ViettelStore
Bảng giá chi tiết
Sản phẩm Gói cước Số tiền được giảm Giá cuối
Galaxy S22 8/128GB
Giá bán lẻ: 21.990.000đ
V1000E (1000k/tháng)
Miễn phí 30 phút/cuộc gọi nội mạng
500 phút ngoại mạng/tháng
5GB data/ngày
Thời gian sử dụng: 18 tháng
11.000.000đ 10.990.000đ
V300E (300k/tháng)
Miễn phí 20 phút/cuộc gọi nội mạng
150 phút ngoại mạng/tháng
5GB data/ngày
Thời gian sử dụng: 18 tháng
7.800.000đ 14.190.000đ
Galaxy S22 8/256GB
Giá bán lẻ: 23.490.000đ
V1000E (1000k/tháng)
Miễn phí 30 phút/cuộc gọi nội mạng
500 phút ngoại mạng/tháng
5GB data/ngày
Thời gian sử dụng: 18 tháng
11.000.000đ 12.490.000đ
V300E (300k/tháng)
Miễn phí 20 phút/cuộc gọi nội mạng
150 phút ngoại mạng/tháng
5GB data/ngày
Thời gian sử dụng: 18 tháng
7.800.000đ 15.690.000đ
Sản phẩm Gói cước Số tiền được giảm Giá cuối
Galaxy S22 Plus 8/128GB
Giá bán lẻ: 25.990.000đ
V1000E (1000k/tháng)
Miễn phí 30 phút/cuộc gọi nội mạng
500 phút ngoại mạng/tháng
5GB data/ngày
Thời gian sử dụng: 18 tháng
11.000.000đ 14.990.000đ
V300E (300k/tháng)
Miễn phí 20 phút/cuộc gọi nội mạng
150 phút ngoại mạng/tháng
5GB data/ngày
Thời gian sử dụng: 18 tháng
7.800.000đ 18.190.000đ
Galaxy S22 Plus 8/256GB
Giá bán lẻ: 27.490.000đ
V1000E (1000k/tháng)
Miễn phí 30 phút/cuộc gọi nội mạng
500 phút ngoại mạng/tháng
5GB data/ngày
Thời gian sử dụng: 18 tháng
11.000.000đ 16.490.000đ
V300E (300k/tháng)
Miễn phí 20 phút/cuộc gọi nội mạng
150 phút ngoại mạng/tháng
5GB data/ngày
Thời gian sử dụng: 18 tháng
7.800.000đ 19.690.000đ
Sản phẩm Gói cước Số tiền được giảm Giá cuối
Galaxy S22 Ultra 8/128GB
Giá bán lẻ: 30.990.000đ
V1000E (1000k/tháng)
Miễn phí 30 phút/cuộc gọi nội mạng
500 phút ngoại mạng/tháng
5GB data/ngày
Thời gian sử dụng: 18 tháng
11.000.000đ 19.990.000đ
V300E (300k/tháng)
Miễn phí 20 phút/cuộc gọi nội mạng
150 phút ngoại mạng/tháng
5GB data/ngày
Thời gian sử dụng: 18 tháng
7.800.000đ 23.190.000đ
Galaxy S22 Ultra 12/256GB
Giá bán lẻ: 33.990.000đ
V1000E (1000k/tháng)
Miễn phí 30 phút/cuộc gọi nội mạng
500 phút ngoại mạng/tháng
5GB data/ngày
Thời gian sử dụng: 18 tháng
11.000.000đ 22.990.000đ
V300E (300k/tháng)
Miễn phí 20 phút/cuộc gọi nội mạng
150 phút ngoại mạng/tháng
5GB data/ngày
Thời gian sử dụng: 18 tháng
7.800.000đ 26.190.000đ
Galaxy S22 Ultra 12/512GB
Giá bán lẻ: 36.990.000đ
V1000E (1000k/tháng)
Miễn phí 30 phút/cuộc gọi nội mạng
500 phút ngoại mạng/tháng
5GB data/ngày
Thời gian sử dụng: 18 tháng
11.000.000đ 22.990.000đ
V300E (300k/tháng)
Miễn phí 20 phút/cuộc gọi nội mạng
150 phút ngoại mạng/tháng
5GB data/ngày
Thời gian sử dụng: 18 tháng
7.800.000đ 29.190.000đ
* Ưu đãi trên áp dụng kèm trả góp hoặc trả thẳng. Click "Xem chi tiết" để kiểm tra điều kiện và lựa chọn gói cước phù hợp
THỂ LỆ CHƯƠNG TRÌNH
1. Thời gian áp dụng
Áp dụng đến 30.04.2022

2. Đối tượng áp dụng
Áp dụng cho khách hàng đặt mua Galaxy S22 Series kèm gói cước Viettel

3. Ưu đãi của khách hàng
✓ Ưu đãi đến 11.000.000đ vào giá máy khi mua kèm gói cước (Máy có cài phần mềm giới hạn)
✓ Có thể mua trả góp hoặc trả thẳng tuỳ sản phẩm
✓ Tham gia gói cước siêu ưu đãi (áp dụng trả trước hoặc trả sau):
• Lên đến 5GB data/ngày (hết 5GB dừng truy cập)
• 20 phút/cuộc gọi nội mạng
• 250 phút ngoại mạng
<Chi tiết ưu đãi các gói cước xem tại phần 5>
✓ Áp dụng kèm các ưu đãi:
• Tặng PMH Phụ kiện trị giá 1.000.000đ
• Giảm 30% gói Samsung Care+
• Áp dụng trả góp 0%

4. Hướng dẫn đặt hàng
• Bước 1: Lựa chọn sản phẩm
• Bước 2: Kiểm tra điều kiện và chọn gói cước
Chọn 1 trong 2 tuỳ chọn:
o Tuỳ chọn 1: Nhập số điện thoại đang dùng -> Hệ thống sẽ dựa trên lịch sử của thuê bao để gợi ý gói cước phù hợp
o Tuỳ chọn 2: Hoà mạng mới
• Bước 3: Chọn thời gian cam kết và gói cước ưu đãi mong muốn
• Bước 4: Điền thông tin cá nhân và chọn “Mua ngay”.
Nhân viên Viettel Store sẽ liên hệ tư vấn và hướng dẫn hoàn thiện đơn hàng
5. Thông tin chi tiết các gói cước
6. Điều kiện tham gia chương trình
Gói cước Giá cước/tháng Miễn phí phút gọi nội mạng Miễn phí phút gọi ngoại mạng Miễn phí data Thời gian cam kết
V120S 120.000 20 phút/cuộc 50 phút 2GB/ngày (hết data dừng truy cập) 12
V150S 150.000 20 phút/cuộc 50 phút 3GB/ngày (hết data dừng truy cập) 12
V200S 200.000 20 phút/cuộc 100 phút 4GB/ngày (hết data dừng truy cập) 12
V300S 300.000 20 phút/cuộc 150 phút 5GB/ngày (hết data dừng truy cập) 12
V500S 500.000 20 phút/cuộc 250 phút 5GB/ngày (hết data dừng truy cập) 12
V700S 700.000 30 phút/cuộc 350 phút 5GB/ngày (hết data dừng truy cập) 12
V1000S 1.000.000 30 phút/cuộc 500 phút 5GB/ngày (hết data dừng truy cập) 12
V120E 120.000 20 phút/cuộc 50 phút 2GB/ngày (hết data dừng truy cập) 18
V150E 150.000 20 phút/cuộc 50 phút 3GB/ngày (hết data dừng truy cập) 18
V200E 200.000 20 phút/cuộc 100 phút 4GB/ngày (hết data dừng truy cập) 18
V300E 300.000 20 phút/cuộc 150 phút 5GB/ngày (hết data dừng truy cập) 18
Loại thuê bao Gói được tham gia Giá cước/tháng Điều kiện tham gia
Tiêu dùng BQ 3 tháng Tuổi thuê bao Cam kết trả góp
Thuê bao trả trước/trả sau đấu nối mới V120S Trả trước hoặc trả sau 120.000 Không xét Bắt buộc
V150S 150.000
V200S 200.000
V300S Chỉ áp dụng trả sau 300.000
V120E 120.000
V150E 150.000
V200E 200.000
V300E 300.000
Trả trước chuyển đổi trả sau V120S 120.000 ≤ 84.000 >1 tháng
V150S 150.000 ≤ 105.000
V200S 200.000 ≤ 140.000
V300S 300.000
> 150.000
≤ 210.000
V500S 500.000
> 150.000
≤ 350.000
Trả sau đang hoạt động nâng cấp gói V300S 300.000
> 150.000
≤ 210.000
>6 tháng Không bắt buộc
V500S 500.000
> 150.000
≤ 350.000
V700S 700.000
> 150.000
≤ 490.000
V1000S 1.000.000
> 150.000
≤ 700.000