ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    Super AMOLED
  • Độ phân giải
    2K (1440 x 2960 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.2"
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    Super AMOLED
  • Chuẩn màn hình
    Tần số quét 120 Hz
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2400 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.5"
  • Công nghệ cảm ứng
    Mặt kính cong 2.5D
    • Chipset
      Exynos 8895
    • Số nhân CPU
      Lõi Tám (lõi Tứ 2.3GHz + lõi Tứ 1.7GHz), 64 bit, vi xử lý 10nm
    • Chip đồ họa (GPU)
      Mali™ G71
    • RAM
      4GB LPDDR4
    • Chipset
      Snapdragon 865 8 nhân
    • Số nhân CPU
      1 nhân 2.84 GHz, 3 nhân 2.42 GHz & 4 nhân 1.8 GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Adreno 650
    • RAM
      8GB
      • Camera sau
        Công nghệ Dual Pixel 12MP (F1.7)
      • Camera trước
        8MP AF (F1.7)
      • Camera sau
        Chính 12 MP & Phụ 12 MP, 8 MP; 4K 2160p@60fps, 4K 2160p@30fps, FullHD 1080p@30fps, FullHD 1080p@60fps; Đèn Flash; AI Camera; Ban đêm (Night Mode); Quay chậm (Slow Motion); Xóa phông; Zoom quang học; Chạm lấy nét; Toàn cảnh (Panorama); Chống rung quang học (OIS); Làm đẹp (Beautify); Tự động lấy nét (AF); Nhận diện khuôn mặt; HDR; Làm đẹp; Zoom kỹ thuật số; Góc rộng (Wide); Góc siêu rộng (Ultrawide)
      • Camera trước
        32 MP; Xóa phông; Flash màn hình; Quay video HD; Nhận diện khuôn mặt; Làm đẹp; Quay video Full HD; Tự động lấy nét (AF)
        • Danh bạ
          Không giới hạn
        • Bộ nhớ trong
          64GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          MicroSD
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          256GB
        • Bộ nhớ trong
          256GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          MicroSD
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          1 TB
          • Tính năng đặc biệt
            Quét mống mắt, quét vân tay, nhận diện khuôn mặt, Sạc pin nhanh, Chống nước, chống bụi
          • Tính năng đặc biệt
            Mở khoá khuôn mặt, Mở khoá vân tay dưới màn hình; Không gian thứ hai (Thư mục bảo mật); Chế độ trẻ em (Samsung Kids); Tối ưu game (Game Booster); Ứng dụng kép (Nhân bản ứng dụng); Chống nước IP68
            • Loại Sim
              Nano Sim
            • Số khe cắm sim
              Hỗ trợ 2 SIM (hoặc 1 SIM & 1 thẻ nhớ)
            • Loại Sim
              Nano SIM
            • Số khe cắm sim
              2 Nano SIM (SIM 2 chung khe thẻ nhớ)
              • 3G
              • 4G
                LTE Cat.16
              • Wifi
                WiFi 802.11 a/b/g/n/ac 2.4G+5GHz, VHT80 MU-MIMO
              • GPS
                A-GPS, GLONASS
              • Bluetooth
                v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR
              • Kết nối USB
                USB Type C, Smart Switch + thiết bị chuyển đổi dữ liệu di động (OTG) kèm máy
              • Wifi
                Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax; Wi-Fi MIMO; Wi-Fi hotspot; Dual-band (2.4 GHz/5 GHz); Wi-Fi Direct
              • GPS
                A-GPS; GALILEO; BDS; GLONASS
              • Bluetooth
                LE; A2DP; v5.0
              • Kết nối USB
                Type-C, Kết nối khác OTG, NFC
                • Xem phim
                  H.265, 3GP, MP4, AVI, WMV
                • Nghe nhạc
                  Lossless, Midi, MP3, WAV, WMA
                • Ghi âm
                • Xem phim
                  3GP MP4 WMV AVI
                • Nghe nhạc
                  WMA WAV MP3
                  • Kích thước
                    159.5 x 73.4 x 8.1mm,
                  • Kích thước
                    Dài 159.8 mm - Ngang 74.5 mm - Dày 8.4 mm
                    • Trọng lượng
                      173g
                    • Trọng lượng
                      190 g
                      • Dung lượng Pin
                        3500mAh
                      • Loại pin
                        Li-Ion
                      • Dung lượng Pin
                        4500 mAh
                      • Loại pin
                        Li-Ion; Sạc ngược không dây; Sạc pin nhanh; Sạc không dây; Hỗ trợ sạc tối đa 25 W