ViettelStore
So sánh "Huawei P30 Pro"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    OLED
  • Màu màn hình
    16.7 million colours
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2340 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.47 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Mặt kính cong 2.5D
  • Loại màn hình
    OLED
  • Độ phân giải
    1170 x 2532 Pixels
  • Kích thước màn hình
    6.1"
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính cường lực Ceramic Shield
    • Chipset
      Hisilicon Kirin 980 8 nhân 64-bit
    • Số nhân CPU
      2 nhân 2.6 GHz Cortex A76 & 2 nhân 1.92 GHz Cortex A76 & 4 nhân 1.8 GHz Cortex A55
    • Chip đồ họa (GPU)
      Mali-G76 MP10
    • RAM
      8 GB
    • Chipset
      Apple A15 Bionic
    • Số nhân CPU
      6 nhân
    • Chip đồ họa (GPU)
      Apple GPU 4 nhân
    • RAM
      4GB
      • Camera sau
        40 MP, 20 MP, 8 MP, TOF 3D (4 Camera). Lấy nét bằng laser, Zoom quang học (Camera kép), Chụp ảnh xóa phông, A.I Camera, Lấy nét theo pha, Super Slow Motion (quay siêu chậm), Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Chống rung quang học (OIS), Làm đẹp (Beautify), Chế độ chụp chuyên nghiệp (Pro)
      • Camera trước
        32 MP Tự động lấy nét, Đèn Flash trợ sáng, Chế độ làm đẹp, Quay video Full HD
      • Camera sau
        2 camera 12 MP; Quay phim 4K 2160p@24fps, 4K 2160p@30fps, 4K 2160p@60fps, FullHD 1080p@240fps, FullHD 1080p@120fps, FullHD 1080p@30fps, FullHD 1080p@60fps, HD 720p@30fps; Đèn Flash; Ban đêm (Night Mode), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Quay chậm (Slow Motion), Xóa phông, Zoom quang học, Chạm lấy nét, Toàn cảnh (Panorama), Chống rung quang học (OIS), Tự động lấy nét (AF), Nhận diện khuôn mặt, HDR, Dolby Vision HDR, Zoom kỹ thuật số Góc rộng (Wide), Góc siêu rộng (Ultrawide)
      • Camera trước
        12 MP; Xóa phông, Quay video 4K, Quay video HD, Nhận diện khuôn mặt, Quay video Full HD, Tự động lấy nét (AF), HDR
        • Bộ nhớ trong
          256 GB
        • Danh bạ
          Không giới hạn
        • Bộ nhớ trong
          256GB
          • Loại Sim
            Nano Sim
          • Số khe cắm sim
            2
          • Loại Sim
            Nano SIM & eSIM
          • Số khe cắm sim
            1 Nano SIM & 1 eSIM
            • Tính năng đặc biệt
              Mở khóa bằng vân tay, Mở khóa bằng khuôn mặt, Chuẩn Kháng nước kháng bụi IP68, Sạc pin nhanh
            • Tính năng đặc biệt
              Mở khoá khuôn mặt Face ID; Kháng nước, bụi IP68
              • 2G
                2G GSM: Bands 2/3/5/8(850/900/1800/1900 MHz)
              • 3G
                3G WCDMA: Bands 1/2/4/5/6/8/19. 3G TDS: Bands 34/39
              • 4G
                4G FDD LTE: Bands 1/2/3/4/5/6/7/8/9/12/17/18/19/20/26/28/32. 4G TDD LTE: Bands 34/38/39/40
              • Wifi
                802.11 a/b/g/n/ac (wave2), 2.4 GHz and 5 GHz
              • GPS
                GPS (L1 + L5 Dual Band) / AGPS / Glonass / BeiDou / Galileo (E1 + E5a Dual Band) / QZSS (L1 + L5 Dual Band)
              • Bluetooth
                Bluetooth 5.0, BLE, SBC, AAC, aptX, aptX HD, LDAC and HWA Audio
              • Kết nối USB
                USB Type-C, NFC
              • Wifi
                Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax; Wi-Fi MIMO; Wi-Fi hotspot; Dual-band (2.4 GHz/5 GHz)
              • 5G
                Hỗ trợ 5G
              • GPS
                A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO, QZSS, iBeacon
              • Bluetooth
                LE, v5.0, A2DP
              • Kết nối USB
                Lightning
                • Xem phim
                  MP4, WMV, H.264(MPEG4-AVC), Xvid
                • Nghe nhạc
                  mp3, mp4, 3gp, ogg, amr, aac, flac, wav, midi
                • Ghi âm
                  Có, microphone chuyên dụng chống ồn
                • Xem phim
                  H.264(MPEG4-AVC)
                • Nghe nhạc
                  FLAC, AAC, MP3
                • Ghi âm
                  Có (microphone chuyên dụng chống ồn)
                  • Kích thước
                    158 x 73.4 x 8.41 mm
                  • Kích thước
                    Dài 146.7mm, Ngang 71.5mm, Dày 7.65mm
                    • Trọng lượng
                      192g
                    • Trọng lượng
                      174gr
                      • Dung lượng Pin
                        4200 mAh
                      • Loại pin
                        Tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh SuperCharge (Max 40W), Sạc nhanh không dây Quick Charge (15W)
                      • Dung lượng Pin
                        3240 mAh
                      • Loại pin
                        Li-Ion; Hỗ trợ sạc tối đa 20 W; Sạc pin nhanh, Tiết kiệm pin, Sạc không dây, Sạc ngược không dây