Trên tay “kẻ hủy diệt” phân khúc tầm trung Galaxy J7 Prime
Samsung Galaxy J7 Prime 2016 tại thị trường Việt Nam
Năm 2016, dòng Samsung Galaxy tiếp tục ra mắt những dòng sản phẩm mới, đáng chú ý nhất chính là Galaxy J7 Prime.
Về cấu hình, Samsung Galaxy J7 Prime được trang bị vi xử lý 8 nhân 1.6GHZ, RAM 3GB, bộ nhớ trong 32GB, hỗ trợ thẻ nhớ mở rộng cùng viên pin lên tới 3.300 mAh. Khác với thị trường Ấn Độ, J7 2016 tại Việt Nam sở hữu bộ đôi camera 13MP và 8 MP cùng với khẩu độ F/1.9 hứa hẹn đem lại chất lượng ảnh tốt.
Thiết kế mặt lưng quen thuộc giống với các sản phẩm điện thoại tầm trung của Trung Quốc
Camera không lồi với độ phân giải 13MP, khẩu độ F/1.9
Mặt lưng được chia cắt nhằm phân biệt nơi để anten
Samsung Galaxy J7 Prime sở hữu màn hình 5.5 inches độ phân giải Full HD TFT
Màn hình được làm cong 2.5D cho cảm giác vuốt, cảm ứng tốt hơn, liền mạch và không bị cấn, phù hợp với xu hướng hiện nay
Nút Home vật lý bên cạnh phím đa nhiệm, back cảm ứng
Cạnh trái là nơi đặt khe SIM, thẻ nhớ và phím tăng giảm âm lượng
Bất ngờ khi dải loa được đặt bên cạnh trái cùng phím nguồn
Cạnh dưới là jack cắm tai nghe 3.5mm, cổng microUSB, mic thoại
Giá bán dành cho Galaxy J7 Prime tại Việt Nam sẽ dưới 6 triệu đồng
|
|
Chất liệu | Hợp kim nhôm |
Hỗ trợ 5G | LTE Cat 4 |
Thiết kế | Nguyên khối, mặt kính cong 2.5D |
Hỗ trợ 3G | WCDMA 850/ 2100 GHz |
Kích cỡ | Dài 151.5 mm - Ngang 74.9 mm - Dày 8.1 mm. |
Trọng lượng | 167 g |
Màn hình
|
|
Loại màn hình | PLS LCD |
Màu màn hình | 16 Triệu màu |
Độ phân giải | 1080 x 1920 pixels |
Kích thước màn hình | 5.5" |
Công nghệ cảm ứng | Cảm ứng điện dung đa điểm |
CPU & RAM
|
|
Chipset | Octa-Core 1.6GHz |
Số nhân CPU | 8 nhân |
RAM | 3 GB |
Camera
|
|
Camera sau | 13 MP |
Camera trước | 8 MP |
Bộ nhớ, Lưu trữ
|
|
Danh bạ | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong | 32 GB |
Thẻ nhớ ngoài | MicroSD |
Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa | 256 GB |
Tính năng
|
|
Tính năng đặc biệt | Mặt kính 2.5D Mở khóa nhanh bằng vân tay |
SIM
|
|
Loại Sim | Nano SIM |
Số khe cắm sim | 2 sim 2 sóng |
Kết nối
|
|
2G | GSM 850/900/1800/1900 |
3G | HSPDA |
4G | LTE Cat 4 |
Wifi | Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi hotspot |
GPS | A-GPS |
Bluetooth | Có |
Kết nối USB | Micro USB |
Giải trí & Ứng dụng
|
|
Xem phim | H.265, 3GP, MP4, AVI, WMV, H.264(MPEG4-AVC), DivX, WMV9, Xvid |
Nghe nhạc | Lossless, MP3, WAV, WMA |
Ghi âm | Có |
Kích thước
|
|
Kích thước | 151.5 x 74.9 x 8.1 mm |
Trọng lượng
|
|
Trọng lượng | 167 g |
Thời gian bảo hành
|
|
Thời gian bảo hành | 12 tháng |
PIN
|
|
Dung lượng Pin | 3300 mAh |
Loại pin | Li-Ion |