ViettelStore
So sánh "Oppo A92"
Chi tiết so sánh
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Độ phân giải
    1080 x 2400 (FHD+)
  • Kích thước màn hình
    6.5 inch, màn hình chấm O
  • Công nghệ cảm ứng
    IPS LCD
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    Full HD +
  • Độ phân giải
    1080 x 2340 Pixels
  • Kích thước màn hình
    6.5 inches
  • Công nghệ cảm ứng
    Corning Gorilla Glass 5
    • Chipset
      Qualcomm® SnapdragonTM 665 8 nhân, tối đa 2.0GHz
    • Số nhân CPU
      8
    • Chip đồ họa (GPU)
      Adreno 610
    • RAM
      8 GB
    • Chipset
      Mediatek MT6771V Helio P70
    • Số nhân CPU
      8
    • Chip đồ họa (GPU)
      ARM Mali-G72 MP3 900MHz
    • RAM
      8 GB
      • Camera sau
        16 MP, Hỗ trợ VideoCall thông qua ứng dụng, Làm đẹp (Selfie A.I Beauty), Quay video HD, Nhận diện khuôn mặt, Làm đẹp (Beautify), Quay video Full HD, Tự động lấy nét (AF)
      • Camera trước
        48 MP + 8 MP + 2 MP + 2 MP, 4 camera
      • Camera sau
        48 MP, 8 MP + 2MP + 2MP ( 4 camera )
      • Camera trước
        16.0 MP
        • Bộ nhớ trong
          128 GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          MicroSD
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          256GB
        • Bộ nhớ trong
          128 GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          MicroSD
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          256 GB
          • Loại Sim
            2 Nano SIM
          • Số khe cắm sim
            Dual nano-SIM + 1 khe thẻ nhớ
          • Loại Sim
            Nano SIM
          • Số khe cắm sim
            2
            • Tính năng đặc biệt
              Chặn cuộc gọi Chặn tin nhắn Báo rung khi kết nối cuộc gọi Mặt kính 2.5D Nhân bản ứng dụng Khoá ứng dụng Không gian trẻ em Đa cửa sổ (chia đôi màn hình) Không gian trò chơi Đèn pin Dolby Audio™
            • Tính năng đặc biệt
              Mở khóa bằng vân tay dưới màn hình
              • 4G
                Có
              • Wifi
                2.4G/5.1G/5.8G, 802.11 a/b/g/n/ac
              • GPS
              • Bluetooth
                5.0
              • Kết nối USB
                USB Type-C
              • Kết nối USB
                Type-C
                • Xem phim
                  MP4, AVI, WMV, H.264(MPEG4-AVC)
                • Nghe nhạc
                  AMR, MP3, WAV, eAAC+
                • Ghi âm
                  Có
                    • Kích thước
                      Dài 162 mm - Ngang 75.5 mm - Dày 8.9 mm
                    • Kích thước
                      Dài 161.8 mm - Ngang 75.8 mm - Dày 8.7 mm
                      • Trọng lượng
                        Khoảng 192g (Bao gồm pin)
                      • Trọng lượng
                        195g
                        • Dung lượng Pin
                          5000 mAh
                        • Loại pin
                          Pin chuẩn Li-Po
                        • Dung lượng Pin
                          4000 mAh
                        • Loại pin
                          Li-Po- Tiết kiệm pin, Siêu tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh