ViettelStore
So sánh "Honor 90 Lite 5G (8+256GB)"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    LTPS LCD
  • Kích thước màn hình
    6.7 inches 19.9:9
  • Độ phân giải
    2388x1080
  • Màn hình
    6.7 inch AMOLED
  • Kích thước màn hình
    6.67 inches - Tần số quét 120Hz
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2400 Pixels)
  • Tính năng
    Time-lapse, Super Macro
  • Đèn Flash
  • Quay phim
    1920x1080 pixels
  • Độ phân giải
    Camera chính: 100MP, f/1.9; Camera macro: 2 MP, f/2.4; Camera góc rộng: 5MP, f/2.2, Camera đo độ sâu: 5MP, f/2.2
  • Camera sau
    50MP (Chính) + 8MP (Góc rộng) + 2MP (Marco)
  • Đèn Flash
  • Độ phân giải
    16MP (f/2.45)
  • Tính năng
    Quay phim: 1920x1080 pixels
  • Camera trước
    32MP
    • Chip đồ họa (GPU)
      Mali-G57 MC2
    • CPU
      MediaTek Dimensity 6020
    • Tốc độ CPU
      2xA76 2.2GHz + 6xA55 2.0Ghz
    • CPU
      Snapdragon 685
    • Chip đồ họa (GPU)
      Adreno 610
    • Chipset
      Snapdragon 685 8 nhân
    • Tốc độ CPU
      2.8 GHz
    • Hệ điều hành
      Android 14
    • RAM
      8GB+256GB
    • Ram/ Rom
      8GB/256GB
    • RAM
      8GB
    • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
      MicroSD, hỗ trợ tối đa 1 TB
    • Bộ nhớ trong
      256GB
    • Kết nối USB
      Type-C
    • Bluetooth
      BT5.1
    • Wifi
      802.11 a/b/g/n/ac 2.4GHz and 5GHz
    • 4G
      4G LTE-FDD/LTE-TDD
    • 5G
      5G NR
    • GPS
      GPS/AGPS/GLONASS/BeiDou/ Galileo
    • Sim
      Dual nano-SIM hoặc 1 nano-SIM+1 thẻ nhớ
    • Wifi
      2.4GHz / 5GHz
    • 4G
      Hỗ trợ 4G
    • GPS
      Có hỗ trợ GPS
    • Kết nối USB
      Type-C
    • Bluetooth
      Bluetooth 5.0
    • Sạc
      22.5W
    • Dung lượng Pin
      4500mAh
    • Pin
      5000mAh (Typ)
    • Sạc
      Sạc nhanh 80W
    • Nghe nhạc
      mp3,mid,amr,awb,3gp,mp4,m4a,aac,wav,ogg,flac,mkv
    • Xem phim
      3gp,mp4,webm,mkv
    • Bảo mật
      Cảm biến vân tay cạnh bên
    • Tính năng đặc biệt
      Cảm biến tiệm cận, Cảm biến ánh sáng, La bàn, Cảm biến trọng lực
      • Kháng nước, bụi
        IP54
      • Kích thước
        162.9mmx74.5mmx7.48mm
      • Trọng lượng
        179g 
        • Trọng lượng
          Nặng 186 g (Đen) | 188 g (Xanh)
        • Kích thước
          Dài 163.17 mm - Ngang 75.81 mm - Dày 7.79 mm (Đen) | 7.95 mm (Xanh)