ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    Infinity - O Dynamic AMOLED
  • Độ phân giải
    2K+ (1440 x 3040 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.4 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Corning Gorilla Glass 6
  • Loại màn hình
    IPS LCD; HD;
  • Độ phân giải
    HD (750 x 1334 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    4.7"
    • Chipset
      Exynos 9820 8 nhân 64 bit
    • Số nhân CPU
      2 nhân M4 2,7 GHz, 2 nhân Cortex-A75 2,4 GHz và 4 nhân Cortex-A55 1,9 GHz.
    • Chip đồ họa (GPU)
      Mali-G76 MP18
    • RAM
      8 GB
    • Chipset
      Apple A15 Bionic
    • Số nhân CPU
      6
    • RAM
      4 GB
      • Camera sau
        12 MP, 12 MP, 16 MP (3 camera) Chụp ảnh xóa phông, Chế độ Slow Motion, Super Slow Motion (quay siêu chậm), Điều chỉnh khẩu độ, Lấy nét theo pha, A.I Camera, Chế độ chụp ban đêm (ánh sáng yếu), Chế độ Time-Lapse, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Chống rung quang học (OIS), Làm đẹp (Beautify), Chế độ chụp chuyên nghiệp (Pro)
      • Camera trước
        10 MP, 8 MP (Camera kép) Sticker AR (biểu tượng thực tế ảo), Flash màn hình, Selfie bằng cử chỉ, Chụp bằng giọng nói, Nhận diện khuôn mặt, Chế độ làm đẹp, Quay video Full HD, Tự động lấy nét, Camera góc rộng, Selfie ngược sáng HDR, Chụp ảnh xoá phông, Quay phim 4K
      • Camera sau
        12 MP- Quay phim: 4K 2160p@24fps 4K 2160p@30fps 4K 2160p@60fps FullHD 1080p@24fps FullHD 1080p@30fps FullHD 1080p@60fps HD 720p@30fps
        • Bộ nhớ trong
          128 GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          MicroSD
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          Hỗ trợ tối đa 512 GB
        • Bộ nhớ trong
          128 GB
          • Tính năng đặc biệt
            Mở khóa bằng khuôn mặt, Mở khoá vân tay dưới màn hình. Kháng nước, kháng bụi chuẩn IP68
              • Loại Sim
                Nano Sim
              • Số khe cắm sim
                2 Sim hoặc 1 Sim + 1 thẻ nhớ
              • Loại Sim
                1 Nano SIM & 1 eSIM
              • Số khe cắm sim
                1
                • 3G
                • 4G
                  4G LTE (2.0Gbps tải xuống, 150Mbps tải lên)
                • Wifi
                  Wi-Fi 6 (1.2Gbps tải xuống, 1.2Gbps tải lên)
                • GPS
                  BDS, A-GPS, GLONASS
                • Bluetooth
                  apt-X, EDR, LE, A2DP, v5.0
                • Kết nối USB
                  USB Type-C, NFC, OTG
                • 5G
                • Wifi
                  Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/axWi-Fi MIMO
                • Bluetooth
                  v5.0
                • Kết nối USB
                  Lightning
                  • Xem phim
                    H.265, 3GP, MP4, AVI, WMV, H.264(MPEG4-AVC), DivX, WMV9, Xvid
                  • Nghe nhạc
                    Midi, Lossless, MP3, WAV, WMA, AAC++, eAAC+, OGG, AC3, FLAC
                  • Ghi âm
                    Có, microphone chuyên dụng chống ồn
                  • Xem phim
                    H.264(MPEG4-AVC)
                  • Nghe nhạc
                    AAC; FLAC; MP3
                    • Kích thước
                      157.6 x 74.1 x 7.8 mm
                    • Kích thước
                      Dài 138.4 mm - Ngang 67.3 mm - Dày 7.3 mm
                      • Trọng lượng
                        175 g
                      • Trọng lượng
                        144 g
                          • Thời gian bảo hành
                            Li-Ion
                            • Dung lượng Pin
                              4100 mAh
                            • Loại pin
                              Pin chuẩn Li-Ion, Siêu tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh, Sạc nhanh không dây 2.0, Sạc ngược không dây
                            • Dung lượng Pin
                              2018 mAh
                            • Loại pin
                              20 W, Li-Ion