ViettelStore
So sánh "Samsung Galaxy Note 5"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    Super AMOLED
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    Quad HD
  • Độ phân giải
    2560 x 1440 pixels
  • Kích thước màn hình
    5.7''
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2340 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.39"
    • Chipset
      Exynos 7420
    • Số nhân CPU
      Quad-core 2.1 GHz + Quad-core 1.5 GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Mali-T760MP8
    • RAM
      4 GB
    • Chipset
      Snapdragon 730; 2 nhân 2.2 GHz & 6 nhân 1.8 GHz
    • Số nhân CPU
      8 nhân
    • Chip đồ họa (GPU)
      Adreno 618
    • RAM
      8GB
      • Camera sau
        16.0 MP, chống rung quang học
      • Camera trước
        5.0 MP
      • Camera sau
        Chính 64 MP & Phụ 8 MP, 8 MP, 2 MP; Quay phim HD 720p@240fps, Quay phim 4K 2160p@30fps; Đèn LED 2 tông màu Chụp ảnh nâng cao; Siêu cận (Macro); Góc rộng (Wide); Làm đẹp; Xoá phông; Quay chậm (Slow Motion); Trôi nhanh thời gian (Time Lapse); A.I Camera; Ban đêm (Night Mode); Tự động lấy nét (AF); HDR; Chuyên nghiệp (Pro)
      • Camera trước
        20 MP; Hỗ trợ VideoCall thông qua ứng dụng; A.I Camera; Quay video Full HD; Làm đẹp (Beautify); Làm đẹp khi Livestream; Nhận diện khuôn mặt
        • Danh bạ
          không giới hạn
        • Bộ nhớ trong
          32 GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          Không
        • Bộ nhớ trong
          128GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          Không
          • Tính năng đặc biệt
            Tương thích kính thực tế ảo Gear VR Mặt kính 2.5D
          • Tính năng đặc biệt
            Mở khoá khuôn mặt; Mở khoá vân tay cạnh viền; Trợ lý ảo Google Assistant; Đèn pin; Chặn cuộc gọi; Ghi âm cuộc gọi; Chặn tin nhắn; Nhân bản ứng dụng
            • Loại Sim
              Nano SIM
            • Số khe cắm sim
              1 SIM
            • Loại Sim
              Nano sim
            • Số khe cắm sim
              02
              • 2G
                GSM 850/900/1800/1900
              • 3G
                HSDPA 850/ 900/ 1900/ 2100 GHz
              • 4G
                LTE Cat 9
              • Wifi
                802.11 a/b/g/n/ac 2.4G+5GHz, VHT80 MIMO
              • GPS
                A-GPS, GLONASS
              • Bluetooth
                v4.1, A2DP, EDR, LE
              • Kết nối USB
                Micro USB
              • 4G
                Hỗ trợ 4G
              • Wifi
                Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band (2.4 GHz/5 GHz)
              • GPS
                A-GPS
              • Bluetooth
                v5.0
              • Kết nối USB
                USB Type-C
                • Xem phim
                  MP4, M4V, 3GP, 3G2, WMV, ASF, AVI, FLV, MKV, WEBM
                • Nghe nhạc
                  MP3, M4A, 3GA, AAC, OGG, OGA, WAV, WMA, AMR, AWB, FLAC, MID, MIDI, XMF, MXMF, IMY, RTTTL, RTX, OTA
                • Ghi âm
                • Xem phim
                  MP4, AVI
                • Nghe nhạc
                  Midi; AMR; MP3; WAV; AAC; OGG; FLAC
                • Ghi âm
                  • Kích thước
                    153.2 x 76.1 x 7.6 mm
                  • Kích thước
                    Dài 156.2 mm - Ngang 75.04 mm - Dày 8.55 mm
                    • Trọng lượng
                      171 g
                    • Trọng lượng
                      178 g
                      • Thời gian bảo hành
                        12 tháng
                          • Dung lượng Pin
                            3000 mAh
                          • Loại pin
                            Li-Poly
                          • Dung lượng Pin
                            4000 mAh
                          • Loại pin
                            Pin chuẩn Li-Po; Sạc nhanh Quick Charge 3.0