Theo đó, trải nghiệm pin Sony Xperia XA1 Plus thực tế cho kết quả là on screen hơn 7 tiếng vì vậy có thể ước tính thời gian sử dụng hỗn hợp vào khoảng 17 tiếng 55 phút. Thời gian on screen chính là thời gian mở máy và chạy một trong 3 các tác vụ lướt web, xem Youtube, chơi game. Sau đó, thời gian sử dụng hỗn hợp được tính là lấy thời gian on screen x 2.5.
Bài trải nghiệm pin Sony Xperia XA1 Plus
Có nghĩa là khi bạn sạc đầy pin của Sony Xperia XA1 Plus sau đó rút sạc vào lúc 7h sáng thì có thể sử dụng đến 0h55 sáng hôm sau máy mới hết pin. Ngoài ra, thời lượng xem phim liên tục được 11 tiếng 8 phút. Bài thử nghiệm sử dụng ứng dụng MX Player với một bộ phim dài 1 tiếng 45 phút. Tốc độ sạc của Sony Xperia XA1 Plus là khoảng 3 tiếng 18 phút từ lúc pin cạn đến 100% khi sử dụng cục sạc được tặng kèm trong hộp.
Nhắc lại một chút thông số cấu hình của Sony XA1 Plus. Thiết bị sở hữu chip xử lý MediaTek P20, tám nhân, RAM 4GB, bộ nhớ trong 32 GB. Màn hình kích thước 5,5 inch độ phân giải Full HD. Camera sau có độ phân giải 23MP, khẩu độ f/2.0, camera trước có độ phân giải 8MP, khẩu độ f/2.0.
Biểu đồ cho thấy thời lượng pin của Sony XA1 Plus
Bài trải nghiệm pin Sony Xperia XA1 Plus được thực hiện trong môi trường ngoài trời nhiệt độ từ 27℃ - 31℃ (một ngày từ sáng đến tối), độ sáng màn hình luôn duy trì mức 50%, sử dụng phiên bản Android 7.0 gốc không tuỳ chỉnh. Thời lượng pin của Sony Xperia XA1 Plus được đánh giá là khá ấn tượng so với những smartphone cùng phân khúc. Tuy nhiên, thời gian sử dụng thực tế của máy còn phải phụ thuộc rất nhiều vào thói quen sử dụng của người dùng.
|
|
Hỗ trợ 5G | LTE Cat6 |
Chất liệu | Kim loại |
Thiết kế | Nguyên khối |
Hỗ trợ 3G | Có |
Kích cỡ | 155 x 75 x 8,7 mm |
Trọng lượng | 190g |
Màn hình
|
|
Loại màn hình | IPS LCD |
Chuẩn màn hình | Kính cường lực Corning® Gorilla® |
Độ phân giải | Full HD (1080 x 1920 pixels) |
Kích thước màn hình | 5.5" |
CPU & RAM
|
|
Chipset | MediaTek helio P20 |
Số nhân CPU | 8 nhân 64 bit (4 nhân 2,3 GHz + 4 nhân 1,6 GHz) |
Chip đồ họa (GPU) | Mali-T880 MP4 |
RAM | 4 GB |
Camera
|
|
Camera sau | 23 MP |
Camera trước | 8 MP |
Bộ nhớ, Lưu trữ
|
|
Bộ nhớ trong | 32 GB |
Thẻ nhớ ngoài | MicroSD |
Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa | 256 GB |
Tính năng
|
|
Tính năng đặc biệt | Sạc pin nhanh, Siêu tiết kiệm pin. Mở khóa bằng vân tay |
SIM
|
|
Loại Sim | Nano |
Số khe cắm sim | 2 Sim |
Kết nối
|
|
2G | GSM GPRS/EDGE |
3G | UMTS HSPA+ |
4G | LTE Cat6 |
Wifi | Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
GPS | A-GPS, GLONASS |
Bluetooth | v4.2, apt-X, A2DP, LE |
Kết nối USB | USB Type C, NPC |
Giải trí & Ứng dụng
|
|
Xem phim | H.265, 3GP, MP4, AVI, WMV, H.263 |
Nghe nhạc | Lossless, Midi, MP3, WAV, WMA, WMA9, AAC, AAC+, AAC++, eAAC+, OGG |
Ghi âm | Có, microphone chuyên dụng chống ồn |
Kích thước
|
|
Kích thước | 155 x 75 x 8,7 mm |
Trọng lượng
|
|
Trọng lượng | 190g |
PIN
|
|
Dung lượng Pin | 3430 mAh |