ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Độ phân giải
    HD+ (720 x 1520 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.2 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính cường lực Gorilla Glass 3
  • Loại màn hình
    FHD + DotDisplay
  • Độ phân giải
    2400 x 1080
  • Kích thước màn hình
    6.5”
  • Công nghệ cảm ứng
    Corning Gorilla Glass 3 mặt trước
    • Chipset
      Qualcomm Snapdragon 450 8 nhân 64-bit
    • Số nhân CPU
      8 nhân 1.8 GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Adreno 506
    • RAM
      4 GB
    • Chipset
      MediaTek Dimensity 700
    • Số nhân CPU
      8 nhân CPU, xung nhịp lên tới 2.2GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Arm Mail-G57 MC2 GPU, lên tới 950MHz
    • RAM
      4GB
      • Camera sau
        13 MP và 2 MP (2 camera) F2.2 + F2.4. Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama
      • Camera trước
        16 MP F2.0 Hỗ trợ công nghệ A.I, Sticker AR (biểu tượng thực tế ảo), Nhận diện khuôn mặt, Chế độ làm đẹp, Tự động lấy nét, Selfie ngược sáng HDR
      • Camera sau
        48MP camera chính góc rộng, 1/2” kích thước cảm biến, 0.8μm; f/1.79; 6 lớp thấu kính; 2MP macro camera, f/2.4; 2MP đo chiều sâu, f/2.4
      • Camera trước
        8MP Camera selfie, f/2.0
        • Bộ nhớ trong
          64 GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          MicroSD
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          Hỗ trợ tối đa 256 GB
        • Bộ nhớ trong
          128GB
          • Tính năng đặc biệt
            Mở khóa bằng vân tay, Mở khóa bằng nhận diện khuôn mặt, Cảm biến tiệm cận, Cảm biến ánh sáng, Cảm biến gia tốc kế, La bàn số
          • Tính năng đặc biệt
            Cảm biến vân tay cạnh bên; Mở khóa khuôn mặt AI;
            • Loại Sim
              Nano Sim
            • Số khe cắm sim
              2
            • Loại Sim
              2 sim, sim kép 5G
            • Số khe cắm sim
              2
              • 2G
                GSM: 850/900/1800/1900MHz
              • 3G
                WCDMA: Bands 1/5/8
              • 4G
                FDD-LTE: Bands 1/3/5/8. TD-LTE: Bands 38/40/41(2535-2655MHz)
              • Wifi
                2.4GHz 802.11 a/b/g/n
              • GPS
                A-GPS
              • Bluetooth
                A2DP, LE, v4.2
              • Kết nối USB
                Micro USB, OTG
              • 2G
                GSM: 850 900 1800 1900 MHz
              • 3G
                WCDMA: B1/2/4/5/8
              • 4G
                LTE TDD: B38/40/41; LTE FDD: B1/2/3/4/5/7/8/12/17/20/28/32/66
              • 5G
                NSA: n1/n3/n7/n8/n20/n28/n38/n40/ n41/n66/n77/n78; SA: n1/n3/n7/n8/n20/n28/n38/n40/n41/ n66/n77/n78
              • Kết nối USB
                USB Type-C; NFC đa chức năng, Cảm biến hồng ngoại
                • Xem phim
                  MP4, AVI
                • Nghe nhạc
                  MP3, WAV
                • Ghi âm
                    • Kích thước
                      155.9 x 75.4 x 8.1 mm
                    • Kích thước
                      161.81mm × 75.34mm × 8.92mm
                      • Trọng lượng
                        168 g
                      • Trọng lượng
                        190g
                        • Dung lượng Pin
                          4230 mAh
                        • Loại pin
                          Li- ion
                        • Dung lượng Pin
                          5,000mAh
                        • Loại pin
                          18W sạc nhanh; 22.5W củ sạc tặng kèm
                          • OPPO A7 64GB
                            OPPO A7 64GB
                          • Xiaomi Redmi Note 10 5G 4/128GB
                            Xiaomi Redmi Note 10 5G 4/128GB