SamSung Galaxy Trend Lite S7392 - Nhỏ gọn tiện lợi
Samsung tung ra dòng sản phẩm Galaxy Trend Lite nhằm cạnh tranh trực tiếp trong phân khúc giá rẻ đến từ Nokia và Asus. Galaxy Trend Lite được trang bị vi xử lý 1 GHz, RAM 512 MB chạy trên hệ điều hành Android 4.1.2.
Trong khi Nokia X được giới thiệu hoành tráng tại nhiều thị trường, hãng điện tử Hàn Quốc Samsung cũng đã sẵn sàng bán ra chiếc Galaxy Trend Lite. Đây là đối thủ với Nokia X vì có phần cứng và giá bán tương đương nhau.
Galaxy Trend Lite có ngoại hình rất giống với Galaxy Trend, từ chất liệu vỏ cho đến những đường nét thiết kế.
Nắp sau của Galaxy Trend Lite nhìn mịn và cũng khá sang trọng
Phím nguồn ở cạnh phải
Phím tăng giảm âm lượng ở cạnh trái.
Giắc âm thanh ở cạnh trên
Thừa hưởng nhiều tính năng từ chiếc Trend Plus, Galaxy Trend Lite cũng được cài sẵn các ứng dụng độc quyền của Samsung, trong đó có Galaxy Gifts - ứng dụng hỗ trợ việc mua sắm và xem phim sắp ra mắt, và ứng dụng VOV giao thông
Máy sở hữu màn hình 4 inch, độ phân giải 480 x 800 pixel. Phần trên mặt trước có kí hiệu nhận diện phiên bản 2 SIM.
Galaxy Trend Lite cho chất lượng hiển thị khá. Màn hình sáng và rõ ràng khi ở ngoài trời.
Máy được trang bị camera 3,15 MP, thời lượng pin 1.500 mAh, hỗ trợ các kết nối Wi-Fi, 3G, Bluetooth, Wi-Fi Direct
Màn hình
|
|
Loại màn hình | TFT |
Màu màn hình | 16 Triệu màu |
Chuẩn màn hình | Màn hình thường |
Độ phân giải | 480 x 800 pixels |
Kích thước màn hình | 4.0 inch |
Công nghệ cảm ứng | Cảm ứng điện dung đa điểm |
CPU & RAM
|
|
Chipset | Qualcomm MSM7227A |
Số nhân CPU | 1 Nhân |
Chip đồ họa (GPU) | Adreno 200 |
RAM | 512 MB |
|
|
Hỗ trợ 3G | có |
Kích cỡ | 121.5 x 63.1 x 10.9 mm |
Trọng lượng | 126 g |
Camera
|
|
Camera sau | 3.0 MP |
Camera trước | không |
Bộ nhớ, Lưu trữ
|
|
Danh bạ | không giới hạn |
Bộ nhớ trong | 4GB |
Thẻ nhớ ngoài | MicroSD (TFlash) |
Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa | Lên đến 32 GB |
SIM
|
|
Loại Sim | Micro sim |
Số khe cắm sim | 2 sim |
Kết nối
|
|
2G | GSM 850/ 900/ 1800/ 1900 MHz |
3G | HSDPA 900/ 1200 MHz |
4G | Không |
Wifi | Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
GPS | A-GPS |
Bluetooth | V4.0 with A2DP |
GPRS/EDGE | Có |
Kết nối USB | MicroUSB |
Giải trí & Ứng dụng
|
|
Xem phim | MP4, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC) |
Nghe nhạc | MP3, WAV, eAAC+, FLAC |
Ghi âm | có |
Kích thước
|
|
Kích thước | 121.5 mm x 63.1 mm x 10.9 mm |
Trọng lượng
|
|
Trọng lượng | 126g |
Thời gian bảo hành
|
|
Thời gian bảo hành | 12 tháng |
PIN
|
|
Dung lượng Pin | 1500 mAh |
Loại pin | Pin chuẩn Li-Ion |