ViettelStore
So sánh "Xiaomi Redmi 10 5G 4/64GB"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    FHD+ Dot drop display
  • Độ phân giải
    2408x1080
  • Kích thước màn hình
    6.58"
  • Công nghệ cảm ứng
    90hz; 1000 nit; Glass 3
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Độ phân giải
    720 x 1600 (HD+)
  • Kích thước màn hình
    6.5 inch, màn hình đục lỗ
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2400 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.67" - Tần số quét 120 Hz
  • Chipset
    MediaTek Dimensity 700; 2.2Ghz
  • Chip đồ họa (GPU)
    ARM Mali-G57 MC2
  • RAM
    4GB
  • Chipset
    MediaTek Helio P35, tối đa 2.3GHz
  • Số nhân CPU
    4 nhân 2.35 GHz & 4 nhân 1.8 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    IMG PowerVR GE8320@680MHz
  • RAM
    4GB
  • Chipset
    MediaTek Helio G99
  • Số nhân CPU
    Octa-core (2 x 2.2 GHz Cortex-A76 & 6 x 2.0 GHz Cortex-A55)
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-G57 MC2
  • RAM
    8 GB
  • Camera sau
    50MP + 2MP ; Full HD -60fps; Đèn Flash;HDR; góc rộng
  • Camera trước
    5MP
  • Camera sau
    13 MP (chính) + 2 MP (marco) + 2 MP (xóa phông), F/2.2 + F/2.4 + F/2.4, Đèn flash sau
  • Camera trước
    16 MP, F/2.0
  • Camera sau
    Cảm biến chính 64 MP f/1.7 PDAF; Cảm biến chiều sâu 2 MP f/2.4; Cảm biến QVGA
  • Camera trước
    32 MP f/2.5
  • Danh bạ
    Không giới hạn tùy thuộc dung lượng bộ nhớ
  • Bộ nhớ trong
    64GB
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    256GB
  • Bộ nhớ trong
    256 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    Không hỗ trợ
  • Loại Sim
    Sim Nano
  • Số khe cắm sim
    2 khe cắm
  • Loại Sim
    Nano-SIM
  • Số khe cắm sim
    Dual nano-SIM
  • Loại Sim
    2 Nano SIM
  • Số khe cắm sim
    2
    • Tính năng đặc biệt
      Cảm biến vân tay (cạnh bên), Cảm biến tiệm cận, Cảm biến ánh sáng, Cảm biến gia tốc kế, La bàn số
    • Tính năng đặc biệt
      Cảm biến vân tay trong màn hình
    • 2G
      GSM: 850 900 1800 1900MHz
    • 3G
      WCDMA: B1/2/4/5/8
    • 4G
      LTE FDD: B1/2/3/4/5/7/8/12/13/17/18/19/20/26/28/32/66, LTE TDD: B38/40/41
    • 5G
      n1/n3/n5/n7/n8/n20/n28/n38/n40/n41/n66/n77/n78
    • Wifi
      802.11a/b/g/n/ac
    • Bluetooth
      5.1
    • 2G
      GSM: 850/900/1800/1900
    • 3G
      WCDMA: 850/900/2100
    • 4G
      LTE: Band 1/3/5/7/8/38/40/41
    • Wifi
      2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
    • GPS
      GALILEO, GLONASS, BDS, A-GPS
    • Bluetooth
      LE, v5.2, A2DP
    • 3G
    • 4G
    • Wifi
    • GPS
    • Bluetooth
    • Kết nối USB
      USB Type-C 2.0
      • Xem phim
      • Nghe nhạc
      • Ghi âm
        • Kích thước
          163.99 x 76.09 x 8.9 mm
        • Kích thước
          Dài 163.6 mm - Ngang 75.7 mm - Dày 8.4 mm
        • Kích thước
          Dài 163.4 mm - Ngang 76.7 mm - Dày 8.2 mm
        • Trọng lượng
          200g
        • Trọng lượng
          192 g
          • Thời gian bảo hành
            bảo hành 18 tháng
          • Thời gian bảo hành
            12 Tháng
            • Dung lượng Pin
              5000mah
            • Loại pin
              Li-ion; hỗ trợ sạc nhanh 18W
            • Dung lượng Pin
              5000 mAh
            • Loại pin
              Li-Po, Sạc pin nhanh 18W
            • Dung lượng Pin
              5000 mAh; 33 W
            • Loại pin
              Li-Po