ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    TFT LCD
  • Màu màn hình
    16M
  • Độ phân giải
    1920 x 1280 pixels
  • Kích thước màn hình
    10.1 inch
  • Loại màn hình
    PLS LCD
  • Màu màn hình
    Đang cập nhật
  • Độ phân giải
    1200 x 2000 Pixels
  • Kích thước màn hình
    10.4 inch
    • Chipset
      Exynos 7904
    • Số nhân CPU
      2 nhân 1.8 GHz & 6 nhân 1.6 GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      G71 MP2
    • RAM
      3 GB
    • Chipset
      Exynos 9611 8 nhân
    • Số nhân CPU
      8
    • Chip đồ họa (GPU)
      Mali-G72 MP3
    • RAM
      4 GB
      • Hệ điều hành
        Android 9.0 (Pie)
      • Hệ điều hành
        Android 10
        • Camera sau
          8 MP
        • Camera trước
          5 MP
        • Camera sau
          8.0 MP
        • Camera trước
          5.0 MP
        • Quay phim
          Full HD 1080p@30fps
          • Bộ nhớ trong
            32 GB, Bộ nhớ khả dụng Khoảng 26 GB
          • Thẻ nhớ ngoài
            MicroSD
          • Hỗ trợ thẻ nhớ
            Hỗ trợ thẻ tối đa 512 GB
          • Bộ nhớ trong
            64 GB
          • Thẻ nhớ ngoài
            Micro SD
          • Hỗ trợ thẻ nhớ
            Tối đa 1TB
            • Loại Sim
              Nano Sim
            • Đàm thoại
            • Loại Sim
              Nano SIM
              • 3G
                3G UMTS
              • 4G
                4G LTE-A
              • Wifi
                802.11 a/b/g/n/ac 2.4G+5GHz, VHT80
              • GPS
                GPS, Glonass, Beidou, Galileo
              • Bluetooth
                Bluetooth v5.0 (LE lên đến 2 Mbps)
              • Kết nối USB
                USB Type-C
              • Wifi
                Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi hotspot
              • GPS
                GPS, GLONASS
              • Bluetooth
                5.0, LE
              • Kết nối USB
                USB Type C
              • Kết nối khác
                OTG
                • Xem phim
                  MP4, M4V, 3GP, 3G2, WMV, ASF, AVI, FLV, MKV, WEBM
                • Nghe nhạc
                  MP3, M4A, 3GA, AAC, OGG, OGA, WAV, WMA, AMR, AWB, FLAC, MID, MIDI, XMF, MXMF, IMY, RTTTL, RTX, OTA
                • Xem phim
                • Nghe nhạc
                • Ghi âm
                • Ứng dụng khác
                  Hỗ trợ bút S Pen, Âm thanh AKG
                  • Kích thước
                    245.2 x 149.4 x 7.5 mm
                  • Kích thước
                    Dài 244.5 mm - Ngang 154.3 mm - Dày 7.0 mm
                    • Trọng lượng
                      470g
                    • Trọng lượng
                      467 g
                        • Thời gian bảo hành
                          12 Tháng
                          • Dung lượng Pin
                            6150 mAh
                          • Loại pin
                            Lithium - Ion
                          • Dung lượng Pin
                            7040 mAh
                          • Loại pin
                            Pin chuẩn Li-Ion
                            • Samsung Galaxy Tab A 10.1 T515 (2019)
                              Samsung Galaxy Tab A 10.1 T515 (2019)
                            • Samsung Galaxy Tab S6 Lite
                              Samsung Galaxy Tab S6 Lite