Nokia 1 có thiết kế khá nhỏ gọn, cấu hình cơ bản và hướng đến người dùng phổ thông. Chúng ta cùng mở hộp, trên tay nhanh và thử trải nghiệm Nokia 1 nhé.
Nokia 1 sở hữu màn hình 4,5 inch nhỏ gọn, vỏ nhựa nhưng cho cảm giác cầm nắm khá tốt và ôm tay. Màn hình này có độ phân giải 854 x 480 px, đủ để trải nghiệm mà không tạo cảm giác nhiễu hình.
Sản phẩm không được thiết kế nguyên khối, bạn có thể tháo nắp lưng để lắp SIM và thẻ nhớ. Điểm thú vị là bạn có thể thay đổi màu máy bằng cách đổi nắp lưng tặng kèm theo máy.
Bộ sản phẩm của Nokia 1 rất đầy đủ gồm sách hướng dẫn sử dụng, củ sạc, cáp micro USB và tai nghe.
Vì mức giá chỉ dưới 2 triệu đồng nên Nokia 1 có cấu hình khá khiêm tốn: chip MediaTek MT6737M với RAM 1 GB, bộ nhớ 8 GB, pin 2.150 mAh cùng camera trước/sau lần lượt là 2/5 MP. Tuy nhiên, thiết bị này được chạy hệ điều hành Android Go dựa trên nền Android 8.0 nên đáp ứng các tác vụ cơ bản như nghe, gọi và lướt web khá mượt.
Trải nghiệm Nokia 1 khá mượt so với tầm giá
Nhìn chung, đây là thiết bị phù hợp với người dùng cao tuổi, ít có nhu cầu cao hoặc những bạn trẻ muốn tìm kiếm một chiếc điện thoại phụ. Nếu bạn muốn chính mình cũng có thể trải nghiệm Nokia 1, hãy đến siêu thị của Viettel Store nơi gần nhất nhé!
|
|
Thiết kế | Pin rời |
Chất liệu | Nhựa |
Hỗ trợ 5G | 4G LTE |
Màn hình
|
|
Loại màn hình | IPS LCD |
Màu màn hình | 4.5 inch |
Độ phân giải | FWVGA (480 x 854 Pixels) |
CPU & RAM
|
|
Chipset | MediaTek MT6737M |
Số nhân CPU | 4 nhân 1.1 GHz |
Chip đồ họa (GPU) | Mali-T720 |
RAM | 1 GB |
Camera
|
|
Camera sau | 5 MP |
Camera trước | 2 MP |
Bộ nhớ, Lưu trữ
|
|
Bộ nhớ trong | 8 GB |
Thẻ nhớ ngoài | MicroSD |
Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa | Hỗ trợ thẻ nhớ lên tới 128GB |
SIM
|
|
Loại Sim | Micro sim |
Số khe cắm sim | 2 |
Tính năng
|
|
Tính năng đặc biệt | Cảm biến tiệm cận, cảm biến ánh sáng, cảm biến chạm (G-sensor) |
Kết nối
|
|
3G | Có |
4G | 4G LTE |
Wifi | Wi-Fi 802.11 b/g/n |
GPS | GPS/AGPS |
Bluetooth | Bluetooth 4.2 |
Kết nối USB | Micro USB 2.0 |
Giải trí & Ứng dụng
|
|
Xem phim | MP4, H.264(MPEG4-AVC) |
Nghe nhạc | MP3, WAV, eAAC+, FLAC |
Ghi âm | Có |
Kích thước
|
|
Kích thước | 133.6x67.78x9.5mm |
Trọng lượng
|
|
Trọng lượng | 131g |
PIN
|
|
Dung lượng Pin | 2150 mAh |
Loại pin | Pin chuẩn Li-Ion, tiết kiêm pin |