ViettelStore
So sánh "Vivo Y28 8GB 256GB"
  • Vivo Y28 8GB 256GB

    Vivo Y28 8GB 256GB

    5.690.000 ₫
    - Trả góp 0% trên giá 5.690.000đ
    - Giảm 1% tối đa 200.000 khi thanh toán qua VNPAY-QR
    - Giảm 5% tối đa 200.000đ khi thanh toán qua Kredivo
    - Phụ kiện giảm giá đến 35% khi mua cùng
    - Giảm 500k khi mở thẻ tín dụng VPBANK và chi tiêu 2 triệu, Chi tiết TẠI ĐÂY
    - Giảm giá 50% Sim số đẹp (không quá 200.000đ) và ưu đãi mua bảo hiểm rơi vỡ thiết bị di động giảm 35% (chỉ từ 165.000đ), gia hạn bảo hành 12 tháng chỉ từ 5.65% giá máy (điện thoại)
  • Honor X7c 8GB 256GB

    Honor X7c 8GB 256GB

    4.990.000 ₫
    4.990.000 ₫
    - Trả góp 0% trên giá 5.490.000đ (Không áp dụng cùng các khuyến mại khác)
    - Bảo hành 18 tháng
    - Ưu đãi 1 đổi 1 trong 100 ngày
    - Nhập mã VT200 giảm 1% tối đa 200.000 khi thanh toán qua VNPAY-QR
    - Giảm 500k khi mở thẻ tín dụng VPBANK và chi tiêu 2 triệu, Chi tiết TẠI ĐÂY
    - Giảm giá 50% Sim số đẹp (không quá 200.000đ) và ưu đãi mua bảo hiểm rơi vỡ thiết bị di động giảm 35% (chỉ từ 165.000đ), gia hạn bảo hành 12 tháng chỉ từ 5.65% giá máy (Điện thoại)
    - Ưu đãi khi mua Gói gia hạn bảo hành kèm máy chỉ 164,700đ
  • Tecno Camon 40 8GB 256GB

    Tecno Camon 40 8GB 256GB

    4.990.000 ₫
    5.690.000 ₫
    - Trả góp 0% trên giá 5.690.000đ
    - Giảm 1% tối đa 200.000 khi thanh toán qua VNPAY -QR
    - Giảm 5% tối đa 200.000đ khi thanh toán qua Kredivo
    - Phụ kiện giảm giá đến 35% khi mua cùng
    - Giảm 500k khi mở thẻ tín dụng VPBANK và chi tiêu 2 triệu, Chi tiết TẠI ĐÂY
    - Ưu đãi khi mua Gói gia hạn bảo hành kèm máy chỉ 194,700đ
    - Giảm giá 50% Sim số đẹp (không quá 200k) và ưu đãi mua bảo hiểm rơi vỡ thiết bị di động giảm 35% (chỉ từ 165k), gia hạn bảo hành 12 tháng chỉ từ 5.65% giá máy (điện thoại)
Chi tiết so sánh
  • RAM
    8GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    MicroSD, hỗ trợ tối đa 1 TB
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    MicroSD
  • Bộ nhớ trong
    256GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • RAM
    8GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • RAM
    8GB
  • Đèn Flash
    Đèn Flash camera sau
  • Tính năng
    Chụp ảnh, Chụp đêm, Chân dung, Quay video, Độ phân giải cao 50MP, Toàn cảnh, Live Photo, Chuyển động chậm, Tua nhanh thời gian, Chế độ chuyên nghiệp, Tài liệu
  • Độ phân giải
    50MP + 2MP
  • Quay phim
    HD 720p@30fps FullHD 1080p@30fps
  • Độ phân giải
    Camera chính 108MP (f1.75) + Camera cận cảnh 2MP (f2.4)
  • Quay phim
    Hỗ trợ quay video 1080P
  • Đèn Flash
  • Tính năng
    Khẩu độ, Chụp Đêm, Ảnh chân dung(bao gồm chế độ làm đẹp), Chuyên nghiệp, Toàn cảnh, Ảnh HDR, Bộ lọc, Hình chìm mờ, Tua nhanh thời gian, Siêu macro, Độ phân giải cao, Chụp nụ cười, Chuyển động chậm, Chế độ xem kép, Câu chuyện, Quét tài liệu
  • Tính năng
    Chống rung quang học OIS
  • Độ phân giải
    50MP OIS+8MP
  • Đèn Flash
  • Độ phân giải
    8MP
  • Tính năng
    Chụp ảnh, Chụp đêm, Chân dung, Quay video, Live Photo
  • Tính năng
    Chân dung, Bộ lọc, Quay phim, Tua nhanh thời gian, Hình chìm mờ, Chụp nụ cười, Gương phản chiếu
  • Độ phân giải
    8MP (f/2.0)
  • Tính năng
    AI Beauty, HDR, chụp góc rộng, mang lại những bức ảnh tự nhiên và sắc nét.
  • Độ phân giải
    32MP
  • Nghe nhạc
    AAC, WAV, MP3, MIDI, VORBIS, APE, FLAC
  • Xem phim
    MP4, 3GP, AVI, FLV, MKV, WEBM, TS, ASF
  • Tính năng đặc biệt
    Ứng dụng kép (Nhân bản ứng dụng) Đa cửa sổ (chia đôi màn hình) Âm thanh Hi-Res Audio Tối ưu game (Game Turbo) Trợ lý ảo Jovi Trợ lý ảo Google Assistant Thu nhỏ màn hình sử dụng một tay Thanh bên thông minh Mở rộng bộ nhớ RAM Loa kép Cử chỉ thông minh Chế độ đơn giản (Giao diện đơn giản)
  • Bảo mật
    Mở khoá vân tay cạnh viền; Mở khoá khuôn mặt
  • Kháng nước, bụi
    IP64
  • Nghe nhạc
    mp3, mid, amr, awb, 3gp, mp4, m4a, aac, wav, ogg, flac, mkv
  • Xem phim
    3gp, mp4, webm, mkv
  • Tính năng đặc biệt
    Cảm biến trọng lực, Cảm biến vân tay, Cảm biến ánh sáng xung quanh
  • Tính năng đặc biệt
    Studio AI, Sáng tạo hình nền AI, Khoanh vùng tìm kiếm AI, Trợ lý viết AI, Ghi chú AI, Dịch thuật, Cảm ứng thông minh Ella
  • Kháng nước, bụi
    IP66
  • Chipset
    Helio G85 8 nhân 12nm
  • Hệ điều hành
    Funtouch OS 14; Android 14
  • Tốc độ CPU
    2 × 2.0 GHz + 6 × 1.8 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-G52
  • Tốc độ CPU
    4xA73 2.8GHz + 4xA53 1.9GHz
  • Hệ điều hành
    MagicOS 8.0, dựa trên Android 14
  • Chipset
    Qualcomm Snapdragon 685
  • Hệ điều hành
    Android 15
  • Chipset
    MTK Helio G100 Ultimate
  • Kết nối USB
    USB 2.0
  • GPS
    GPS, BeiDou, GLONASS, Galileo, QZSS
  • Wifi
    2.4 GHz, 5 GHz
  • 4G
    Hỗ trợ 4G
  • Bluetooth
    Bluetooth 5.0
  • Kết nối USB
    Type-C,USB 2.0
  • Bluetooth
    BT5.0
  • Wifi
    802.11 a/b/g/n/ac 2.4 GHz và 5 GHz
  • 4G
    4G (LTE TDD/LTE FDD)
  • GPS
    GPS/AGPS/GLONASS/BeiDou/Galileo
  • Kết nối USB
    Type-C
  • Bluetooth
    BT5.2
  • GPS
    GPS
  • 4G
    Hỗ trợ 4G
  • Wifi
    WIFI 2.4/5G
  • Độ phân giải
    HD+ (720 x 1608 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.68"
  • Loại màn hình
    IPS LCD 90Hz
  • Độ phân giải
    1610 x 720
  • Loại màn hình
    TFT LCD
  • Kích thước màn hình
    6.77 inch
  • Độ phân giải
    FHD+ 1080 x 2436
  • Kích thước màn hình
    6.78”
  • Loại màn hình
    AMOLED 120Hz Màn hình phẳng
  • Sạc
    44W
  • Dung lượng Pin
    6000mAh (TYP)
  • Sạc
    35W - 11V/3.2A
  • Dung lượng Pin
    6000mAh
  • Sạc
    Sạc Nhanh 45W
  • Dung lượng Pin
    5200mAh
  • Trọng lượng
    199g
  • Kích thước
    165.70 × 76.00 × 7.99 mm
  • Chất liệu
    Polymer
  • Trọng lượng
    194g
  • Kích thước
    166,9 mm* 76,8 mm* 8,09 mm
  • Trọng lượng
    177g
  • Kích thước
    163,91 x 74,63 x 7,34mm