ViettelStore
So sánh "OPPO A79 5G 8GB 256GB"
Chi tiết so sánh
  • RAM
    8GB
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 1TB
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    MicroSD, hỗ trợ tối đa 1 TB
  • Bộ nhớ trong
    256GB
  • RAM
    8GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • RAM
    12GB
  • Đèn Flash
  • Đèn Flash
  • Tính năng
    Chụp nổi bật, Ảnh chuyển động, Chụp ảnh AI, Khẩu độ, Đêm, Chân dung (bao gồm chế độ làm đẹp), Chuyên nghiệp, Toàn cảnh, HDR, Bộ lọc, Chụp ảnh tua nhanh thời gian, Độ phân giải cao, Chụp nụ cười, Chuyển động chậm, Góc rộng, Nhiều video, DẤU NƯỚC, QUÉT TÀI LIỆU, Hẹn giờ
  • Quay phim
    Hỗ trợ quay video 4K
  • Đèn Flash
  • Độ phân giải
    108MP (F1.75) + 5MP (F2.2)
  • Kháng nước, bụi
    IPX4
  • Bảo mật
    Mở khoá vân tay cạnh viền, Mở khoá khuôn mặt
  • Nghe nhạc
    MP3, FLAC, OGG, Midi
  • Xem phim
    MP4AVI
  • Kháng nước, bụi
    IP54
  • Kháng nước, bụi
    IP65
  • Xem phim
    mp3,mid,amr,awb,3gp,mp4,m4a,aac,wav,ogg,flac,mkv
  • Bảo mật
    mở khóa bằng vân tay
  • Tính năng đặc biệt
    Thu nhỏ màn hình sử dụng một tay, Loa kép, DCI-P3
  • Nghe nhạc
    3gp,mp4,webm,mkv
  • Chipset
    Dimensity 6020 5G
  • Hệ điều hành
    ColorOS 13.1, nền tảng Android 13
  • Tốc độ CPU
    2.2GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-G57 MC2
  • Hệ điều hành
    Android 14
  • Tốc độ CPU
    2.8 GHz
  • Chipset
    Snapdragon 685 8 nhân
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 610
  • Chipset
    Qualcomm Snapdragon 6 Gen 1 8nhân
  • Hệ điều hành
    MagicOS 8.0 (dựa trên Android 14)
  • Tốc độ CPU
    4xA78 *2.2GHz+4xA55*1.8GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno A710
  • Bluetooth
    Bluetooth 5.3
  • GPS
  • 4G
  • Wifi
    2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac/ ac wave 1
  • Kết nối USB
    Type-C
  • Wifi
    2.4GHz / 5GHz
  • Kết nối USB
    Type-C
  • Bluetooth
    Bluetooth 5.0
  • GPS
    Có hỗ trợ GPS
  • 4G
    Hỗ trợ 4G
  • Kết nối USB
    USB Type-C, USB 2.0
  • Bluetooth
    BT5.1
  • GPS
    GPS/AGPS/GLONASS/BeiDou/Galileo
  • Wifi
    802.11 a/b/g/n/ac 2,4 GHz và 5 GHz
  • 5G
    5G
  • Độ phân giải
    1080 x 2400 (FHD+)
  • Loại màn hình
    90Hz, LCD LTPS
  • Kích thước màn hình
    6.72 inch, màn hình đục lỗ
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2400 Pixels)
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Kích thước màn hình
    6.67 inches - Tần số quét 120Hz
  • Độ phân giải
    1.5K (1224 x 2700 Pixels)
  • Loại màn hình
    AMOLED 120 Hz
  • Kích thước màn hình
    6,78 inch
  • Phụ kiện trong hộp
    Sạc, Dụng cụ lấy sim, Ốp lưng, Sách hướng dẫn sử dụng
      • Sạc
        Siêu sạc nhanh SUPERVOOC 33W
      • Dung lượng Pin
        5000mAh (Typ)
      • Sạc
        Sạc nhanh 80W
      • Dung lượng Pin
        6600mAh
      • Sạc
        66w
      • Kích thước
        165.6 x 76 x 8 mm
      • Trọng lượng
        193g
      • Trọng lượng
        Nặng 186 g (Đen) | 188 g (Xanh)
      • Kích thước
        Dài 163.17 mm - Ngang 75.81 mm - Dày 7.79 mm (Đen) | 7.95 mm (Xanh)
      • Kích thước
        Chiều cao: 162,8 mm; Chiều rộng: 75,5 mm; Chiều sâu: 7,98 mm
      • Trọng lượng
        189g
      • Chất liệu
        Khung & Mặt lưng nhựa