ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    Super AMOLED
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2400 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.7 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính cường lực Gorilla Glass
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Độ phân giải
    1080 x 2400 (FHD+)
  • Kích thước màn hình
    6.43 inch, màn hình đục lỗ
  • Công nghệ cảm ứng
    90Hz, Gorilla Glass 5
    • Chipset
      Snapdragon 730 8 nhân
    • Số nhân CPU
      2 nhân 2.2 GHz 360 Gold & 6 nhân 1.7 GHz Kryo 360 Silver
    • Chip đồ họa (GPU)
      Adreno 618
    • RAM
      8 GB
    • Chipset
      MTK Dimensity 900 5G, tối đa 2.4GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Mali-G68 MC4
    • RAM
      8GB
      • Camera sau
        48 MP + 8 MP + TOF 3D (3 Camera), Chụp hình góc rộng, Super Slow Motion (quay siêu chậm), Chế độ chụp ban đêm (ánh sáng yếu), Chế độ Time-Lapse, Chế độ Slow Motion, Chụp ảnh xóa phông, Chụp bằng giọng nói, Chụp bằng cử chỉ, Chụp hình góc siêu rộng, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Làm đẹp (Beautify), Chế độ chụp chuyên nghiệp (Pro)
      • Camera trước
        48 MP + 8 MP + TOF 3D (3 Camera), Camera góc rộng, Tự động lấy nét, Selfie ngược sáng HDR, Chụp ảnh xoá phông, Quay phim 4K, Sticker AR (biểu tượng thực tế ảo), Flash màn hình, Quay video HD, Selfie bằng cử chỉ, Chụp bằng giọng nói, Nhận diện khuôn mặt, Chế độ làm đẹp, Quay video Full HD
      • Camera sau
        64MP (Chính) + 8MP (Góc rộng) + 2MP (Marco) F/1.7 + F/2.2 + F/2.4; Đèn flash sau
      • Camera trước
        32MP; F/2.4
        • Bộ nhớ trong
          128 GB
        • Bộ nhớ trong
          128GB
          • Loại Sim
            Nano Sim
          • Số khe cắm sim
            2 Sim
          • Loại Sim
            Nano-SIM
          • Số khe cắm sim
            Dual nano-SIM
            • Tính năng đặc biệt
              Mở khóa bằng khuôn mặt, Mở khoá vân tay dưới màn hình
            • Tính năng đặc biệt
              Cảm biến vân tay (dưới màn hình); Cảm biến tiệm cận; Cảm biến ánh sáng; Cảm biến gia tốc kế; La bàn số
              • 2G
                GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
              • 3G
                HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
              • 4G
                4G LTE Cat.11
              • Wifi
                Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
              • GPS
                A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS
              • Bluetooth
                LE, A2DP, v5.0
              • Kết nối USB
                USB Type-C, NFC
              • 2G
                2G: 850/900/1800/1900
              • 3G
                3G: Band 1/2/4/5/6/8/19
              • 4G
                4G: Band 1/2/3/4/5/7/8/18/19/20/26/28/38/39/40/41/66
              • Wifi
                Wifi 6, 2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac/ax
              • 5G
                5G: n1/3/5/7/8/20/28/38/40/41/66/77/78
              • GPS
              • Bluetooth
                5.2
                • Xem phim
                  MP4, M4V, 3GP, 3G2, WMV, ASF, AVI, FLV, MKV, WEBM
                • Nghe nhạc
                  MP3, M4A, 3GA, AAC, OGG, OGA, WAV, WMA, AMR, AWB, FLAC, MID, MIDI, XMF, MXMF, IMY, RTTTL, RTX, OTA
                • Ghi âm
                  Có, microphone chuyên dụng chống ồn
                    • Kích thước
                      165.2 x 76.5 x 9.3 mm
                    • Kích thước
                      156.8 x 72.1 x 7.59 mm
                      • Trọng lượng
                        220g
                      • Trọng lượng
                        Khoảng 182g (Bao gồm pin)
                        • Dung lượng Pin
                          3700 mAh
                        • Loại pin
                          Pin chuẩn Li-Ion, Tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh
                        • Dung lượng Pin
                          4300mAh
                        • Loại pin
                          (Typ) Sạc siêu nhanh superVOOC 2.0 65W