, Hình chìm mờ, Chụp nụ cười, Gương phản chiếu
      • Độ phân giải
        8MP (f/2.0)
        • Nghe nhạc
          AAC, WAV, MP3, MIDI, VORBIS, APE, FLAC
        • Xem phim
          MP4, 3GP, AVI, FLV, MKV, WEBM, TS, ASF
        • Tính năng đặc biệt
          Ứng dụng kép (Nhân bản ứng dụng) Đa cửa sổ (chia đôi màn hình) Âm thanh Hi-Res Audio Tối ưu game (Game Turbo) Trợ lý ảo Jovi Trợ lý ảo Google Assistant Thu nhỏ màn hình sử dụng một tay Thanh bên thông minh Mở rộng bộ nhớ RAM Loa kép Cử chỉ thông minh Chế độ đơn giản (Giao diện đơn giản)
        • Bảo mật
          Mở khoá vân tay cạnh viền; Mở khoá khuôn mặt
        • Kháng nước, bụi
          IP64
        • Nghe nhạc
          mp3, mid, amr, awb, 3gp, mp4, m4a, aac, wav, ogg, flac, mkv
        • Xem phim
          3gp, mp4, webm, mkv
        • Tính năng đặc biệt
          Cảm biến trọng lực, Cảm biến vân tay, Cảm biến ánh sáng xung quanh
          • Chipset
            Helio G85 8 nhân 12nm
          • Hệ điều hành
            Funtouch OS 14; Android 14
          • Tốc độ CPU
            2 × 2.0 GHz + 6 × 1.8 GHz
          • Chip đồ họa (GPU)
            Mali-G52
          • Tốc độ CPU
            4xA73 2.8GHz + 4xA53 1.9GHz
          • Hệ điều hành
            MagicOS 8.0, dựa trên Android 14
          • Chipset
            Qualcomm Snapdragon 685
            • Kết nối USB
              USB 2.0
            • GPS
              GPS, BeiDou, GLONASS, Galileo, QZSS
            • Wifi
              2.4 GHz, 5 GHz
            • 4G
              Hỗ trợ 4G
            • Bluetooth
              Bluetooth 5.0
            • Kết nối USB
              Type-C,USB 2.0
            • Bluetooth
              BT5.0
            • Wifi
              802.11 a/b/g/n/ac 2.4 GHz và 5 GHz
            • 4G
              4G (LTE TDD/LTE FDD)
            • GPS
              GPS/AGPS/GLONASS/BeiDou/Galileo
              • Độ phân giải
                HD+ (720 x 1608 Pixels)
              • Kích thước màn hình
                6.68"
              • Loại màn hình
                IPS LCD 90Hz
              • Độ phân giải
                1610 x 720
              • Loại màn hình
                TFT LCD
              • Kích thước màn hình
                6.77 inch
                • Sạc
                  44W
                • Dung lượng Pin
                  6000mAh (TYP)
                • Sạc
                  35W - 11V/3.2A
                • Dung lượng Pin
                  6000mAh
                  • Trọng lượng
                    199g
                  • Kích thước
                    165.70 × 76.00 × 7.99 mm
                  • Chất liệu
                    Polymer
                  • Trọng lượng
                    194g
                  • Kích thước
                    166,9 mm* 76,8 mm* 8,09 mm