ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Bộ nhớ trong
    256 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    Không
  • Bộ nhớ trong
    256GB
    • Camera sau
      20 MP và 16 MP (2 camera AI) Nhận dạng cảnh thông minh AI Scene, Chụp ảnh xóa phông, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Chống rung quang học (OIS), Beautify, Chế độ chụp chuyên nghiệp, Đèn LED 2 tông màu
    • Camera trước
      25 MP Nhận diện khuôn mặt, Tự động lấy nét, Chế độ làm đẹp
    • Camera sau
      Camera chính 50MP, camera góc siêu rộng 13MP, camera tele 5MP
    • Camera trước
      Camera selfie trong màn hình 32MP, 1.4μm 4-in-1 Siêu điểm ảnh, f/2.45, quay phim HDR10+, Chân dung AI, Selfie đêm
      • Chipset
        Snapdragon 845 8 nhân
      • Số nhân CPU
        4 nhân 2.8 GHz & 4 nhân 1.7 GHz
      • Chip đồ họa (GPU)
        Adreno 630
      • RAM
        8 GB
      • Chipset
        Snapdragon® 8 Gen 1 trên tiến trình 4nm
      • Chip đồ họa (GPU)
        Qualcomm® Adreno™
      • RAM
        8GB
        • Xem phim
          3GP, MP4, AVI, H.264(MPEG4-AVC)
        • Nghe nhạc
          MP3, WAV, WMA
        • Ghi âm
          Có, microphone chuyên dụng chống ồn
            • 3G
            • 4G
            • Wifi
              Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
            • GPS
              BDS, A-GPS, GLONASS
            • Bluetooth
              v5.0, A2DP, LE
            • Kết nối USB
              USB Type-C, NPC
            • 2G
              GSM: 850 900 1800 1900 MHz
            • 3G
              WCDMA: B1/2/4/5/6/8/19
            • 4G
              LTE TDD: B38/39/40/41/42/48, LTE FDD: B1/2/3/4/5/7/8/12/13/17/18/19/20/25/26/28/32/66
            • 5G
              n1/n3/n5/n7/n8/n20/n28/n38/n40/n41/n66/n77/n78/n79
            • Wifi
              Wi-Fi 6 / Wi-Fi 6E5
            • Bluetooth
              Bluetooth 5.2
            • Kết nối USB
              Type-C
              • Kích thước
                156.7 x 74.2 x 9.6 mm
              • Kích thước
                152.70mm x 69.90mm x 8.16mm
                • Loại màn hình
                  AMOLED
                • Độ phân giải
                  Full HD+ (1080 x 2340 Pixels)
                • Kích thước màn hình
                  6.42 inch
                • Công nghệ cảm ứng
                  Corning Gorilla Glass 5
                • Loại màn hình
                  AMOLED DotDisplay
                • Màu màn hình
                  Hiển thị hơn 68 tỷ màu sắc
                • Chuẩn màn hình
                  Dolby Vision® , hỗ trợ HDR 10+
                • Độ phân giải
                  FHHD+, 2400 x 1080
                • Kích thước màn hình
                  6.28”
                • Công nghệ cảm ứng
                  Động cơ rung tuyến tính trục X
                  • Dung lượng Pin
                    3730 mAh
                  • Loại pin
                    Pin chuẩn Li-Ion, Sạc nhanh VOOC, Tiết kiệm pin
                  • Dung lượng Pin
                    4500mAh
                    • Loại Sim
                      Nano Sim
                    • Số khe cắm sim
                      2 Sim
                    • Loại Sim
                      SIM 5G
                    • Số khe cắm sim
                      2
                      • Tính năng đặc biệt
                        Mở khóa bằng khuôn mặt
                          • Trọng lượng
                            186 g
                          • Trọng lượng
                            180g2
                            • OPPO FIND X
                              OPPO FIND X
                            • Xiaomi 12 5G
                              Xiaomi 12 5G