ViettelStore
So sánh "Vivo Y100 8GB 256GB"
Chi tiết so sánh
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2400 Pixels)
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Kích thước màn hình
    6.67 inches - Tần số quét 120Hz
  • Độ phân giải
    1080 x 2400 (FHD+)
  • Loại màn hình
    90Hz, LCD LTPS
  • Kích thước màn hình
    6.72 inch, màn hình đục lỗ
  • Độ phân giải
    1080 x 2400 (FHD+)
  • Loại màn hình
    90Hz, LCD LTPS
  • Kích thước màn hình
    6.72 inch, màn hình đục lỗ
  • Đèn Flash
  • Đèn Flash
  • Đèn Flash
  • Hệ điều hành
    Android 14
  • Tốc độ CPU
    2.8 GHz
  • Chipset
    Snapdragon 685 8 nhân
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 610
  • Chipset
    Dimensity 6020 5G
  • Hệ điều hành
    ColorOS 13.1, nền tảng Android 13
  • Tốc độ CPU
    2.2GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-G57 MC2
  • Chipset
    Dimensity 6020 5G
  • Hệ điều hành
    ColorOS 13.1, nền tảng Android 13
  • Tốc độ CPU
    2.2GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-G57 MC2
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    MicroSD, hỗ trợ tối đa 1 TB
  • Bộ nhớ trong
    256GB
  • RAM
    8GB
  • RAM
    8GB
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 1TB
  • RAM
    8GB
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 1TB
  • Wifi
    2.4GHz / 5GHz
  • Kết nối USB
    Type-C
  • Bluetooth
    Bluetooth 5.0
  • GPS
    Có hỗ trợ GPS
  • 4G
    Hỗ trợ 4G
  • Bluetooth
    Bluetooth 5.3
  • GPS
  • 4G
  • Wifi
    2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac/ ac wave 1
  • Kết nối USB
    Type-C
  • Bluetooth
    Bluetooth 5.3
  • GPS
  • 4G
  • Wifi
    2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac/ ac wave 1
  • Kết nối USB
    Type-C
  • Sạc
    Sạc nhanh 80W
  • Sạc
    Siêu sạc nhanh SUPERVOOC 33W
  • Dung lượng Pin
    5000mAh (Typ)
  • Sạc
    Siêu sạc nhanh SUPERVOOC 33W
  • Dung lượng Pin
    5000mAh (Typ)
  • Kháng nước, bụi
    IP54
  • Kháng nước, bụi
    IPX4
  • Bảo mật
    Mở khoá vân tay cạnh viền, Mở khoá khuôn mặt
  • Nghe nhạc
    MP3, FLAC, OGG, Midi
  • Xem phim
    MP4AVI
  • Kháng nước, bụi
    IPX4
  • Bảo mật
    Mở khoá vân tay cạnh viền, Mở khoá khuôn mặt
  • Nghe nhạc
    MP3, FLAC, OGG, Midi
  • Xem phim
    MP4AVI
  • Trọng lượng
    Nặng 186 g (Đen) | 188 g (Xanh)
  • Kích thước
    Dài 163.17 mm - Ngang 75.81 mm - Dày 7.79 mm (Đen) | 7.95 mm (Xanh)
  • Kích thước
    165.6 x 76 x 8 mm
  • Trọng lượng
    193g
  • Kích thước
    165.6 x 76 x 8 mm
  • Trọng lượng
    193g