ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Bộ nhớ trong
    64 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ tối đa 256 GB
  • Bộ nhớ trong
    16 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    64GB
    • Camera sau
      13 MP và 2 MP (2 camera), Chụp ảnh xóa phông, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Beautify, Chế độ chụp chuyên nghiệp
    • Camera trước
      8 MP, Chế độ làm đẹp, Quay video Full HD, Tự động lấy nét, Camera góc rộng, Selfie ngược sáng HDR, Quay video HD, Nhận diện khuôn mặt
    • Camera sau
      8MP + 5MP
      • Chipset
        MediaTek MT6762 8 nhân 64-bit (Helio P22)
      • Số nhân CPU
        4 nhân 2.0 GHz Cortex-A53 & 4 nhân 1.5 GHz Cortex-A53
      • Chip đồ họa (GPU)
        PowerVR GE8320
      • RAM
        3 GB
      • Chipset
        Qualcomm QM215, 4core,28nm,1.3GHz
      • Chip đồ họa (GPU)
        Qualcomm® Adreno™ 308 GPU
      • RAM
        2 GB
        • Xem phim
          MP4,3GP,AVI
        • Nghe nhạc
          WAV, MP3, AMR, MIDI, APE, FLAC, Vorbis
        • Ghi âm
            • 2G
              GMS B2/3/5/8
            • 3G
              WCDMA B1/5/8
            • 4G
              FDD_LTE: B1/3/5/7/8, TDD_LTE: B38/40/41
            • Wifi
              Hỗ trợ 2.4G Wi-Fi
            • GPS
              GPS, Beidou, GLONASS
            • Bluetooth
              Bluetooth 5.0
            • Kết nối USB
              USB 2.0, OTG
            • 3G
              Down 42.2Mbps , Up 11.5Mbps
            • 4G
              LTE Cat 4, Down 150Mbps , Up 50Mbps
            • Wifi
              2.4G WIFI;802.11 b/g/n, Wi-Fi hotspots
            • Bluetooth
              4.2
            • GPRS/EDGE
              Class12
            • Kết nối USB
              Type C
              • Kích thước
                155.11 x 75.09 x 8.28mm
              • Kích thước
                156.7 x 73.9 x 8.6mm
                • Loại màn hình
                  IPS LCD
                • Độ phân giải
                  HD+ (1520 x 720 pixel)
                • Kích thước màn hình
                  6.22 inch
                • Loại màn hình
                  IPS LCD
                • Độ phân giải
                  720 x 1560 pixel
                • Kích thước màn hình
                  6.09'' HD+
                  • Dung lượng Pin
                    4030 mAh
                  • Dung lượng Pin
                    3520mAh
                  • Loại pin
                    Li-Po
                    • Loại Sim
                      Nano Sim
                    • Số khe cắm sim
                      2 Sim
                    • Loại Sim
                      Dual SIM nano
                    • Số khe cắm sim
                      2 Sim + 1 khe thẻ nhớ
                      • Tính năng đặc biệt
                        Mở khóa bằng vân tay, Mở khóa bằng khuôn mặt. Đa cửa sổ (chia đôi màn hình). Cảm biến trọng lực, Cảm biến ánh sáng, Cảm biến tiệm cận, La bàn điện tử, Con quay hồi chuyển
                          • Trọng lượng
                            163.5g
                          • Trọng lượng
                            159 g
                            • Vivo Y91
                              Vivo Y91
                            • Vsmart Star 3
                              Vsmart Star 3