ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    PureDisplay
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2280 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.18 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính cường lực
  • Loại màn hình
    LCD (IPS)
  • Độ phân giải
    2408*1080 (FHD+)
  • Kích thước màn hình
    6.58 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
    • Chipset
      Snapdragon 710 8 nhân 64-bit
    • Số nhân CPU
      2 nhân 2.2 GHz 360 Gold & 6 nhân 1.7 GHz Kryo 360 Silver
    • Chip đồ họa (GPU)
      Adreno 616
    • RAM
      4 GB
    • Chipset
      SDM662
    • RAM
      8GB
      • Camera sau
        12 MP và 13 MP (2 camera), Chụp ảnh xóa phông, Chế độ Slow Motion, Chế độ Time-Lapse, Chống rung kỹ thuật số (EIS), A.I Camera, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Chống rung quang học (OIS), Chế độ chụp chuyên nghiệp
      • Camera trước
        20 MP, Tự động lấy nét, Quay video Full HD, Chế độ làm đẹp, Nhận diện khuôn mặt, Camera kép, Flash màn hình, Chụp ảnh xoá phông, Sticker AR (biểu tượng thực tế ảo)
      • Camera sau
        f/1.79 (48MP) + f/2.2 (8MP)+ f/2.4(2MP) (Góc Siêu Rộng, Xóa Phông)+ (Siêu Cận); Đèn Flash; Chụp đêm, Chân dung, Chụp ảnh, Quay video, Toàn cảnh, Live photo, Quay chuyển động chậm, Tua nhanh thời gian, Chuyên nghiệp, DOC, 48MP AI
      • Camera trước
        f/2.0 (16MP)
        • Bộ nhớ trong
          64 GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          MicroSD
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          Hỗ trợ đến 400 GB
        • Bộ nhớ trong
          128GB
          • Tính năng đặc biệt
            Mở khóa bằng vân tay, Mở khóa bằng khuôn mặt, Sạc pin nhanh, Bộ cảm biến ánh sáng xung quanh, Cảm biến tiệm cận, Cảm biến gia tốc (Cảm biến G), E-compass (La bàn điện tử), Con quay hồi chuyển
          • Tính năng đặc biệt
            Cảm biến trọng lực; Cảm biến ánh sáng; Cảm biến tiệm cận; La bàn điện tử; Mở khóa vân tay; Con quay hồi chuyển thực thể
            • Loại Sim
              Nano Sim
            • Số khe cắm sim
              2 Sim, Sim 2 chung khe thẻ nhớ
            • Số khe cắm sim
              Hai SIMs hai sóng (DSDS)
              • 4G
                LTE Cat. 6
              • Wifi
                802.11 b/g/n/ac
              • GPS
                GPS/AGPS+GLONASS+Beidou
              • Bluetooth
                5.0
              • Kết nối USB
                USB Type-C 2.0, NPC
              • 2G
                B2/3/5/8
              • 3G
                B1/5/8
              • 4G
                B1/3/5/7/8; B38/40/41
              • Wifi
                2.4GHz /5GHz
              • GPS
                GPS, BeiDou, GLONASS, Galileo
              • Bluetooth
                Bluetooth 5.0
              • Kết nối USB
                Type-C
                • Xem phim
                  3GP, MP4, AVI, H.264(MPEG4-AVC)
                • Nghe nhạc
                  Midi, AMR, MP3, WAV, AAC, AAC+, eAAC+
                • Ghi âm
                  Có, microphone chuyên dụng chống ồn
                • Xem phim
                  MP4, 3GP, AVI, MKV, FLV
                • Nghe nhạc
                  WAV, MP3, MP2, AMR-NB, MIDI, Vorbis, APE, FLAC
                • Ghi âm
                  Hỗ trợ
                  • Kích thước
                    154.8 x 75.76 x 7.97 mm
                  • Kích thước
                    163.86*75.32*8.38mm
                    • Trọng lượng
                      180 g
                    • Trọng lượng
                      188g
                        • Thời gian bảo hành
                          12 Tháng
                          • Dung lượng Pin
                            3500 mAh
                          • Loại pin
                            Pin chuẩn Li-Ion, Sạc nhanh 18 W
                          • Dung lượng Pin
                            5000mAh
                          • Loại pin
                            (TYP); Sạc Siêu Tốc 18W; Polymer cao cấp