ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2340 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.4 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Corning Gorilla Glass 6
  • Loại màn hình
    IPS LCD; HD;
  • Độ phân giải
    HD (750 x 1334 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    4.7"
    • Chipset
      Snapdragon 710 8 nhân 64-bit
    • Số nhân CPU
      2 nhân 2.2 GHz 360 Gold & 6 nhân 1.7 GHz Kryo 360 Silver
    • Chip đồ họa (GPU)
      Adreno 616
    • RAM
      6 GB
    • Chipset
      Apple A15 Bionic
    • Số nhân CPU
      6
    • RAM
      4 GB
      • Camera sau
        Chính 48 MP & Phụ 5 MP, Chụp ảnh xóa phông, A.I Camera, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama
      • Camera trước
        16 MP, Chế độ làm đẹp, Quay video Full HD, Tự động lấy nét, Camera góc rộng, Quay video HD, Nhận diện khuôn mặt
      • Camera sau
        12 MP- Quay phim: 4K 2160p@24fps 4K 2160p@30fps 4K 2160p@60fps FullHD 1080p@24fps FullHD 1080p@30fps FullHD 1080p@60fps HD 720p@30fps
        • Bộ nhớ trong
          256 GB
        • Bộ nhớ trong
          128 GB
          • Loại Sim
            Nano Sim
          • Số khe cắm sim
            2 Sim
          • Loại Sim
            1 Nano SIM & 1 eSIM
          • Số khe cắm sim
            1
            • Tính năng đặc biệt
              Mở khóa bằng khuôn mặt, Mở khoá vân tay dưới màn hình
                • 2G
                  GSM: 850/900/1800/1900MHz
                • 3G
                  WCDMA: Bands 1/5/8
                • 4G
                  4G LTE-A
                • Wifi
                  2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
                • GPS
                  A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS
                • Bluetooth
                  5.0, A2DP, EDR, LE, aptX HD
                • Kết nối USB
                  USB Type-C, OTG, NFC
                • 5G
                • Wifi
                  Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/axWi-Fi MIMO
                • Bluetooth
                  v5.0
                • Kết nối USB
                  Lightning
                  • Xem phim
                    WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC)
                  • Nghe nhạc
                    MP3, WAV, WMA
                  • Ghi âm
                    Có, microphone chuyên dụng chống ồn
                  • Xem phim
                    H.264(MPEG4-AVC)
                  • Nghe nhạc
                    AAC; FLAC; MP3
                    • Kích thước
                      156.6 x 74.3 x 9 mm
                    • Kích thước
                      Dài 138.4 mm - Ngang 67.3 mm - Dày 7.3 mm
                      • Trọng lượng
                        185g
                      • Trọng lượng
                        144 g
                          • Thời gian bảo hành
                            Li-Ion
                            • Dung lượng Pin
                              3765 mAh
                            • Loại pin
                              Pin chuẩn Li-Ion, Tiết kiệm pin, Sạc nhanh VOOC 20W (VOOC Flash Charge)
                            • Dung lượng Pin
                              2018 mAh
                            • Loại pin
                              20 W, Li-Ion
                              • Oppo Reno
                                Oppo Reno
                              • iPhone SE (2022) 128GB
                                iPhone SE (2022) 128GB