ViettelStore
So sánh "Xiaomi Mi POCO X3 NFC 6/128GB"
Chi tiết so sánh
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    256 GB
  • Bộ nhớ trong
    128GB
    • Camera sau
      Chính 64 MP & Phụ 13 MP, 2 MP, 2 MP; Quay phim HD 720p@24fps Quay phim FullHD 1080p@30fps Quay phim FullHD 1080p@60fps Quay phim 4K 2160p@30fps; Đèn LED 2 tông màu; A.I Camera Ban đêm (Night Mode), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Xoá phông, Làm đẹp Siêu cận (Macro), Góc siêu rộng (Ultrawide), Tự động lấy nét (AF)
    • Camera trước
      20 MP; Hỗ trợ VideoCall thông qua ứng dụng; Làm đẹp (Beautify), Xoá phông, Flash màn hình, A.I Camera
    • Camera sau
      f/1.79 (48MP) + f/2.2 (8MP)+ f/2.4(2MP) (Góc Siêu Rộng, Xóa Phông)+ (Siêu Cận); Đèn Flash; Chụp đêm, Chân dung, Chụp ảnh, Quay video, Toàn cảnh, Live photo, Quay chuyển động chậm, Tua nhanh thời gian, Chuyên nghiệp, DOC, 48MP AI
    • Camera trước
      f/2.0 (16MP)
      • Chipset
        Snapdragon 732G
      • Số nhân CPU
        8 nhân
      • Chip đồ họa (GPU)
        Adreno 618
      • RAM
        6GB
      • Chipset
        SDM662
      • RAM
        8GB
        • Xem phim
          3GP, MP4
        • Nghe nhạc
          MP3, AAC
        • Ghi âm
        • Xem phim
          MP4, 3GP, AVI, MKV, FLV
        • Nghe nhạc
          WAV, MP3, MP2, AMR-NB, MIDI, Vorbis, APE, FLAC
        • Ghi âm
          Hỗ trợ
          • 4G
            Hỗ trợ 4G
          • Wifi
            Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac Dual-band (2.4 GHz/5 GHz) Wi-Fi Direct Wi-Fi hotspot
          • GPS
            A-GPS, GLONASS
          • Bluetooth
            v5.1
          • Kết nối USB
            USB Type-C
          • 2G
            B2/3/5/8
          • 3G
            B1/5/8
          • 4G
            B1/3/5/7/8; B38/40/41
          • Wifi
            2.4GHz /5GHz
          • GPS
            GPS, BeiDou, GLONASS, Galileo
          • Bluetooth
            Bluetooth 5.0
          • Kết nối USB
            Type-C
            • Kích thước
              Dài 165.3 mm - Ngang 76.8 mm - Dày 9.4 mm
            • Kích thước
              163.86*75.32*8.38mm
              • Loại màn hình
                IPS LCD
              • Độ phân giải
                Full HD+ (1080 x 2400 Pixels)
              • Kích thước màn hình
                6.67"
              • Công nghệ cảm ứng
                Kính cường lực Corning Gorilla Glass 5
              • Loại màn hình
                LCD (IPS)
              • Độ phân giải
                2408*1080 (FHD+)
              • Kích thước màn hình
                6.58 inch
              • Công nghệ cảm ứng
                Cảm ứng điện dung đa điểm
                • Dung lượng Pin
                  5160 mAh
                • Loại pin
                  Pin chuẩn Li-Ion, Tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh
                • Dung lượng Pin
                  5000mAh
                • Loại pin
                  (TYP); Sạc Siêu Tốc 18W; Polymer cao cấp
                  • Loại Sim
                    Nano
                  • Số khe cắm sim
                    2 SIM Nano (SIM 2 chung khe thẻ nhớ)
                  • Số khe cắm sim
                    Hai SIMs hai sóng (DSDS)
                      • Thời gian bảo hành
                        12 Tháng
                        • Tính năng đặc biệt
                          Chặn tin nhắn Đèn pin Chặn cuộc gọi Ghi âm cuộc gọi Nhân bản ứng dụng
                        • Tính năng đặc biệt
                          Cảm biến trọng lực; Cảm biến ánh sáng; Cảm biến tiệm cận; La bàn điện tử; Mở khóa vân tay; Con quay hồi chuyển thực thể
                          • Trọng lượng
                            215 g
                          • Trọng lượng
                            188g