ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Độ phân giải
    HD+ (720 x 1520 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.2 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính cường lực Gorilla Glass 3
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2340 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.53"
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính cường lực Corning Gorilla Glass 3
    • Chipset
      Qualcomm Snapdragon 450 8 nhân 64-bit
    • Số nhân CPU
      8 nhân 1.8 GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Adreno 506
    • RAM
      4 GB
    • Chipset
      Snapdragon 665 8 nhân
    • Số nhân CPU
      4 nhân 2.0 GHz & 4 nhân 1.8 GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Adreno 610
    • RAM
      8 GB
      • Camera sau
        13 MP và 2 MP (2 camera) F2.2 + F2.4. Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama
      • Camera trước
        16 MP F2.0 Hỗ trợ công nghệ A.I, Sticker AR (biểu tượng thực tế ảo), Nhận diện khuôn mặt, Chế độ làm đẹp, Tự động lấy nét, Selfie ngược sáng HDR
      • Camera sau
        Chính 13 MP & Phụ 8 MP, 2 MP, 2 MP
        • Bộ nhớ trong
          64 GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          MicroSD
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          Hỗ trợ tối đa 256 GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GB
        • Bộ nhớ trong
          128GB
          • Tính năng đặc biệt
            Mở khóa bằng vân tay, Mở khóa bằng nhận diện khuôn mặt, Cảm biến tiệm cận, Cảm biến ánh sáng, Cảm biến gia tốc kế, La bàn số
          • Tính năng đặc biệt
            Mở khóa bằng vân tay, Mở khoá khuôn mặt, Chạm 2 lần tắt màn hình, Thu nhỏ màn hình sử dụng một tay, Chạm 2 lần sáng màn hình, Đèn pin, Hỗ trợ chơi game (Siêu trò chơi), Chặn cuộc gọi, Ghi âm cuộc gọi, Chặn tin nhắn, Công nghệ cảm ứng cạnh viền EDGE SENSE, Trợ lý ảo Jovi, Không gian trẻ em
            • Loại Sim
              Nano Sim
            • Số khe cắm sim
              2
            • Loại Sim
              2 Nano SIM
              • 2G
                GSM: 850/900/1800/1900MHz
              • 3G
                WCDMA: Bands 1/5/8
              • 4G
                FDD-LTE: Bands 1/3/5/8. TD-LTE: Bands 38/40/41(2535-2655MHz)
              • Wifi
                2.4GHz 802.11 a/b/g/n
              • GPS
                A-GPS
              • Bluetooth
                A2DP, LE, v4.2
              • Kết nối USB
                Micro USB, OTG
              • GPS
                A-GPS, GLONASS
              • Bluetooth
                A2DP, LE, v5.0
              • Kết nối USB
                Type-C
              • Wifi
                Wi-Fi 802.11 b/g/n, Dual-band, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
                • Xem phim
                  MP4, AVI
                • Nghe nhạc
                  MP3, WAV
                • Ghi âm
                • Nghe nhạc
                  AMR, Midi, MP3, WAV, OGG, FLAC
                • Ghi âm
                  • Kích thước
                    155.9 x 75.4 x 8.1 mm
                  • Kích thước
                    Dài 162.04 mm - Ngang 76.46 mm - Dày 9.11 mm
                    • Trọng lượng
                      168 g
                    • Trọng lượng
                      197g
                      • Dung lượng Pin
                        4230 mAh
                      • Loại pin
                        Li- ion
                      • Dung lượng Pin
                        5000 mAh
                      • Loại pin
                        Pin chuẩn Li-Po, Tiết kiệm pin, Siêu tiết kiệm pin
                        • OPPO A7 64GB
                          OPPO A7 64GB
                        • Vivo Y50
                          Vivo Y50