ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    Super AMOLED
  • Chuẩn màn hình
    Corning Gorilla Glass 5
  • Độ phân giải
    2K (1440 x 2960 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.3"
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    1792 x 828 pixel
  • Kích thước màn hình
    6.1 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính oleophobic (ion cường lực)
    • Chipset
      Exynos 8895 8 nhân 64-bit
    • Số nhân CPU
      4 nhân 2.3 GHz và 4 nhân 1.7 GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Mali-G71 MP20
    • RAM
      6 GB
    • Chipset
      Apple A12 Bionic
    • Số nhân CPU
      6 nhân
    • RAM
      3 GB
      • Camera sau
        2 camera 12 MP, Đèn Flash, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Chống rung quang học (OIS), Chế độ chụp chuyên nghiệp
      • Camera trước
        8 MP, Videocall, Selfie ngược sáng HDR, Chụp bằng giọng nói, Quay video Full HD, Chế độ làm đẹp, Nhận diện khuôn mặt, Selfie bằng cử chỉ, Camera góc rộng
      • Camera sau
        12 MP, 4 đèn LED (2 tông màu). Zoom quang học (Camera kép), Chụp ảnh xóa phông, Chế độ Slow Motion, Chế độ chụp ban đêm (ánh sáng yếu), A.I Camera, Điều chỉnh khẩu độ, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Chống rung quang học (OIS)
      • Camera trước
        7 MP Selfie ngược sáng HDR, Camera góc rộng, Nhận diện khuôn mặt, Quay video Full HD
        • Danh bạ
          Không gới hạn
        • Bộ nhớ trong
          64 GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          MicroSD
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          Hỗ trợ đến 256GB
        • Bộ nhớ trong
          128 GB
          • Loại Sim
            Nano SIM
          • Số khe cắm sim
            2 SIM, Hỗ trợ 4G
          • Loại Sim
            Nano Sim and eSim
          • Số khe cắm sim
            1
            • Tính năng đặc biệt
              Mở khóa bằng vân tay, Quét mống mắt. Chống nước, chống bụi. Màn hình Vô cực: Màn hình không viền, cong tràn hai cạnh, được bao phủ hoàn toàn bằng kính.
            • Tính năng đặc biệt
              Nano Sim and eSimNhận diện khuôn mặt, Kháng nước chuẩn IP67, Cảm biến gia tốc kế, Con quay 3 trục, Cảm biến tiệm cận, Cảm biến ánh sáng, Cảm biến khí áp
              • 3G
              • 4G
                4G LTE Cat 16
              • Wifi
                Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
              • GPS
                A-GPS, GLONASS
              • Bluetooth
                v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR
              • GPRS/EDGE
                A-GPS, GLONASS
              • Kết nối USB
                USB Type-C, Kết nối nhanh™, OTG, Miracast, NFC
              • 2G
                GSM/EDGE (850, 900, 1800, 1900 MHz)
              • 3G
                UMTS/HSPA+/DC-HSDPA (850, 900, 1700/2100, 1900, 2100 MHz)
              • 4G
                FDD‑LTE (Bands 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 14, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 29, 30, 32, 66, 71). TD‑LTE (Bands 34, 38, 39, 40, 41)
              • Wifi
                802.11ac Wi‑Fi with 2x2 MIMO
              • GPS
                GPS, GLONASS, Galileo, and QZSS
              • Bluetooth
                Bluetooth 5.0
              • Kết nối USB
                Lightning, NPC
                • Xem phim
                  H.265, 3GP, MP4, AVI, WMV, H.264(MPEG4-AVC), DivX, WMV9, Xvid
                • Nghe nhạc
                  Midi, Lossless, MP3, WAV, WMA, AAC++, eAAC+, OGG, AC3, FLAC
                • Ghi âm
                  Có, microphone chuyên dụng chống ồn
                • Xem phim
                  HEVC, H.264, MPEG‑4 Part 2, and Motion JPEG
                • Nghe nhạc
                  AAC‑LC, HE‑AAC, HE‑AAC v2, Protected AAC, MP3, Linear PCM, Apple Lossless, FLAC, Dolby Digital (AC‑3), Dolby Digital Plus (E‑AC‑3), and Audible (formats 2, 3, 4, Audible Enhanced Audio, AAX, and AAX+)
                • Ghi âm
                  Có, microphone chuyên dụng chống ồn
                  • Kích thước
                    162,5 x 74,6 x 8,6 mm
                  • Kích thước
                    150.9 x 75.7 x 8.3 mm
                    • Trọng lượng
                      195 g
                    • Trọng lượng
                      194g
                      • Dung lượng Pin
                        3300 mAh
                      • Loại pin
                        Li-Ion
                      • Dung lượng Pin
                        2942 mAh
                      • Loại pin
                        Pin chuẩn Li-Ion, Tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh, Sạc pin không dây