ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    1792 x 828 pixel
  • Kích thước màn hình
    6.1 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính oleophobic (ion cường lực)
  • Loại màn hình
    IPS LCD; HD;
  • Độ phân giải
    HD (750 x 1334 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    4.7"
    • Chipset
      Apple A12 Bionic
    • Số nhân CPU
      6 nhân
    • RAM
      3 GB
    • Chipset
      Apple A15 Bionic
    • Số nhân CPU
      6
    • RAM
      4 GB
      • Camera sau
        12 MP, 4 đèn LED (2 tông màu). Zoom quang học (Camera kép), Chụp ảnh xóa phông, Chế độ Slow Motion, Chế độ chụp ban đêm (ánh sáng yếu), A.I Camera, Điều chỉnh khẩu độ, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Chống rung quang học (OIS)
      • Camera trước
        7 MP Selfie ngược sáng HDR, Camera góc rộng, Nhận diện khuôn mặt, Quay video Full HD
      • Camera sau
        12 MP- Quay phim: 4K 2160p@24fps 4K 2160p@30fps 4K 2160p@60fps FullHD 1080p@24fps FullHD 1080p@30fps FullHD 1080p@60fps HD 720p@30fps
        • Bộ nhớ trong
          64 GB
        • Bộ nhớ trong
          128 GB
          • Loại Sim
            Nano Sim and eSim
          • Loại Sim
            1 Nano SIM & 1 eSIM
          • Số khe cắm sim
            1
            • Tính năng đặc biệt
              Nhận diện khuôn mặt, Kháng nước chuẩn IP67, Cảm biến gia tốc kế, Con quay 3 trục, Cảm biến tiệm cận, Cảm biến ánh sáng, Cảm biến khí áp
                • 2G
                  GSM/EDGE (850, 900, 1800, 1900 MHz)
                • 3G
                  UMTS/HSPA+/DC-HSDPA (850, 900, 1700/2100, 1900, 2100 MHz)
                • 4G
                  FDD‑LTE (Bands 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 14, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 29, 30, 32, 66, 71). TD‑LTE (Bands 34, 38, 39, 40, 41)
                • Wifi
                  802.11ac Wi‑Fi with 2x2 MIMO
                • GPS
                  GPS, GLONASS, Galileo, and QZSS
                • Bluetooth
                  Bluetooth 5.0
                • Kết nối USB
                  Lightning, NPC
                • 5G
                • Wifi
                  Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/axWi-Fi MIMO
                • Bluetooth
                  v5.0
                • Kết nối USB
                  Lightning
                  • Xem phim
                    HEVC, H.264, MPEG‑4 Part 2, and Motion JPEG
                  • Nghe nhạc
                    AAC‑LC, HE‑AAC, HE‑AAC v2, Protected AAC, MP3, Linear PCM, Apple Lossless, FLAC, Dolby Digital (AC‑3), Dolby Digital Plus (E‑AC‑3), and Audible (formats 2, 3, 4, Audible Enhanced Audio, AAX, and AAX+)
                  • Ghi âm
                    Có, microphone chuyên dụng chống ồn
                  • Xem phim
                    H.264(MPEG4-AVC)
                  • Nghe nhạc
                    AAC; FLAC; MP3
                    • Kích thước
                      150.9 x 75.7 x 8.3 mm
                    • Kích thước
                      Dài 138.4 mm - Ngang 67.3 mm - Dày 7.3 mm
                      • Trọng lượng
                        194g
                      • Trọng lượng
                        144 g
                          • Thời gian bảo hành
                            Li-Ion
                            • Dung lượng Pin
                              2942 mAh
                            • Loại pin
                              Pin chuẩn Li-Ion. Có sạc nhanh, 50% trong 30 phút. Sạc pin không dây
                            • Dung lượng Pin
                              2018 mAh
                            • Loại pin
                              20 W, Li-Ion
                              • iPhone XR 64GB
                                iPhone XR 64GB
                              • iPhone SE (2022) 128GB
                                iPhone SE (2022) 128GB