ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2160 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính cường lực Gorilla Glass 3
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Độ phân giải
    1080 x 2400 (FHD+)
  • Kích thước màn hình
    6.43 inch, màn hình đục lỗ
    • Chipset
      Qualcomm Snapdragon 660 8 nhân
    • Số nhân CPU
      4 nhân 2.2 GHz Kryo 260 & 4 nhân 1.8 GHz Kryo 260
    • Chip đồ họa (GPU)
      Adreno 512
    • RAM
      4 GB LPDDR 4
    • Chipset
      Helio P95, tối đa 2.2GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      IMG 9XM-HP8 970MHz
    • RAM
      8GB
      • Camera sau
        12 MP và 13 MP (2 camera), Đèn LED kép, Zoom quang học (Camera kép), Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Chế độ chụp chuyên nghiệp
      • Camera trước
        16 MP, Đèn Flash trợ sáng, Tự động lấy nét, Quay video Full HD, Nhận diện khuôn mặt, Chế độ làm đẹp
      • Camera sau
        48 MP + 8 MP + 2 MP + 2 MP, 4 camera F/1.7 + F/2.2 + F/2.4 + F/2.4; Đèn flash sau
      • Camera trước
        32 MP; F/2.4
        • Bộ nhớ trong
          64 GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          MicroSD
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          hỗ trợ thẻ nhớ lên tới 256 GB
        • Bộ nhớ trong
          128GB
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          256GB
          • Loại Sim
            Nano Sim
          • Số khe cắm sim
            2 Sim hoặc 1 sim 1 thẻ nhớ
          • Loại Sim
            Nano-SIM
          • Số khe cắm sim
            Dual nano-SIM
            • Tính năng đặc biệt
              Mở khóa bằng vân tay, cảm biến ánh sáng, cảm biến tiệm cận, gia tốc kế, la bàn điện tử, con quay hồi chuyển, cảm biến hiệu ứng hall, cảm biến vân ta
            • Tính năng đặc biệt
              Cảm biến vân tay (dưới màn hình); Cảm biến tiệm cận; Cảm biến ánh sáng; Cảm biến gia tốc kế; La bàn số
              • 3G
              • 4G
                4G LTE Cat 6
              • Wifi
                Wi - Fi 802.11 a/b/g/n/ac
              • GPS
                BDS, A-GPS, GLONASS
              • Bluetooth
                v5.0, A2DP, LE
              • Kết nối USB
                USB Type-C, NFC, OTG
              • 2G
                GSM: 850/900/1800/1900
              • 3G
                WCDMA: 850/900/2100
              • 4G
                LTE: Band 1/3/5/7/8/38/40/41
              • Wifi
                2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
              • GPS
              • Bluetooth
                5.1
                • Xem phim
                  3GP, MP4, AVI, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC)
                • Nghe nhạc
                  MP3, WAV, WMA
                • Ghi âm
                  Có, microphone chuyên dụng chống ồn
                    • Kích thước
                      158.38x75.64x7.99 mm
                    • Kích thước
                      160.1 x 73.2 x 7.8 mm
                        • Trọng lượng
                          Khoảng 172g (Bao gồm pin)
                            • Thời gian bảo hành
                              12 Tháng
                              • Dung lượng Pin
                                3800 mAh
                              • Loại pin
                                Lithium - Ion, tiết kiêm pin
                              • Dung lượng Pin
                                4310mAh (Typ)
                              • Loại pin
                                Sạc nhanh VOOC 4.0 - 30W