ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    Super AMOLED
  • Độ phân giải
    1080 × 2340 pixel (FHD+)
  • Kích thước màn hình
    6.38 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
      • Chipset
        MediaTek MT6768 8 nhân (Helio P65)
      • Số nhân CPU
        2 nhân 2.0 Ghz & 6 nhân 1.7 Ghz
      • Chip đồ họa (GPU)
        Mali-G52 MC2
      • RAM
        6 GB
          • Camera sau
            16 MP, 8 MP, 2 MP (3 Camera). Chỉnh sửa văn bản , Chuyên nghiệp, Lấy nét theo pha, Tua nhanh thời gian, Chuyển động chậm , Ảnh động, HDR, Chân dung, Toàn cảnh, AR Stickers, Làm đẹp khuôn mặt trên video, Hiệu ứng ánh sáng chân dung, Bộ lọc AI, AI Face Beauty, Khung ảnh chân dung AI, Chụp ảnh Góc siêu rộng, Fun Video
          • Camera trước
            32 MP. Toàn cảnh, Ảnh động, Phát hiện giới tính, Xóa phông làm đẹp khuôn mặt, Bộ lọc AI, AR Stickers, Làm đẹp khuôn mặt trên video, Hiệu ứng ánh sáng chân dung, AI Face Beauty, Fun Video
              • Bộ nhớ trong
                128 GB
              • Thẻ nhớ ngoài
                MicroSD
              • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
                Hỗ trợ tối đa 256 GB
                  • Loại Sim
                    Nano Sim
                  • Số khe cắm sim
                    2 Sim
                      • Tính năng đặc biệt
                        Mở khóa bằng khuôn mặt, Mở khoá vân tay dưới màn hình. Cảm biến Gia tốc kế, Cảm biến ánh sáng, Cảm biến tiệm cận, La bàn số, Cảm biến vân tay, Con quay hồi chuyển
                          • 2G
                            GSM: B2/3/5/8
                          • 3G
                            WCDMA: B1/5/8
                          • 4G
                            TDD_LTE: B38/40/41, 4G FDD_LTE: B1/3/5/7/8
                          • Wifi
                            2.4G+5G
                          • GPS
                            GPS, BeiDou, GLONASS, Galileo
                          • Bluetooth
                            Bluetooth 5.0
                          • Kết nối USB
                            USB 2.0, OTG
                              • Xem phim
                                MP4, 3GP, AVI, TS, FLV, MKV
                              • Nghe nhạc
                                WAV, MP3, MP2, AMR-NB, AMR-WB, MIDI, Vorbis, APE, FLAC
                                  • Kích thước
                                    159.53 x 75.23 x 8.13 mm
                                      • Trọng lượng
                                        179 g
                                          • Dung lượng Pin
                                            4500 mAh
                                          • Loại pin
                                            Sạc nhanh 9V/2A
                                              • Vivo S1
                                                Vivo S1