Xem tất cả
Gói cước | Giá cước | Miễn phí phút gọi nội mạng | Miễn phí phút gọi ngoại mạng | Ưu đãi khác | Miễn phí data | Chu kỳ đóng cước |
V120K | 120.000đ / tháng | 20' / cuộc | 50' / 30 ngày | 1.5GB/ngày (hết data dừng truy cập) | Hàng tháng | |
V200X | 200.000đ / tháng | 20' / cuộc | 100' / 30 ngày | 100 SMS trong nước | 6GB/ngày (hết data dừng truy cập) | Hàng tháng |
V300X | 300.000đ / tháng | 60' / cuộc | 200' / 30 ngày | 200 SMS trong nước | 10GB/ngày (hết data dừng truy cập) | Hàng tháng |
B500T | 500.000đ / tháng | 60' / cuộc | 500' / 30 ngày | 400 SMS trong nước | 50GB/ 30 ngày | Hàng tháng |
B700T | 700.000đ / tháng | 60' / cuộc | 700' / 30 ngày | 700 SMS trong nước | 70GB/ 30 ngày | Hàng tháng |
B1KT | 1.000.000đ / tháng | 60' / cuộc | 1000' / 30 ngày | 1000 SMS trong nước | 100GB/ 30 ngày | Hàng tháng |
V90B | 90.0000đ / tháng | 10' / cuộc | 30' / 30 ngày | 1GB/ngày (hết data dừng truy cập) | Hàng tháng | |
V120B | 120.0000đ / tháng | 10' / cuộc | 50' / 30 ngày | Miễn phí data xem TV360 và miễn phí gói TV360 basic | 1.5GB/ngày (hết data dừng truy cập) | Hàng tháng |
V200B | 200.000đ / tháng | 20' / cuộc | 100' / 30 ngày | 8GB/ngày (hết data dừng truy cập) | Hàng tháng | |
6V90B | 540.000đ / 6 tháng | 10' / cuộc | 30' / 30 ngày | 1GB/ngày (hết data dừng truy cập) | 6 tháng một lần | |
6V120B | 720.000đ / 6 tháng | 10' / cuộc | 50' / 30 ngày | 1.5GB/ngày (hết data dừng truy cập) | 6 tháng một lần | |
6V200B | 720.000đ / 6 tháng | 20' / cuộc | 100' / 30 ngày | 8GB/ngày (hết data dừng truy cập) | 6 tháng một lần | |
12V200B | 1.440.000đ / 12 tháng | 20' / cuộc | 100' / 30 ngày | 8GB/ngày (hết data dừng truy cập) | 12 tháng |
Loại thuê bao | Gói cước được tham gia | Giá cước | Điều kiện tham gia | ||
Tiêu dùng BQ 3 tháng (trong TH là TB cũ) | Tuổi thuê bao (trong TH là thuê bao cũ CD) | ||||
Trả sau/Trả trước nâng cấp gói cước | V120K | Chỉ trả trước chuyển TS | 120.000đ / tháng | =< 120.000đ | > 4 tháng |
V200X | 200.000đ / tháng | =< 200.000đ | > 4 tháng | ||
V300X | 300.000đ / tháng | =< 300.000đ | > 4 tháng | ||
B500T | 500.000đ / tháng | =< 700.000đ | > 4 tháng | ||
B700T | 700.000đ / tháng | =< 1.000.000đ | > 4 tháng | ||
B1KT | 1.000.000đ / tháng | =< 2.000.000đ | > 4 tháng | ||
Trả sau đấu nối mới | V200X | 200.000đ / tháng | Không xét | Không xét | |
V300X | 300.000đ / tháng | ||||
B500T | 500.000đ / tháng | ||||
B700T | 700.000đ / tháng | ||||
B1KT | 1.000.000đ / tháng | ||||
Trả trước đấu nối mới | V90B | Trả trước không cam kết số tháng | 90.0000đ / tháng | ||
V120B | 120.0000đ / tháng | ||||
V200B | 200.0000đ / tháng | ||||
6V90B | Trả trước đa chu kỳ | 540.000đ / 6 tháng | |||
6V120B | 720.000đ / 6 tháng | ||||
6V200B | 1.200.000đ / 6 tháng | ||||
12V200B | 2.400.000đ / 6 tháng |
Giá bán: x.xxx.xxxđ