iPhone 17 bao gồm ba phiên bản: iPhone 17 Tiêu chuẩn, iPhone 17 Pro và iPhone 17 Pro Max, tất cả đều có nhiều cải tiến đáng kể. Một trong những đặc điểm nổi bật là công nghệ màn hình ProMotion 120Hz được trang bị trên mọi phiên bản. iPhone 17 Tiêu chuẩn có thiết kế trẻ trung đi kèm mức giá phải chăng. Đặc biệt, iPhone 17 Pro và iPhone 17 Pro Max có khung nhôm kết hợp mặt lưng kính bền bỉ, trang bị chip A19 Pro mạnh mẽ.
Tóm tắt nội dung
- iPhone 17 gồm các phiên bản nào? Bảng thông số chi tiết
- iPhone 17 ra mắt khi nào?
- Có gì mới trên iPhone 17? Điểm nổi bật của các phiên bản iPhone 17
- Giá bán iPhone 17 là bao nhiêu?
- So sánh iPhone 17 và iPhone 16: Có nâng cấp gì khác biệt?
- So sánh giữa các phiên bản iPhone 17
- Mua iPhone 17 (Pro/Pro Max) chính hãng VN/A, giá tốt tại Viettel Store
iPhone 17 gồm các phiên bản nào? Bảng thông số chi tiết
Sản phẩm Apple iPhone 17 cung cấp nhiều phiên bản khác nhau, bao gồm:
- iPhone 17 Tiêu chuẩn
- iPhone 17 Pro
- iPhone 17 Pro Max
Ngoài ra, Apple cũng ra mắt thêm một phiên bản iPhone hoàn toàn mới với tên gọi iPhone Air.
Sự phân biệt rõ ràng giữa các mẫu nhằm phục vụ cho những nhóm người tiêu dùng khác nhau. Điều này thể hiện chiến lược linh hoạt hơn của Apple trong việc cải thiện trải nghiệm người dùng qua từng dòng sản phẩm với các thông số kỹ thuật nổi bật.
Thông số | iPhone 17 Tiêu chuẩn | iPhone 17 Pro | iPhone 17 Pro Max |
Kích thước màn hình | 6,3 inch | 6,3 inch | 6,9 inch |
Loại màn hình | Màn hình Super Retina XDR | Màn hình Super Retina XDR | Màn hình Super Retina XDR |
Công nghệ màn hình | ProMotion với tần số quét lên đến 120Hz | ProMotion với tần số quét lên đến 120Hz | ProMotion với tần số quét lên đến 120Hz |
Camera sau | 48MP Fusion Main: 26 mm, khẩu độ ƒ/1.6, chống rung quang học dịch chuyển cảm biến, Focus Pixels 100%, hỗ trợ ảnh có độ phân giải siêu cao (24MP và 48MP) Đồng thời hỗ trợ Telephoto 2x chất lượng quang học 12MP: 52mm, khẩu độ ƒ/1.6, chống rung quang học dịch chuyển cảm biến, Focus Pixels 100% 48MP Fusion Ultra Wide: 13 mm, khẩu độ ƒ/2.2 và trường ảnh 120°, Hybrid Focus Pixels, hỗ trợ ảnh có độ phân giải siêu cao (24MP và 48MP) Độ phóng đại quang học 2x, độ thu nhỏ quang học 2x; phạm vi thu phóng quang học 4x Độ thu phóng kỹ thuật số lên đến 10x Lớp bảo vệ ống kính bằng sapphire | Hệ thống camera 48MP Pro Fusion 48MP Fusion Main: 24 mm, khẩu độ ƒ/1.78, chống rung quang học dịch chuyển cảm biến thế hệ thứ hai, Focus Pixels 100%, hỗ trợ ảnh có độ phân giải siêu cao (24MP và 48MP) Đồng thời hỗ trợ Telephoto 2x chất lượng quang học 12MP: 48 mm, khẩu độ ƒ/1.78, chống rung quang học dịch chuyển cảm biến thế hệ thứ hai, Focus Pixels 100% 48MP Fusion Ultra Wide: 13 mm, khẩu độ ƒ/2.2 và trường ảnh 120°, Hybrid Focus Pixels, ảnh có độ phân giải siêu cao (48MP) 48MP Fusion Telephoto: 100 mm (4x), khẩu độ ƒ/2.8, Hybrid Focus Pixels, chống rung quang học dịch chuyển cảm biến 3D và tự động lấy nét, thiết kế tetraprism Đồng thời hỗ trợ Telephoto 8x chất lượng quang học 12MP: 200 mm, khẩu độ ƒ/2.8, Hybrid Focus Pixels, chống rung quang học dịch chuyển cảm biến 3D và tự động lấy nét, thiết kế tetraprism Độ phóng đại chất lượng quang học 8x, độ thu nhỏ chất lượng quang học 2x; phạm vi thu phóng quang học 16x Độ thu phóng kỹ thuật số lên đến 40x Ống kính mặc định có thể tùy chỉnh (Fusion Main) Lớp bảo vệ ống kính bằng sapphire | Hệ thống camera 48MP Pro Fusion 48MP Fusion Main: 24 mm, khẩu độ ƒ/1.78, chống rung quang học dịch chuyển cảm biến thế hệ thứ hai, Focus Pixels 100%, hỗ trợ ảnh có độ phân giải siêu cao (24MP và 48MP) Đồng thời hỗ trợ Telephoto 2x chất lượng quang học 12MP: 48 mm, khẩu độ ƒ/1.78, chống rung quang học dịch chuyển cảm biến thế hệ thứ hai, Focus Pixels 100% 48MP Fusion Ultra Wide với độ phân giải gấp 4 lần so với camera Ultra Wide trên iPhone 16: 13 mm, khẩu độ ƒ/2.2 và trường ảnh 120°, Hybrid Focus Pixels, ảnh có độ phân giải siêu cao (48MP) 48MP Fusion Telephoto: 100 mm (4x), khẩu độ ƒ/2.8, Hybrid Focus Pixels, chống rung quang học dịch chuyển cảm biến 3D và tự động lấy nét, thiết kế tetraprism Đồng thời hỗ trợ Telephoto 8x chất lượng quang học 12MP: 200 mm, khẩu độ ƒ/2.8, Hybrid Focus Pixels, chống rung quang học dịch chuyển cảm biến 3D và tự động lấy nét, thiết kế tetraprism Độ phóng đại chất lượng quang học 8x, độ thu nhỏ chất lượng quang học 2x; phạm vi thu phóng quang học 16x Độ thu phóng kỹ thuật số lên đến 40x Ống kính mặc định có thể tùy chỉnh (Fusion Main) Lớp bảo vệ ống kính bằng sapphire |
Camera trước | Camera 18MP Center Stage Khẩu độ ƒ/1.9 | Camera 18MP Center Stage Khẩu độ ƒ/1.9 | Camera 18MP Center Stage Khẩu độ ƒ/1.9 |
Chipset | A19 | A19 Pro | A19 Pro |
RAM | Đang cập nhật | Đang cập nhật | Đang cập nhật |
Công nghệ NFC | Có | Có | Có |
Bộ nhớ trong | 256GB, 512GB | 256GB, 512GB, 1TB | 256GB, 512GB, 1TB, 2TB |
Thẻ SIM | SIM kép (nano SIM và eSIM) Hỗ trợ eSIM kép | SIM kép (nano SIM và eSIM) | SIM kép (nano SIM và eSIM) |
Hệ điều hành | iOS 26 | iOS 26 | iOS 26 |
Độ phân giải màn hình | Độ phân giải 2622×1206 pixel với mật độ điểm ảnh 460 ppi | Độ phân giải 2622×1206 pixel với mật độ điểm ảnh 460 pi | Độ phân giải 2868×1320 pixel với mật độ điểm ảnh 460 ppi |
Bảo mật | Mở khoá khuôn mặt Face ID | Mở khoá khuôn mặt Face ID | Mở khoá khuôn mặt Face ID |
Quay video | Quay video 4K Dolby Vision ở tốc độ 24 fps, 25 fps, 30 fps, hoặc 60 fps Quay video 1080p Dolby Vision ở tốc độ 25 fps, 30 fps, hoặc 60 fps Quay video 720p Dolby Vision ở tốc độ 30 fps Chế độ Điện Ảnh lên đến 4K Dolby Vision ở tốc độ 30 fps Chế độ Hành Động lên đến 2,8K Dolby Vision ở tốc độ 60 fps Quay video macro, bao gồm chế độ quay chậm và tua nhanh Hỗ trợ quay video chậm 1080p ở tốc độ 120 fps hoặc 240 fps Quay video không gian 1080p ở tốc độ 30 fps Ghi Hình Kép lên đến 4K Dolby Vision ở tốc độ 30 fps Video tua nhanh có chống rung Tua nhanh ở chế độ Ban Đêm Quay video QuickTake lên đến 4K Dolby Vision ở tốc độ 60 fps Chống rung quang học dịch chuyển cảm biến cho video (Fusion Main) Độ thu phóng kỹ thuật số lên đến 6x Phóng đại âm thanh Flash True Tone Chống rung video kỹ thuật số (4K, 1080p, và 720p) Video tự động lấy nét liên tiếp Chụp ảnh tĩnh 8MP trong khi quay video 4K Thu phóng khi xem Định dạng của video được quay: HEVC và H.264 Âm Thanh Không Gian và thu âm stereo Giảm tiếng gió Hòa Âm | Quay video 4K Dolby Vision ở tốc độ 24 fps, 25 fps, 30 fps, 60 fps, 100 fps (Fusion Main), hoặc 120 fps (Fusion Main) Quay video 1080p Dolby Vision ở tốc độ 25 fps, 30 fps, 60 fps, hoặc 120 fps (Fusion Main) Quay video 720p Dolby Vision ở tốc độ 30 fps Chế độ Điện Ảnh lên đến 4K Dolby Vision ở tốc độ 30 fps Chế độ Hành Động lên đến 2,8K Dolby Vision ở tốc độ 60 fps Quay video không gian 1080p ở tốc độ 30 fps Quay video ProRes lên đến 4K ở tốc độ 120 fps với khả năng ghi vào ổ đĩa gắn ngoài ProRes RAW5 Academy Color Encoding System (Hệ Thống Màu Của Viện Hàn Lâm, ACES) Apple Log 2 Hỗ trợ Genlock6 Quay video macro, bao gồm chế độ quay chậm và tua nhanh Hỗ trợ quay video chậm 1080p ở tốc độ lên đến 240 fps và 4K Dolby Vision ở tốc độ lên đến 120 fps (Fusion Main) Ghi Hình Kép lên đến 4K Dolby Vision ở tốc độ 30 fps Video tua nhanh có chống rung Quay video tua nhanh ở chế độ Ban Đêm Quay video QuickTake lên đến 4K Dolby Vision ở tốc độ 60 fps Chống rung quang học dịch chuyển cảm biến thế hệ thứ hai khi quay video (Fusion Main) Chống rung quang học dịch chuyển cảm biến 3D và tự động lấy nét khi quay video (Fusion Telephoto) Độ thu phóng kỹ thuật số lên đến 15x Phóng đại âm thanh Flash True Tone Chống rung video kỹ thuật số (4K, 1080p, và 720p) Video tự động lấy nét liên tiếp Chụp ảnh tĩnh 8MP trong khi quay video 4K Thu phóng khi xem Định dạng của video được quay: HEVC, H.264, ProRes, và ProRes RAW Âm Thanh Không Gian và thu âm stereo Bốn micrô chuẩn phòng thu Giảm tiếng gió Hòa Âm | Quay video 4K Dolby Vision ở tốc độ 24 fps, 25 fps, 30 fps, 60 fps, 100 fps (Fusion Main), hoặc 120 fps (Fusion Main) Quay video 1080p Dolby Vision ở tốc độ 25 fps, 30 fps, 60 fps, hoặc 120 fps (Fusion Main) Quay video 720p Dolby Vision ở tốc độ 30 fps Chế độ Điện Ảnh lên đến 4K Dolby Vision ở tốc độ 30 fps Chế độ Hành Động lên đến 2,8K Dolby Vision ở tốc độ 60 fps Quay video không gian 1080p ở tốc độ 30 fps Quay video ProRes lên đến 4K ở tốc độ 120 fps với khả năng ghi vào ổ đĩa gắn ngoài ProRes RAW5 Academy Color Encoding System (Hệ Thống Màu Của Viện Hàn Lâm, ACES) Apple Log 2 Hỗ trợ Genlock6 Quay video macro, bao gồm chế độ quay chậm và tua nhanh Hỗ trợ quay video chậm 1080p ở tốc độ lên đến 240 fps và 4K Dolby Vision ở tốc độ lên đến 120 fps (Fusion Main) Ghi Hình Kép lên đến 4K Dolby Vision ở tốc độ 30 fps Video tua nhanh có chống rung Quay video tua nhanh ở chế độ Ban Đêm Quay video QuickTake lên đến 4K Dolby Vision ở tốc độ 60 fps Chống rung quang học dịch chuyển cảm biến thế hệ thứ hai khi quay video (Fusion Main) Chống rung quang học dịch chuyển cảm biến 3D và tự động lấy nét khi quay video (Fusion Telephoto) Độ thu phóng kỹ thuật số lên đến 15x Phóng đại âm thanh Flash True Tone Chống rung video kỹ thuật số (4K, 1080p, và 720p) Video tự động lấy nét liên tiếp Chụp ảnh tĩnh 8MP trong khi quay video 4K Thu phóng khi xem Định dạng của video được quay: HEVC, H.264, ProRes, và ProRes RAW Âm Thanh Không Gian và thu âm stereo Bốn micrô chuẩn phòng thu Giảm tiếng gió Hòa Âm |
Loại CPU | CPU 6 lõi với 2 lõi hiệu năng và 4 lõi tiết kiệm điện sản xuất trên tiến trình 3nm | CPU 6 lõi với 2 lõi hiệu năng và 4 lõi tiết kiệm điện sản xuất trên tiến trình 3nm | CPU 6 lõi với 2 lõi hiệu năng và 4 lõi tiết kiệm điện sản xuất trên tiến trình 3nm |
Chất liệu | Thiết kế nhôm Mặt trước Ceramic Shield 2 Mặt sau bằng kính pha màu | Nhôm nguyên khối Mặt trước Ceramic Shield 2 Mặt sau Ceramic Shield | Nhôm nguyên khối Mặt trước Ceramic Shield 2 Mặt sau Ceramic Shield |
Sản phẩm này được thiết kế để phù hợp với nhiều nhu cầu, mục đích và ngân sách khác nhau. Dựa trên review iPhone 17, siêu phẩm năm nay sẽ mang đến trải nghiệm giải trí tuyệt vời, giúp người dùng xử lý công việc và quản lý dữ liệu một cách hiệu quả.
iPhone 17 ra mắt khi nào?
Apple đã chính thức cho ra mắt iPhone 17 vào 0h ngày 10 tháng 9 năm 2025 theo giờ Việt Nam.
Có gì mới trên iPhone 17? Điểm nổi bật của các phiên bản iPhone 17
Các mẫu điện thoại trong iPhone 17 đã có những cải tiến đáng chú ý, từ thiết kế cho đến hiệu suất.
Thiết kế kiểu dáng và chất liệu
iPhone 17 Tiêu chuẩn sở hữu thiết kế hiện đại với khung nhôm chắc chắn, mang lại cảm giác nhẹ nhàng nhưng vẫn bền bỉ.
iPhone 17 Pro và Pro Max nâng tầm thiết kế với nhôm nguyên khối, mang đến vẻ ngoài cao cấp. Về mặt sau, hai phiên bản iPhone 17 Pro, iPhone 17 Pro Max đều sở hữu mặt sau Ceramic Shield. Còn iPhone 17 Tiêu chuẩn sử dụng mặt sau bằng kính pha màu.
Tuy nhiên, các phiên bản này sở hữu mặt trước Ceramic Shield 2 với khả năng chống trầy xước tốt hơn gấp 3 lần so với phiên bản tiền nhiệm.

Màu sắc
Mỗi phiên bản trong iPhone 17 đều được thiết kế với màu sắc riêng, cụ thể:
- iPhone 17 Tiêu chuẩn: Đen, Trắng, Xanh Lam Khói, Xanh Lá Xô Thơm, Tím Oải Hương
- iPhone 17 Pro/Pro Max: Bạc, Cam Vũ Trụ, Xanh Đậm
Từ những màu sắc cơ bản đến các tùy chọn cá tính, mỗi gam màu đều truyền tải một thông điệp riêng và đi kèm với gợi ý phù hợp cho từng mệnh. Apple đã sử dụng công nghệ tiên tiến để tạo ra lớp màu bền bỉ, phản chiếu ánh sáng tự nhiên một cách hài hòa.
Sự xuất hiện của dải màu này không chỉ mang tính ứng dụng phong thủy mà còn nâng cao giá trị tinh thần cho người sử dụng. Điều này đặc biệt thu hút những khách hàng quan tâm đến yếu tố tâm linh hoặc mong muốn thiết bị công nghệ của mình gắn liền với bản mệnh, mang lại may mắn trong cuộc sống.
Màn hình và thiết kế iOS mới
iPhone 17 được trang bị màn hình có kích thước từ 6.3 inch đến 6.9 inch, đi kèm với các cải tiến công nghệ hiển thị. Màn hình Super Retina XDR kết hợp với công nghệ ProMotion có tần số quét lên đến 120Hz đi kèm lớp phủ chống phản chiếu, cung cấp độ sáng tối đỉnh 3000 nit, cho phép hiển thị rõ ràng ngay cả dưới ánh sáng mặt trời.
Ngoài ra, các phiên bản iPhone 17 còn sở hữu hệ điều hành iOS 26 với thiết kế Liquid Glasss đi cùng với các cải tiến nổi bật như:
- Phản chiếu và tạo hiệu ứng khúc xạ cho những nội dung bên dưới theo thời gian thực
- Tự động thích ứng với nội dung trên các ứng dụng và thiết bị.
Camera
Camera trước của iPhone 17 được nâng cấp mạnh mẽ với độ phân giải 18MP và khẩu độ ƒ/1.9, mang lại hình ảnh sắc nét, chi tiết và sáng rõ ngay cả trong điều kiện ánh sáng yếu.
Điểm nhấn đặc biệt là tính năng Center Stage mới, sử dụng kết hợp với Neural Engine 16 lõi để mang lại trải nghiệm gọi video linh hoạt và thông minh hơn. Center Stage cho phép căn chỉnh khung hình thông minh, nâng tầm trải nghiệm selfie và quay video. Cảm biến vuông hoàn toàn mới hỗ trợ thu phóng và xoay linh hoạt, mang đến nhiều góc chụp sáng tạo. Khi chụp nhóm, camera tự động thu hết mọi người vào khung hình một cách dễ dàng.
Về camera sau, iPhone 17 sở hữu camera 48MP Fusion Main kết hợp cùng công nghệ HDR thông minh thế hệ 5 để phân tích cảnh vật, chọn lọc các chi tiết đẹp nhất từ từng khung hình nhằm tạo ra hình ảnh sắc nét, sinh động với màu sắc chân thực. Ngoài ra, siêu phẩm năm 2025 của Apple còn tích hợp công nghệ giảm tiếng ồn gió trong video, giúp cải thiện chất lượng âm thanh.

Đặc biệt, Apple đã trang bị camera Fusion Ultra Wide với độ phân giải lên đến 48MP trên mọi phiên bản iPhone 17.
Bên cạnh đó, ống kính tele trên hai phiên bản iPhone 17 Pro và Pro Max còn có khả năng zoom quang học lên đến 8x, cho phép phóng to vật thể một cách rõ nét hơn so với phiên bản tiền nhiệm.
Đồng thời, Apple cũng tích hợp công nghệ Ghi Hình Kép. Đây được đánh giá là tính năng đặc biệt hữu ích cho các nhà sáng tạo nội dung nhờ mở ra vô số khả năng sáng tạo, từ các video phỏng vấn, vlog cho đến các buổi phát trực tiếp.
Chip và hiệu năng
Apple đã xác nhận rằng iPhone 17 sẽ sử dụng chipset A19 (cho phiên bản iPhone 17 Tiêu chuẩn) và A19 Pro (cho phiên bản iPhone 17 Pro, 17 Pro Max). Điều này đánh dấu một bước tiến đáng kể so với chipset Apple A18 và Apple A18 Pro được sử dụng cho iPhone 16.
Được xây dựng trên tiến trình 3nm tiên tiến nhất của TSMC, các chipset này không chỉ mang lại hiệu năng xử lý cực kỳ mạnh mẽ mà còn được tối ưu hóa đặc biệt cho các tác vụ trí tuệ nhân tạo (AI) chạy trực tiếp trên thiết bị thông qua việc tích hợp Neural Engine 16 lõi.
Đồng thời, chip A19/A19 Pro cũng hỗ trợ công nghệ dò tia tốc độ cao bằng phần cứng, cải thiện khả năng hiển thị đồ họa trong các trò chơi trên iPhone 17.
Đặc biệt, hai phiên bản iPhone 17 Pro và Pro Max còn được trang bị thêm hệ thống vapor chamber, giúp phân tán nhiệt hiệu quả hơn, cho phép máy duy trì hiệu năng cao trong thời gian dài mà không bị nóng, đặc biệt quan trọng khi chơi game đồ họa cao hoặc quay video 4K.
Thời lượng PIN
iPhone 17 mang đến hiệu suất pin ấn tượng trên toàn bộ dòng sản phẩm:
- iPhone 17 Tiêu chuẩn : Thời gian xem video lên đến 30 giờ.
- iPhone 17 Pro: Thời gian xem video lên đến 31 giờ.
- iPhone 17 Pro Max: Thời gian xem video vượt trội, lên đến 37 giờ.
Dù bạn chọn phiên bản nào, iPhone 17 luôn sẵn sàng đồng hành cả ngày dài.
Ngoài ra, máy cũng hỗ tợ khả năng sạc nhanh không dây MagSafe với công suất lên tới 30W, giúp sạc đầy 50% pin chỉ trong 30 phút, mang lại sự tiện lợi đáng kể cho người dùng.
Các phiên bản ROM
Về dung lượng ROM, Apple cũng đưa ra các tùy chọn mới:
- iPhone 17 Tiêu chuẩn: Có hai tùy chọn, gồm 256GB, 512GB
- iPhone 17 Pro: Người dùng có thể lựa chọn giữa 256GB, 512GB, 1TB.
- iPhone 17 Pro Max: Gồm các phiên bản 256GB, 512GB, 1TB và 2TB
Những thay đổi này nhằm tối ưu hóa hiệu suất đa nhiệm và đáp ứng tốt hơn nhu cầu lưu trữ ngày càng cao của người dùng.
Giá bán iPhone 17 là bao nhiêu?
Tên sản phẩm | Giá bán được Apple công bố |
iPhone 17 256GB | 799 USD |
iPhone 17 512GB | 999 USD |
iPhone 17 Pro 256GB | 1099 USD |
iPhone 17 Pro 512GB | 1299 USD |
iPhone 17 Pro 1TB | 1499 USD |
iPhone 17 Pro Max 256GB | 1199 USD |
iPhone 17 Pro Max 512GB | 1399 USD |
iPhone 17 Pro Max 1TB | 1599 USD |
iPhone 17 Pro Max 2TB | 1999 USD |
So với iPhone 16, giá của các phiên bản iPhone 17 phản ánh rõ ràng xu hướng nâng cấp công nghệ trong ngành điện thoại.
So sánh iPhone 17 và iPhone 16: Có nâng cấp gì khác biệt?
Sự ra mắt của iPhone 17 đã thu hút sự chú ý của nhiều người dùng, đặc biệt là những ai đang cân nhắc giữa iPhone 16 và iPhone 17. Cả hai phiên bản đều mang đến những cải tiến đáng kể về hiệu suất, camera và tính năng thông minh. Vậy, iPhone 17 có thực sự đáng để bạn nâng cấp từ iPhone 16 hay không? Hãy cùng khám phá sự khác biệt giữa hai thế hệ này để đưa ra quyết định sáng suốt cho mình!
So sánh iPhone 17 bản Tiêu chuẩn và iPhone 16 bản Tiêu chuẩn
Từ thiết kế đến trải nghiệm người dùng, cả hai mẫu điện thoại đều có những điểm nổi bật riêng. Hãy cùng tìm hiểu xem những sự khác biệt này có thể ảnh hưởng như thế nào đến lựa chọn của bạn:
Thông số | iPhone 17 Tiêu chuẩn | iPhone 16 Tiêu chuẩn |
Kích thước màn hình | 6,3 inch | 6,1 inch |
Công nghệ màn hình | ProMotion với tần số quét lên đến 120Hz | ProMotion với tần số quét 60Hz |
Camera sau | 48MP Fusion Main 48MP Fusion Ultra Wide | Chính 48MP & Phụ 12MP |
Camera trước | Camera 18MP Center Stage | 12MP |
Chipset | Apple A19 | Apple A18 |
Công nghệ NFC | Có | Có |
Bộ nhớ trong | 256GB, 512GB | 128GB, 256GB, 512GB |
Thẻ SIM | 1 eSIM, 1 Nano SIM | 1 eSIM, 1 Nano SIM |
Hệ điều hành | iOS 26 | iOS 18 |
Độ phân giải màn hình | Super Retina XDR (2622×1206 pixel) | Super Retina XDR (1179 x 2556 pixel) |
Tính năng màn hình | Dynamic Island Màn hình Luôn Bật Công nghệ ProMotion với tốc độ làm mới thích ứng lên đến 120Hz Màn hình HDR True Tone Dải màu rộng (P3) Haptic Touch Tỷ lệ tương phản 2.000.000:1 (tiêu chuẩn) Độ sáng tối đa 1000 nit (tiêu chuẩn); độ sáng đỉnh 1600 nit (HDR); độ sáng đỉnh 3000 nit (ngoài trời); độ sáng tối thiểu 1 nit Lớp phủ kháng dầu chống in dấu vân tay Lớp phủ chống phản chiếu Hỗ trợ hiển thị đồng thời nhiều ngôn ngữ và ký tự | Dynamic Island Màn hình HDR True Tone Dải màu rộng (P3) Haptic Touch Tỷ lệ tương phản 2.000.000:1 (tiêu chuẩn) Độ sáng tối đa 1000 nit (tiêu chuẩn); độ sáng đỉnh 1600 nit (HDR); độ sáng đỉnh 2000 nit (ngoài trời); độ sáng tối thiểu 1 nit Lớp phủ kháng dầu chống in dấu vân tay Hỗ trợ hiển thị đồng thời nhiều ngôn ngữ và ký tự |
Loại CPU | CPU 6 lõi mới cùng 2 lõi hiệu năng và 4 lõi tiết kiệm điện | CPU 6 lõi mới cùng 2 lõi hiệu năng và 4 lõi tiết kiệm điện |
So sánh iPhone 17 Pro và iPhone 16 Pro
Về mặt thiết kế, cả hai phiên bản đều không có nhiều khác biệt. Tuy nhiên, iPhone 17 Pro được trang bị chipset A19 Pro mới, mang lại hiệu suất cao hơn, cải thiện khả năng học máy và tăng cường tính bảo mật.
Thông số | iPhone 17 Pro | iPhone 16 Pro |
Kích thước màn hình | 6,3 inch | 6,3 inch |
Công nghệ màn hình | ProMotion với tần số quét lên đến 120Hz | ProMotion với tần số quét lên đến 120Hz |
Camera sau | 48MP Fusion Main 48MP Fusion Ultra Wide 48MP Fusion Telephoto | Chính 48MP & Phụ 12MP |
Camera trước | Camera 18MP Center Stage | 12MP |
Chipset | Apple A19 Pro | Apple A18 Pro |
Công nghệ NFC | Có | Có |
Bộ nhớ trong | 256GB, 512GB, 1TB | 128GB, 256GB, 512GB, 1TB |
Thẻ SIM | 1 eSIM, 1 Nano SIM | 1 eSIM, 1 Nano SIM |
Hệ điều hành | iOS 26 | iOS 18 |
Độ phân giải màn hình | Super Retina XDR (2622 x 1206 pixel) | Super Retina XDR (2622 x 1206 pixel) |
Tính năng màn hình | Dynamic Island Màn hình Luôn Bật Công nghệ ProMotion với tốc độ làm mới thích ứng lên đến 120Hz Màn hình HDR True Tone Dải màu rộng (P3) Haptic Touch Tỷ lệ tương phản 2.000.000:1 (tiêu chuẩn) Độ sáng tối đa 1000 nit (tiêu chuẩn); độ sáng đỉnh 1600 nit (HDR); độ sáng đỉnh 3000 nit (ngoài trời); độ sáng tối thiểu 1 nit Lớp phủ kháng dầu chống in dấu vân tay Lớp phủ chống phản chiếu Hỗ trợ hiển thị đồng thời nhiều ngôn ngữ và ký tự | Dynamic Island Màn hình HDR True Tone Dải màu rộng (P3) Haptic Touch Tỷ lệ tương phản 2.000.000:1 (tiêu chuẩn) Độ sáng tối đa 1000 nit (tiêu chuẩn); độ sáng đỉnh 1600 nit (HDR); độ sáng đỉnh 2000 nit (ngoài trời); độ sáng tối thiểu 1 nit Lớp phủ kháng dầu chống in dấu vân tay Hỗ trợ hiển thị đồng thời nhiều ngôn ngữ và ký tự |
Loại CPU | CPU 6 lõi mới cùng 2 lõi hiệu năng và 4 lõi tiết kiệm điện | CPU 6 lõi mới cùng 2 lõi hiệu năng và 4 lõi tiết kiệm điện |
So sánh iPhone 17 Pro Max và iPhone 16 Pro Max
So với iPhone 16 Pro Max, iPhone 17 Pro Max mang đến nhiều cải tiến đáng giá. Nổi bật nhất là việc nâng cấp thời lượng Pin kéo dài hơn và hệ thống camera được nâng cấp mạnh mẽ, bao gồm camera 48MP Fusion Telephoto với khả năng zoom quang học 8x.
Thông số | iPhone 17 Pro Max | iPhone 16 Pro Max |
Kích thước màn hình | 6,9 inch | 6,9 inch |
Công nghệ màn hình | ProMotion với tần số quét lên đến 120Hz | ProMotion với tần số quét lên đến 120Hz |
Camera sau | 48MP Fusion Main 48MP Fusion Ultra Wide 48MP Fusion Telephoto | Chính 48MP & Phụ 12MP |
Camera trước | Camera 18MP Center Stage | 12MP |
Chipset | Apple A19 Pro | Apple A18 Pro |
Công nghệ NFC | Có | Có |
Bộ nhớ trong | 256GB, 512GB, 1TB, 2TB | 256GB, 512GB, 1TB |
Thẻ SIM | 1 eSIM, 1 Nano SIM | 1 eSIM, 1 Nano SIM |
Hệ điều hành | iOS 26 | iOS 18 |
Độ phân giải màn hình | Super Retina XDR (2868 x 1320 pixel) | Super Retina XDR (2796 x 1290 pixel) |
Tính năng màn hình | Dynamic Island Màn hình Luôn Bật Công nghệ ProMotion với tốc độ làm mới thích ứng lên đến 120Hz Màn hình HDR True Tone Dải màu rộng (P3) Haptic Touch Tỷ lệ tương phản 2.000.000:1 (tiêu chuẩn) Độ sáng tối đa 1000 nit (tiêu chuẩn); độ sáng đỉnh 1600 nit (HDR); độ sáng đỉnh 3000 nit (ngoài trời); độ sáng tối thiểu 1 nit Lớp phủ kháng dầu chống in dấu vân tay Lớp phủ chống phản chiếu Hỗ trợ hiển thị đồng thời nhiều ngôn ngữ và ký tự | Dynamic Island Màn hình HDR True Tone Dải màu rộng (P3) Haptic Touch Tỷ lệ tương phản 2.000.000:1 (tiêu chuẩn) Độ sáng tối đa 1000 nit (tiêu chuẩn); độ sáng đỉnh 1600 nit (HDR); độ sáng đỉnh 2000 nit (ngoài trời); độ sáng tối thiểu 1 nit Lớp phủ kháng dầu chống in dấu vân tay Hỗ trợ hiển thị đồng thời nhiều ngôn ngữ và ký tự |
Loại CPU | CPU 6 lõi mới cùng 2 lõi hiệu năng và 4 lõi tiết kiệm điện | CPU 6 lõi mới cùng 2 lõi hiệu năng và 4 lõi tiết kiệm điện |
So sánh iPhone 17 Tiêu chuẩn và iPhone Air
iPhone 17 Tiêu chuẩn và iPhone Air được định vị cho hai đối tượng người dùng khác nhau. iPhone Air nổi bật với thiết kế siêu mỏng và trọng lượng nhẹ nhất từ trước đến nay của Apple, hướng đến sự thanh lịch và tiện lợi.
Ngược lại, iPhone 17 Tiêu chuẩn có thân máy dày hơn để chứa dung lượng pin lớn hơn và sở hữu hệ thống camera sau kép thay vì camera đơn trên iPhone Air, phù hợp với người dùng ưu tiên thời lượng pin và khả năng nhiếp ảnh.
Thông số | iPhone 17 Tiêu chuẩn | iPhone Air |
Kích thước màn hình | 6,3 inch | 6,6 inch |
Công nghệ màn hình | ProMotion với tần số quét lên đến 120Hz | ProMotion với tần số quét lên đến 120Hz |
Camera sau | 48MP Fusion Main 48MP Fusion Ultra Wide | 48MP Fusion Main |
Camera trước | Camera 18MP Center Stage | Camera 18MP Center Stage |
Chipset | A19 | A19 Pro |
Công nghệ NFC | Có | Có |
Bộ nhớ trong | 256GB, 512GB | 256GB, 512GB, 1TB |
Thẻ SIM | 1 eSIM, 1 Nano SIM | eSIM kép |
Hệ điều hành | iOS 26 | iOS 26 |
Độ phân giải màn hình | Super Retina XDR (2622×1206 pixel) | Super Retina XDR (2736×1260 pixel) |
Tính năng màn hình | Dynamic Island Màn hình HDR True Tone Dải màu rộng (P3) Haptic Touch Tỷ lệ tương phản 2.000.000:1 (tiêu chuẩn) Độ sáng tối đa 1000 nit (tiêu chuẩn); độ sáng đỉnh 1600 nit (HDR); độ sáng đỉnh 2000 nit (ngoài trời); độ sáng tối thiểu 1 nit Lớp phủ kháng dầu chống in dấu vân tay Hỗ trợ hiển thị đồng thời nhiều ngôn ngữ và ký tự | Dynamic Island Màn hình HDR True Tone Dải màu rộng (P3) Haptic Touch Tỷ lệ tương phản 2.000.000:1 (tiêu chuẩn) Độ sáng tối đa 1000 nit (tiêu chuẩn); độ sáng đỉnh 1600 nit (HDR); độ sáng đỉnh 2000 nit (ngoài trời); độ sáng tối thiểu 1 nit Lớp phủ kháng dầu chống in dấu vân tay Hỗ trợ hiển thị đồng thời nhiều ngôn ngữ và ký tự |
Loại CPU | CPU 6 lõi mới cùng 2 lõi hiệu năng và 4 lõi tiết kiệm điện | CPU 6 lõi mới cùng 2 lõi hiệu năng và 4 lõi tiết kiệm điện |
So sánh giữa các phiên bản iPhone 17
iPhone 17 đang gây ra nhiều cuộc thảo luận sôi nổi khi Apple tiếp tục mở rộng giới hạn công nghệ trong các lĩnh vực như hiệu suất, camera và trí tuệ nhân tạo. Tuy vậy, để chọn được chiếc iPhone 17 phù hợp, người dùng cần xem xét kỹ lưỡng nhu cầu thực tế của mình.
So sánh iPhone 17 Tiêu chuẩn và iPhone 17 Pro
iPhone 17 Tiêu chuẩn nhắm đến phân khúc người dùng phổ thông, với sự cân bằng giữa hiệu suất, thiết kế và thời lượng pin. Ngược lại, iPhone 17 Pro là sự lựa chọn hàng đầu cho những ai cần xử lý đồ họa phức tạp và quay phim với chất lượng cao.
Cụ thể, về mặt hiệu năng, cả hai mẫu đều được trang bị chip xử lý mới, nhưng iPhone 17 Pro mang lại hiệu suất tốt hơn cho các tác vụ phức tạp.
Thông số | iPhone 17 Tiêu chuẩn | iPhone 17 Pro |
Kích thước màn hình | 6,3 inch | 6,3 inch |
Công nghệ màn hình | ProMotion với tần số quét lên đến 120Hz | ProMotion với tần số quét lên đến 120Hz |
Camera sau | 48MP Fusion Main 48MP Fusion Ultra Wide | 48MP Fusion Main 48MP Fusion Ultra Wide 48MP Fusion Telephoto |
Camera trước | 18MP Center Stage | 18MP Center Stage |
Chipset | A19 | A19 Pro |
Công nghệ NFC | Có | Có |
Bộ nhớ trong | 256GB, 512GB | 256GB, 512GB, 1TB |
Thẻ SIM | 1 eSIM, 1 Nano SIM | 1 eSIM, 1 Nano SIM |
Hệ điều hành | iOS 26 | iOS 26 |
Độ phân giải màn hình | Super Retina XDR (1206 x 2622 pixel) | Super Retina XDR (2622 x 1206 pixel) |
Tính năng màn hình | Dynamic Island Màn hình Luôn Bật Công nghệ ProMotion với tốc độ làm mới thích ứng lên đến 120Hz Màn hình HDR True Tone Dải màu rộng (P3) Haptic Touch Tỷ lệ tương phản 2.000.000:1 (tiêu chuẩn) Độ sáng tối đa 1000 nit (tiêu chuẩn); độ sáng đỉnh 1600 nit (HDR); độ sáng đỉnh 3000 nit (ngoài trời); độ sáng tối thiểu 1 nit Lớp phủ kháng dầu chống in dấu vân tay Lớp phủ chống phản chiếu Hỗ trợ hiển thị đồng thời nhiều ngôn ngữ và ký tự | Dynamic Island Màn hình Luôn Bật Công nghệ ProMotion với tốc độ làm mới thích ứng lên đến 120Hz Màn hình HDR True Tone Dải màu rộng (P3) Haptic Touch Tỷ lệ tương phản 2.000.000:1 (tiêu chuẩn) Độ sáng tối đa 1000 nit (tiêu chuẩn); độ sáng đỉnh 1600 nit (HDR); độ sáng đỉnh 3000 nit (ngoài trời); độ sáng tối thiểu 1 nit Lớp phủ kháng dầu chống in dấu vân tay Lớp phủ chống phản chiếu Hỗ trợ hiển thị đồng thời nhiều ngôn ngữ và ký tự |
Loại CPU | CPU 6 lõi mới cùng 2 lõi hiệu năng và 4 lõi tiết kiệm điện | CPU 6 lõi mới cùng 2 lõi hiệu năng và 4 lõi tiết kiệm điện |
So sánh iPhone 17 và iPhone 17 Pro Max
iPhone 17 Tiêu chuẩn và iPhone 17 Pro Max có sự khác biệt rõ rệt về cấu hình và tính năng. Trong khi iPhone 17 chỉ được trang bị chip A19 và có các tùy chọn bộ nhớ từ 256GB đến 1TB, iPhone 17 Pro Max sở hữu chip A19 Pro mạnh mẽ hơn và dung lượng lưu trữ tối thiểu là 256GB và tối đa 2TB.
Hơn nữa, iPhone 17 Pro Max còn vượt trội với hệ thống camera Fusion Telephoto nâng cấp mạnh mẽ, có khả năng zoom quang học lên tới 8x và độ phân giải lên tới 48MP.
Thông số | iPhone 17 Tiêu chuẩn | iPhone 17 Pro Max |
Kích thước màn hình | 6,3 inch | 6,9 inch |
Công nghệ màn hình | ProMotion với tần số quét lên đến 120Hz | ProMotion với tần số quét lên đến 120Hz |
Camera sau | 48MP Fusion Main 48MP Fusion Ultra Wide | 48MP Fusion Main 48MP Fusion Ultra Wide 48MP Fusion Telephoto |
Camera trước | 24MP | 24MP |
Chipset | A19 | A19 Pro |
Công nghệ NFC | Có | Có |
Bộ nhớ trong | 256GB, 512GB | 256GB, 512GB, 1TB, 2TB |
Thẻ SIM | 1 eSIM, 1 Nano SIM | 1 eSIM, 1 Nano SIM |
Hệ điều hành | iOS 26 | iOS 26 |
Độ phân giải màn hình | Super Retina XDR (2622×1206 pixel) | Super Retina XDR (2868×1320 pixel) |
Tính năng màn hình | Dynamic Island Màn hình HDR True Tone Dải màu rộng (P3) Haptic Touch Tỷ lệ tương phản 2.000.000:1 (tiêu chuẩn) Độ sáng tối đa 1000 nit (tiêu chuẩn); độ sáng đỉnh 1600 nit (HDR); độ sáng đỉnh 2000 nit (ngoài trời); độ sáng tối thiểu 1 nit Lớp phủ kháng dầu chống in dấu vân tay Hỗ trợ hiển thị đồng thời nhiều ngôn ngữ và ký tự | Dynamic Island Màn hình HDR True Tone Dải màu rộng (P3) Haptic Touch Tỷ lệ tương phản 2.000.000:1 (tiêu chuẩn) Độ sáng tối đa 1000 nit (tiêu chuẩn); độ sáng đỉnh 1600 nit (HDR); độ sáng đỉnh 2000 nit (ngoài trời); độ sáng tối thiểu 1 nit Lớp phủ kháng dầu chống in dấu vân tay Hỗ trợ hiển thị đồng thời nhiều ngôn ngữ và ký tự |
Loại CPU | CPU 6 lõi mới cùng 2 lõi hiệu năng và 4 lõi tiết kiệm điện | CPU 6 lõi mới cùng 2 lõi hiệu năng và 4 lõi tiết kiệm điện |
Mua iPhone 17 (Pro/Pro Max) chính hãng VN/A, giá tốt tại Viettel Store
Hệ thống bán lẻ điện thoại Viettel Store với mạng lưới chi nhánh rộng khắp và uy tín hàng đầu sẽ là lựa chọn tin cậy để bạn mua iPhone 17 với mức giá tốt. Khi mua điện thoại iPhone 17 tại Viettel Store, khách hàng có cơ hội nhận các ưu đãi bao gồm:
- Trả góp 0%
- Thu cũ đổi mới, trợ giá: Đang cập nhật
- Thanh toán qua thẻ ngân hàng hoặc ví điện tử: Đang cập nhật
- Bảo hành lên đến 2 năm
Hãy đến ngay Viettel Store để sở hữu các phiên bản iPhone 17 mới với nhiều mẫu mã và màu sắc cùng những ưu đãi hấp dẫn!
Trên đây là những thông tin mới nhất về iPhone 17. Hy vọng bài viết này của Viettel Store sẽ hữu ích với bạn. Nếu bạn cần tư vấn thêm về các phiên bản nằm trong iPhone 17, đừng ngại liên hệ với Viettel Store qua hotline 1800.8123