ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2340 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.42 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Corning Gorilla Glass 5
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Độ phân giải
    2376*1080 (FHD+)
  • Kích thước màn hình
    6.56 inch, Tốc độ làm tươi màn hình lên đến 120Hz
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
    • Chipset
      Snapdragon 845 8 nhân
    • Số nhân CPU
      4 nhân 2.8 GHz & 4 nhân 1.7 GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Adreno 630
    • RAM
      8 GB
    • Chipset
      Mediatek Dimensity 1200 - vivo 5G
    • RAM
      12GB
      • Camera sau
        20 MP và 16 MP (2 camera AI) Nhận dạng cảnh thông minh AI Scene, Chụp ảnh xóa phông, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Chống rung quang học (OIS), Beautify, Chế độ chụp chuyên nghiệp, Đèn LED 2 tông màu
      • Camera trước
        25 MP Nhận diện khuôn mặt, Tự động lấy nét, Chế độ làm đẹp
      • Camera sau
        50MP + 12MP + 12MP + 8MP; f/1.75 (50MP) + f/2.2 (12MP) + f/1.98 (12MP) + f/3.4 (8MP); Đèn Flash camera sau; Chụp Đêm, Chân Dung, Chụp Ảnh, Quay Video, 50MP, Chụp Toàn Cảnh, Live Photo, Quay Chuyển Động Chậm, Quay Tua Nhanh Thời Gian, Chuyên Nghiệp, AR Stickers, Chế Độ Chụp Siêu Trăng, DOC, Chế Độ Chụp Trời Sao, Chụp Nhanh Chuyển Động
      • Camera trước
        32MP; f/2.45 (32MP)
        • Bộ nhớ trong
          256 GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          Không
        • Bộ nhớ trong
          256GB
          • Loại Sim
            Nano Sim
          • Số khe cắm sim
            2 Sim
          • Số khe cắm sim
            2 SIM 2 sóng chờ (DSDS)
            • Tính năng đặc biệt
              Mở khóa bằng khuôn mặt
                • 3G
                • 4G
                • Wifi
                  Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
                • GPS
                  BDS, A-GPS, GLONASS
                • Bluetooth
                  v5.0, A2DP, LE
                • Kết nối USB
                  USB Type-C, NPC
                • 2G
                  850/900/1800/1900MHz
                • 3G
                  B1/B2/B4/B5/B8
                • 4G
                  B1/B2/B3/B4/B5/B7/B8/B9/B12/B17/B18/B19/B20/B26/B28; B38/B39/B40/B41
                • 5G
                  "n1/n3/n5/n7/n8/n28/n40/n41/n77/n78/n79* *n8 chỉ hỗ trợ mạng SA"
                • Wifi
                  2.4G/5G WiFi MIMO, WiFi 5, WiFi 6, WiFi Display
                • GPS
                  Hỗ trợ; GPS, BEIDOU, GLONASS, GALILEO, QZSS, A-GPS, Cellular, WLAN
                • Bluetooth
                  Bluetooth 5.2
                • Kết nối USB
                  USB Type-C, USB 2.0
                  • Xem phim
                    3GP, MP4, AVI, H.264(MPEG4-AVC)
                  • Nghe nhạc
                    MP3, WAV, WMA
                  • Ghi âm
                    Có, microphone chuyên dụng chống ồn
                  • Xem phim
                    MP4, 3GP, AVI
                  • Nghe nhạc
                    WAV, MP3, MP2, MIDI, Vorbis, APE, FLAC
                  • Ghi âm
                    Hỗ trợ
                    • Kích thước
                      156.7 x 74.2 x 9.6 mm
                    • Kích thước
                      158.30mm×73.21mm×7.99mm (Đen Thiên Hà), 158.30mm×73.21mm×8.08mm (Xanh Cực Quang)
                      • Trọng lượng
                        186 g
                      • Trọng lượng
                        183g (Đen Thiên Hà), 184g (Xanh Cực Quang)
                        • Dung lượng Pin
                          3730 mAh
                        • Loại pin
                          Pin chuẩn Li-Ion, Sạc nhanh VOOC, Tiết kiệm pin
                        • Dung lượng Pin
                          4450mAh (TYP)
                        • Loại pin
                          Sạc Siêu Tốc 44W
                          • OPPO FIND X
                            OPPO FIND X
                          • Vivo X70 Pro
                            Vivo X70 Pro