ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2280 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.3 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Mặt kính cong 2.5D
  • Loại màn hình
    LCD
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Độ phân giải
    720 x 1600 (HD+)
  • Kích thước màn hình
    6.52 inch, màn hình giọt nước
  • Công nghệ cảm ứng
    Corning Gorilla Glass 3
    • Chipset
      MediaTek Helio P60 8 nhân 64-bit
    • Số nhân CPU
      8 nhân, 2.0 GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Mali-G72 MP3
    • RAM
      4 GB
    • Số nhân CPU
      8 nhân, tối đa 2.3GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      MT6765 (P35)
    • RAM
      3GB
      • Camera sau
        16 MP và 5 MP (2 camera), Chụp ảnh xóa phông, A.I Camera, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, HDR, Panorama, Beautify, Chế độ chụp chuyên nghiệp
      • Camera trước
        25 MP, Chế độ làm đẹp, Quay video Full HD, Tự động lấy nét, Sticker AR (biểu tượng thực tế ảo), Camera góc rộng
      • Camera sau
        13 MP + 2 MP + 2 MP, 3 camera F/2.2 + F/2.4 + F/2.4, Đèn flash sau
      • Camera trước
        8 MP, F/2.0
        • Bộ nhớ trong
          128 GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          MicroSD
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          Hỗ trợ tối đa 256 GB
        • Bộ nhớ trong
          32GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 256GB
          • Loại Sim
            Nano Sim
          • Số khe cắm sim
            2 Sim
          • Loại Sim
            Dual nano-SIM
            • Tính năng đặc biệt
              Mở khóa bằng vân tay, Mở khóa bằng khuôn mặt, Chạm 2 lần tắt màn hình, Chạm 2 lần sáng màn hình
            • Tính năng đặc biệt
              Cảm biến tiệm cận; Cảm biến ánh sáng; Cảm biến gia tốc kế; La bàn số
              • 2G
                GSM B2/3/5/8
              • 3G
                WCDMA B1/5/8
              • 4G
                FDD-LTE B1/3/5/7/8. TDD-LTE B38/40/41
              • Wifi
                2.4GHz/5GHz
              • GPS
                GPS, GLONASS, Beidou
              • Bluetooth
                A2DP, LE, v4.2
              • Kết nối USB
                Micro USB 2.0, OTG
              • 2G
                GSM: 850/900/1800/1900
              • 3G
                WCDMA: 850/900/2100
              • 4G
                LTE: Band 1/3/5/8/38/40/41
              • Wifi
                2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
              • GPS
              • Bluetooth
                5.0
              • Kết nối USB
                OTG
                • Xem phim
                  MP4, 3GP, AVI
                • Nghe nhạc
                  WAV, MP3, MP2,AMR-NB, AMR-WB, MIDI, Vorbis, APE, FLAC
                • Ghi âm
                    • Kích thước
                      155.97 × 75.63 × 8.1 mm
                    • Kích thước
                      164 x 75.4 x 7.9 mm
                      • Trọng lượng
                        163.7 g
                      • Trọng lượng
                        Khoảng 175g (Bao gồm pin)
                        • Dung lượng Pin
                          3315 mAh
                        • Loại pin
                          Pin chuẩn Li-Ion, Tiết kiệm pin, Siêu tiết kiệm pin
                        • Dung lượng Pin
                          4230mAh Typ
                        • Loại pin
                          Typ