ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    LED-backlit IPS LCD
  • Độ phân giải
    1080 x 1920 pixels
  • Kích thước màn hình
    5.5"
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2340 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.4 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Corning Gorilla Glass 6
    • Chipset
      Apple A10 Fusion Intel A1784 4 nhân 64-bit
    • Số nhân CPU
      4 nhân
    • RAM
      3 GB
    • Chipset
      Snapdragon 710 8 nhân 64-bit
    • Số nhân CPU
      2 nhân 2.2 GHz 360 Gold & 6 nhân 1.7 GHz Kryo 360 Silver
    • Chip đồ họa (GPU)
      Adreno 616
    • RAM
      6 GB
      • Camera sau
        Hai Camera 12.0 MP
      • Camera trước
        7 MP
      • Camera sau
        Chính 48 MP & Phụ 5 MP, Chụp ảnh xóa phông, A.I Camera, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama
      • Camera trước
        16 MP, Chế độ làm đẹp, Quay video Full HD, Tự động lấy nét, Camera góc rộng, Quay video HD, Nhận diện khuôn mặt
        • Danh bạ
          Không giới hạn
        • Bộ nhớ trong
          32 GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          Không
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          Không
        • Bộ nhớ trong
          256 GB
          • Tính năng đặc biệt
            Mở khóa nhanh bằng vân tay, Chống nước, chống bụi
          • Tính năng đặc biệt
            Mở khóa bằng khuôn mặt, Mở khoá vân tay dưới màn hình
            • Loại Sim
              Nano sim
            • Số khe cắm sim
              1 khe cắm
            • Loại Sim
              Nano Sim
            • Số khe cắm sim
              2 Sim
              • 2G
                GSM 850/900/1800/1900
              • 3G
                HSDPA 850/900/1700/2100/1900
              • 4G
                LTE Cat 9
              • Wifi
                Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi hotspot
              • GPS
                A-GPS
              • Bluetooth
                v4.2, A2DP, LE
              • 2G
                GSM: 850/900/1800/1900MHz
              • 3G
                WCDMA: Bands 1/5/8
              • 4G
                4G LTE-A
              • Wifi
                2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
              • GPS
                A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS
              • Bluetooth
                5.0, A2DP, EDR, LE, aptX HD
              • Kết nối USB
                USB Type-C, OTG, NFC
                • Xem phim
                  H.265, 3GP, MP4, AVI, WMV, H.264(MPEG4-AVC), DivX, WMV9, Xvid
                • Nghe nhạc
                  Midi, Lossless, MP3, WAV, WMA, AAC, eAAC+
                • Ghi âm
                • Xem phim
                  WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC)
                • Nghe nhạc
                  MP3, WAV, WMA
                • Ghi âm
                  Có, microphone chuyên dụng chống ồn
                  • Kích thước
                    158.2 x 77.9 x 7.3 mm
                  • Kích thước
                    156.6 x 74.3 x 9 mm
                    • Trọng lượng
                      188 g
                    • Trọng lượng
                      185g
                      • Thời gian bảo hành
                        12 tháng
                          • Dung lượng Pin
                            2900 mAh
                          • Loại pin
                            Li-Ion
                          • Dung lượng Pin
                            3765 mAh
                          • Loại pin
                            Pin chuẩn Li-Ion, Tiết kiệm pin, Sạc nhanh VOOC 20W (VOOC Flash Charge)
                            • Iphone 7 Plus Bản 32GB
                              Iphone 7 Plus Bản 32GB
                            • Oppo Reno
                              Oppo Reno