ViettelStore
So sánh "Oppo F11"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    LTPS LCD
  • Màu màn hình
    16M colors
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2340 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.5 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Mặt kính cong 2.5D
  • Loại màn hình
    Super AMOLED
  • Độ phân giải
    1080 x 2400
  • Kích thước màn hình
    6.4"
  • Công nghệ cảm ứng
    90Hz; 800 nits; Gorilla Glass 5
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Màu màn hình
    1.07 tỷ màu
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2412 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.7 inches - Tần số quét 120 Hz
  • Chipset
    MediaTek Helio P70 8 nhân
  • Số nhân CPU
    4 nhân 2.1 GHz Cortex-A73 & 4 nhân 2.0 GHz Cortex-A53
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-G72 MP3
  • RAM
    6 GB
  • Chipset
    Exynos 1280 8 nhân
  • Số nhân CPU
    2 nhân 2.4GHz & 6 nhân 28GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-G68
  • RAM
    6GB
  • Chipset
    MediaTek Dimensity 7050 5G
  • Số nhân CPU
    8 nhân; Tối đa 2.6GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    ARM Mail-G68 MC4
  • RAM
    8 GB
  • Camera sau
    48 MP + 5 MP (2 camera) Chụp ảnh xóa phông, Lấy nét theo pha, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Làm đẹp (Beautify)
  • Camera trước
    16 MP Nhận diện khuôn mặt, Chế độ làm đẹp, Quay video Full HD, Tự động lấy nét, Selfie ngược sáng HDR, Quay video HD, Sticker AR (biểu tượng thực tế ảo)
  • Camera sau
    48+8+5+2 MP, Quay phim 4K@30fps; Đèn flash, Ban đêm (Night Mode), Bộ lọc màu, Chuyên nghiệp (Pro), Chạm lấy nét, Chống rung quang học (OIS), Góc rộng (Wide), Góc siêu rộng (Ultrawide), HDR, Làm đẹp, Lấy nét theo pha (PDAF), Nhận diện khuôn mặt, Quay chậm (Slow Motion), Quay Siêu chậm (Super Slow Motion), Siêu cận (Macro), Toàn cảnh (Panorama), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Tự động lấy nét (AF), Xóa phông, Zoom kỹ thuật số
  • Camera trước
    13MP; Bộ lọc màu, Chụp đêm (Night Mode), Góc rộng (Wide), HDR, Live Photo, Làm đẹp, Nhận diện khuôn mặt, Xóa phông
  • Camera sau
    Camera chính góc rộng 64 MP ƒ/1.7 PDAF + Camera góc siêu rộng 8 MP ƒ/2.2 Zoom quang lai 2X và Zoom kỹ thuật số 20X + Tele 32 MP ƒ/2.0; Đèn Flash; Chụp đêm, chụp chân dung, chụp chuyên nghiệp, Google Lens
  • Camera trước
    32 MP ƒ/2.4
  • Bộ nhớ trong
    64 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ tối đa 256 GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSDXC
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    1TB
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    2 TB
  • Tính năng đặc biệt
    Mở khóa bằng khuôn mặt, Mở khoá vân tay dưới màn hình, Đa cửa sổ (chia đôi màn hình), Nhân bản ứng dụng
  • Tính năng đặc biệt
    Vân tay dưới màn hình; Chạm 2 lần tắt/sáng màn hình, Chế độ trẻ em (Samsung Kids), Chế độ đơn giản (Giao diện đơn giản), Samsung Pay, Smart Switch (ứng dụng chuyển đổi dữ liệu), Trợ lý ảo Samsung Bixby, Tối ưu game (Game Booster), Âm thanh Dolby Atmos, Ứng dụng kép (Dual Messenger), Mở rộng RAM 6GB; Chống nước IP67
  • Tính năng đặc biệt
    OTG; Loa kép; Chuẩn chống nước IPX4; Cảm biến vân tay (dưới màn hình); Bảo mật vân tay, Nhận diện khuôn mặt; Cảm biến tiệm cận; Cảm biến ánh sáng; Cảm biến gia tốc kế; La bàn số; Con quay hồi chuyển; Cảm biến áp kế
  • Loại Sim
    2 Sim Nano
  • Số khe cắm sim
    2
  • Loại Sim
    nano SIM
  • Số khe cắm sim
    1 nano SIM + 1 SIM dùng chung khe thẻ nhớ
  • Loại Sim
    2 Nano SIM hoặc 1 Nano SIM + 1 thẻ nhớ
  • Số khe cắm sim
    2
  • 2G
    GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
  • 3G
    HSDPA 850 / 900 / 2100
  • 4G
    4G LTE-A (2CA) Cat7 300/50 Mbps
  • Wifi
    Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, WiFi Direct, hotspot
  • GPS
    BDS, A-GPS, GLONASS
  • Bluetooth
    A2DP, LE, EDR, v5.0
  • Kết nối USB
    Micro USB
  • Wifi
    2.4 + 5 GHz; Wifi a/b/g/n/ac; Wifi Hotspot; Wifi Direct
  • 5G
    Hỗ trợ 5G
  • GPS
    A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS, QZSS
  • Bluetooth
    5.0, A2DP, LE
  • Kết nối USB
    Type C
  • 3G
    3G: Band 1/2/4/5/6/8/19
  • 4G
    4G: Band 1/2/3/4/5/7/8/12/13/17/18/19/20/26/28/38/39/40/41/66
  • Wifi
    Wifi 6, Wifi 2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac/ax
  • GPS
    GPS, GLONASS, GALILEO, BDS, QZSS
  • Bluetooth
    5.3
  • Kết nối USB
    USB Type-C
  • Xem phim
    H.265, 3GP, MP4, H.263, H.264(MPEG4-AVC)
  • Nghe nhạc
    AMR, MP3, WAV, AAC, FLAC
  • Ghi âm
    Có, microphone chuyên dụng chống ồn
  • Xem phim
    3GP, AVI, MP4, WMV
  • Nghe nhạc
    AAC, AMR, FLAC, Midi, MP3, OGG
  • Ghi âm
    Ghi âm cuộc gọi, Ghi âm mặc định
    • Kích thước
      161.3 x 76.1 x 8.8 mm
    • Kích thước
      Dài 159.7 mm - Ngang 74 mm - Dày 8.1 mm
    • Kích thước
      162.43 x 74.19 x 7.99 mm
    • Trọng lượng
      190 g
    • Trọng lượng
      186g
    • Trọng lượng
      Khoảng 185 g (Bao gồm pin)
    • Dung lượng Pin
      4020 mAh
    • Loại pin
      Pin chuẩn Li-Ion, Tiết kiệm pin, Sạc siêu nhanh Super VOOC
    • Dung lượng Pin
      5000 mAh
    • Loại pin
      Li-Po; Sạc siêu nhanh; Hỗ trợ sạc tối đa 25W
    • Dung lượng Pin
      5000 mAh (typ); Siêu sạc nhanh superVOOC 67 W