ViettelStore
So sánh "Samsung Galaxy A51"
Chi tiết so sánh
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    512 GB
  • Bộ nhớ trong
    128GB UFS 2.1
  • Thẻ nhớ ngoài
    Micro SD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    1TB
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    2 TB
  • Camera sau
    48MP, 5MP, 12MP, 5MP (4 camera)
  • Camera trước
    32 MP
  • Camera sau
    Camera chính: 48MP + f/1.8; Camera chân dung đen trắng: 2MP + f/2.4; Camera chụp siêu cận 4cm : 2MP + f/2.4; Hỗ trợ quay video chống rung UIS; Hỗ trợ quay video siêu chống rung UIS Max; Hỗ trợ quay video 1080P/30fps; Hỗ trợ quay video 720P/30fps; Hỗ trợ quay video 720P/120fps; 120fps @ 720fps; Siêu chụp đêm, Góc nhìn toàn cảnh, Chuyên gia, Tua nhanh thời gian, Chân dung, HDR, Góc siêu cận, Nhận diện cảnh AI, Làm đẹp AI, Bộ lọc màu; Đèn Flash
  • Camera trước
    16MP + f/2.1; Videocall Hỗ trợ gọi điện thoại video (FaceTime hay ứng dụng thứ 3: Zalo, Messenger,...); Chân dung, Góc nhìn toàn cảnh, Làm đẹp AI, HDR, Nhận diện gương mặt, Siêu chụp đêm; Flash màn hình
  • Camera sau
    Camera chính góc rộng 64 MP ƒ/1.7 PDAF + Camera góc siêu rộng 8 MP ƒ/2.2 Zoom quang lai 2X và Zoom kỹ thuật số 20X + Tele 32 MP ƒ/2.0; Đèn Flash; Chụp đêm, chụp chân dung, chụp chuyên nghiệp, Google Lens
  • Camera trước
    32 MP ƒ/2.4
  • Chipset
    Exynos 9611, Octa-core (4x2.3 GHz Cortex-A73 & 4x1.7 GHz Cortex-A53)
  • Số nhân CPU
    8
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-G72 MP3
  • RAM
    6 GB
  • Chipset
    MTK Dimensity 700 5G
  • Số nhân CPU
    CPU lõi tám nhân, xung nhịp lên đến 2.2GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    ARM Mali-G57
  • RAM
    8GB LPDDR4X
  • Chipset
    MediaTek Dimensity 7050 5G
  • Số nhân CPU
    8 nhân; Tối đa 2.6GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    ARM Mail-G68 MC4
  • RAM
    8 GB
  • Xem phim
  • Nghe nhạc
  • Ghi âm
  • Xem phim
    .mp4, .3gp, .3g2, .3gpp, .3gpp2, .m4v , .mkv
  • Nghe nhạc
    AAC,HE-AAC v1, HE-AAC v2,AMR,AWB,MIDI,MP3,OGG VORBIS
  • Ghi âm
    • Wifi
      802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
    • GPS
      Có, với A-GPS, GLONASS, GALILEO, QZSS
    • Bluetooth
      v5.0, A2DP, LE
    • GPRS/EDGE
    • Kết nối USB
      Type-C (USB 2.0)
    • 2G
    • 3G
    • 4G
    • Wifi
      2.4GHz, 5.0HGz
    • 5G
    • GPS
    • Bluetooth
      5.1
    • Kết nối USB
      USB Type-C
    • 3G
      3G: Band 1/2/4/5/6/8/19
    • 4G
      4G: Band 1/2/3/4/5/7/8/12/13/17/18/19/20/26/28/38/39/40/41/66
    • Wifi
      Wifi 6, Wifi 2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac/ax
    • GPS
      GPS, GLONASS, GALILEO, BDS, QZSS
    • Bluetooth
      5.3
    • Kết nối USB
      USB Type-C
    • Kích thước
      158.4 x 73.7 x 7.9 mm
    • Kích thước
      162.5mm - 74.8mm - 8.5mm
    • Kích thước
      162.43 x 74.19 x 7.99 mm
    • Loại màn hình
      Super AMOLED
    • Màu màn hình
      16 triệu màu
    • Chuẩn màn hình
      FHD+
    • Độ phân giải
      1080 x 2340 Pixels
    • Kích thước màn hình
      6.5 inches
    • Loại màn hình
      Màn hình LCD
    • Màu màn hình
      16.7 triệu màu
    • Độ phân giải
      "Độ phân giải: 1080x2400 FHD+ Tỷ lệ hiển thị màn hình: 90.5% Độ sáng màn hình tối đa: 600 nits"
    • Kích thước màn hình
      6.5"
    • Công nghệ cảm ứng
      TM 2.5D
    • Loại màn hình
      AMOLED
    • Màu màn hình
      1.07 tỷ màu
    • Độ phân giải
      Full HD+ (1080 x 2412 Pixels)
    • Kích thước màn hình
      6.7 inches - Tần số quét 120 Hz
    • Dung lượng Pin
      4000mAh
    • Loại pin
      Pin chuẩn Li-Po
    • Dung lượng Pin
      5000mAh
    • Loại pin
      Li-po; Sạc nhanh 18W
    • Dung lượng Pin
      5000 mAh (typ); Siêu sạc nhanh superVOOC 67 W
    • Loại Sim
      Nano SIM
    • Số khe cắm sim
      2
    • Loại Sim
      Nano SIM
    • Số khe cắm sim
      Dual-SIM
    • Loại Sim
      2 Nano SIM hoặc 1 Nano SIM + 1 thẻ nhớ
    • Số khe cắm sim
      2
    • Tính năng đặc biệt
      Vân tay (dưới màn hình, quang học), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, độ gần, la bàn
    • Tính năng đặc biệt
      Mở khóa khuôn mặt, mở khóa mật khẩu, mở khóa hình, mở khóa vân tay cạnh bên
    • Tính năng đặc biệt
      OTG; Loa kép; Chuẩn chống nước IPX4; Cảm biến vân tay (dưới màn hình); Bảo mật vân tay, Nhận diện khuôn mặt; Cảm biến tiệm cận; Cảm biến ánh sáng; Cảm biến gia tốc kế; La bàn số; Con quay hồi chuyển; Cảm biến áp kế
      • Trọng lượng
        185g bao gồm pin
      • Trọng lượng
        Khoảng 185 g (Bao gồm pin)