ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    HD+ (720 x 1520 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.22 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Mặt kính cong 2.5D
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    HD+ (720 x 1520 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.22"
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính cường lực Corning Gorilla Glass 5
    • Chipset
      Qualcomm Snapdragon 439 8 nhân 64-bit
    • Số nhân CPU
      Octa-core (2x1.95 GHz Cortex-A53 & 6x1.45 GHz Cortex A53)
    • Chip đồ họa (GPU)
      Adreno 505
    • RAM
      3 GB
    • Chipset
      Snapdragon 439 8 nhân
    • Chip đồ họa (GPU)
      Adreno 505
    • RAM
      4 GB
      • Camera sau
        13 MP + 2 MP (2 Camera), A.I Camera, Chụp ảnh xóa phông, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Làm đẹp (Beautify)
      • Camera trước
        8 MP, Công nghệ Selfie A.I Beauty, Sticker AR (biểu tượng thực tế ảo), Quay video HD, Nhận diện khuôn mặt, Chế độ làm đẹp
      • Camera sau
        Chính 12 MP & Phụ 2 MP
      • Camera trước
        8 MP
        • Bộ nhớ trong
          32 GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          Micro SD
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          Hỗ trợ tối đa 256 GB
        • Bộ nhớ trong
          64 GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          MicroSD, hỗ trợ tối đa 512 GB
          • Loại Sim
            Nano Sim
          • Số khe cắm sim
            2 Sim
          • Loại Sim
            2 Nano SIM
            • Tính năng đặc biệt
              Mở khóa bằng khuôn mặt
                • 2G
                  GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
                • 3G
                  HSDPA 850 / 900 / 2100
                • 4G
                  LTE Cat5
                • Wifi
                  Wi-Fi 802.11 b/g/n, WiFi Direct, hotspot
                • GPS
                  A-GPS, GLONASS, BDS
                • Bluetooth
                  4.2, A2DP, LE
                • Kết nối USB
                  Micro USB
                • 4G
                  Hỗ trợ 4G
                • Wifi
                  Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
                • GPS
                  BDS, A-GPS, GLONASS
                • Bluetooth
                  A2DP, LE, v4.2
                • Kết nối USB
                  USB Type-C
                  • Xem phim
                    3GP, MP4
                  • Nghe nhạc
                    MP3, WAV
                  • Ghi âm
                  • Xem phim
                    H.265, MP4, H.264(MPEG4-AVC)
                  • Nghe nhạc
                    MP3, WAV, AAC, FLAC
                  • Ghi âm
                    Có, microphone chuyên dụng chống ồn
                    • Kích thước
                      155.1 x 75.1 x 8.3 mm
                    • Kích thước
                      Dài 156.5 mm - Ngang 75.4 mm - Dày 9.4 mm
                      • Trọng lượng
                        163.5g
                      • Trọng lượng
                        lượng188 g
                        • Dung lượng Pin
                          4030 mAh
                        • Loại pin
                          Pin chuẩn Li-Ion
                        • Dung lượng Pin
                          5000 mAh
                        • Loại pin
                          Pin chuẩn Li-Po
                          • Vivo Y93
                            Vivo Y93
                          • Xiaomi Redmi 8 4/64GB
                            Xiaomi Redmi 8 4/64GB